Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

scheme

*

scheme /ski:m/ danh từ sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợpthe scheme of colour: nguyên tắc phối hợp các màu kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồto lay a scheme: sắp đặt một âm mưu lược đồ, giản đồ, sơ đồ động từ vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì) âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
bản thiết kếbiểu đồđồ ándefence of the proposed project scheme: sự bảo vệ đồ án thiết kếwater power scheme: đồ án quy hoạch thủy lợiwater scheme: đồ án thủy lợiđồ thịdự ándrafting scheme project: tiền dự ándrafting scheme project: phác thảo dự ángiản đồhệ thốngWide-area digital transmission scheme (J2): Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bảnblock decoding scheme: hệ thống giải mã khốihydro-hydroelectric scheme: hệ thống thủy nănghydroelectric scheme: hệ thống thủy năngsingle-phase connection scheme (of heating installation): sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)water-supply scheme: hệ thống cấp nướckế hoạchlabeling scheme: kế hoạch gắn nhãnlập dự ánlập kế hoạchlược đồcode scheme: lược đồ mã hóacoding scheme: lược đồ mã hóaconceptual scheme: lược đồ khái niệmmưu toansơ đồabstract type and scheme definition language (ATSDL): ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồassembly scheme: sơ đồ lắp rápaxiom scheme: sơ đồ tiên đềblock scheme: sơ đồ cấu trúcblock scheme: sơ đồ khốicharacter encoding scheme: sơ đồ mã hóa kí tựcoding scheme: sơ đồ mã hóacolor scheme: sơ đồ màucommutative scheme: sơ đồ giao hoáncomposition scheme: sơ đồ bố cụccomputational scheme: sơ đồ tínhcontrol scheme: sơ đồ điều khiểncoupling scheme: sơ đồ liên kếtdesign according to deformed scheme: thiết kế theo sơ đồ biến dạngdesign scheme: sơ đồ tính toándesign scheme: sơ đồ thiết kếdrainage scheme: sơ đồ thoát nướcfunctional scheme: sơ đồ chức nănggeneral housing development scheme: tổng sơ đồ xây dựng nhà ởgeneral layout scheme: sơ đồ tổng mặt bằnghousing development scheme: sơ đồ phát triển nhà ởinduction scheme: sơ đồ quy nạpintegration scheme: sơ đồ tích phânlabeling scheme: sơ đồ mã hóalabelling scheme: sơ đồ mã hóalongitudinal sewerage system scheme: sơ đồ mạng lưới thoát nước dọcmodulation scheme: sơ đồ biến điệuoverall-dimension scheme: sơ đồ kích thướcpartial recursive scheme: sơ đồ đệ quy bộ phậnperforation scheme: sơ đồ đục lỗphotographic scheme: sơ đồ ảnhplanning scheme: sơ đồ quy hoạchplanning scheme map: sơ đồ quy hoạchplanning scheme ordinance: bố cục sơ đồ quy hoạchprimitive recursive scheme: sơ đồ đệ quy nguyên thủyproof scheme: sơ đồ chứng minhpump storage scheme: sơ đồ bể chứa được bơmrandomizing scheme: sơ đồ ngẫu nhiên hóarestricted induction scheme: sơ đồ quy nạp thu hẹpring control scheme: sơ đồ điều khiển vòngriver diversion scheme: sơ đồ phân nhánh sôngrun-of-river scheme: sơ đồ dòng sôngsampling scheme: sơ đồ lấy mẫuscheme of loading: sơ đồ phân bố tải trọngsewerage scheme: sơ đồ thoát nướcsingle-phase connection scheme (of heating installation): sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)storage scheme: sơ đồ bộ nhớstratigraphic scheme: sơ đồ địa tầngtraffic separation scheme: sơ đồ phân chia luồng giao thông (đạo hàng)training scheme: sơ đồ tập luyệntransfer scheme: sơ đồ đọc và ghitransportation scheme: sơ đồ vận tảiwater-supply elevation scheme: sơ đồ cấp nước trên caowater-supply scheme: sơ đồ cấp nướcwiring scheme: sơ đồ lắp rápwiring scheme: sơ đồ nốiworking scheme: sơ đồ gia côngworking scheme: sơ đồ điều chỉnh (máy)zonal sewerage system scheme: sơ đồ mạng lưới thoát nước vùngthiết kếdefence of the proposed project scheme: sự bảo vệ đồ án thiết kếdesign according to deformed scheme: thiết kế theo sơ đồ biến dạngdesign scheme: sơ đồ thiết kếdesign scheme: giải pháp thiết kếdistrict planning scheme: thiết kế qui hoạch vùngplanning scheme: thiết kế quy hoạchsite work execution scheme: thiết kế thi côngLĩnh vực: điện lạnhcách mắcLĩnh vực: xây dựngđồ án (thiết kế)mưu đồLĩnh vực: cơ khí & công trìnhlập sơ đồLĩnh vực: điệnvạch kế hoạchcheckered vibration schemesự dầm theo ô vuôngcheckered vibration schemesự rung theo ô vuôngcode schememẫu mãcoding schememẫu mãcolor schemephương thức màucolour schemebậc màucolour schememẫu màu (để so màu)colour schemethang màuâm mưubảng biểuchương trìnhdàn bàidàn ýđề cươngđồ biểuđồ giảikế hoạchcollective investment scheme: kế hoạch đầu tư tập thểcommodity control scheme: kế hoạch kiểm soát thương phẩmcontracted-out money purchase scheme: phác đồ rút tiền khỏi kế hoạch hưu trí để đầu tưcontributory pension scheme: kế hoạch góp quỹ hưu tríemployee profit-sharing scheme: kế hoạch chia lãi của người làm côngfunded pension scheme: kế hoạch hưu bổng có lộc quỹfunded pension scheme: kế hoạch quỹ hưu bổngget rich-quick scheme: kế hoạch đầu cơincentive scheme: kế hoạch trả lương khuyến khíchmortgage annuity scheme: kế hoạch niên kim thế chấppersonal annuity scheme: kế hoạch niên kim cá nhânpersonal pension scheme: kế hoạch hưu bổng cá nhânpersonal person scheme: kế hoạch học bổng cá nhânpilot scheme: kế hoạch (xí nghiệp) thử nghiệm (quy mô nhỏ)product payback scheme: kế hoạch trả bằng sản phẩmrestrictive scheme: kế hoạch hạn chếrestrictive scheme: kế hoạch hạn chế (hàng hóa)scheme of classification: kế hoạch phân loạistatutory pension scheme: kế hoạch lương hưu pháp địnhtest out a scheme: thử áp dụng một kế hoạchtest out a scheme (to…): thử áp dụng một kế hoạchtop-hat scheme: kế hoạch hưu bổng của nhân viên cấp cao (của công ty)valorization scheme: kế hoạch giữ giá (hàng hóa)mưu đồphương ánassociation scheme: phương án kết hợpbarter scheme: phương án đổi hàngbuffer stock scheme: phương án trữ hàng đệminsurance scheme: phương án bảo hiểmpiggy-back export scheme: phương án xuất khẩu kiểu kí sinhpilot scheme: phương án thử nghiệmscheme of arrangement: phương án xử lý hòa giải trái vụquy hoạchsơ đồsự sắp xếpsự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)accrued income schemechế độ thu nhập tồn đọngcolour schemethiết kế màucontributory pension schemephác đồ góp tiền hưuexport rebate schemechế độ giảm thuế khi xuất. export rebate schemechế độ giảm thuế xuất khẩufunded pension schemephác đồ tiền hưu trí được chuyển thành quỹget rich-quick schemephương sách làm giàu nhanhgraduated pension schemechế độ hưu bổng theo tỷ lệgraduated pension schemephác đồ góp tiền hưugroup bonus schemechế độ thưởng theo nhómgroup incentive schemechế độ trả lương khuyến khích theo nhómhealth insurance schemequỹ bảo hiểm y tếimport deposit schemechế độ ký quỹ nhập khẩuimport deposit schemechế độ tiền gởi nhập khẩujob creation schemephương án/kế hoạch tạo việc làm mới o sơ đồ, biểu đồ
Chuyên mục: Hỏi Đáp