2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /“skæfəld/

Thông dụng

Danh từ

Giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..) Đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình

Ngoại động từ

Bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Chuyên ngành

Xây dựng

bàn xe rùa, giàn giáo chạt lò gạch chạt lò vôi bắc giáo sự dựng giàn giáo

Kỹ thuật chung

cầu công tác giá đỡ giàn giáobirdcage scaffoldgiàn giáo cũibirdcage scaffoldgiàn giáo lồngboat scaffoldgiàn giáo nổiboat scaffoldgiàn giáo treobracket scaffoldgiàn giáo kiểu công xônbracket scaffoldgiàn giáo côngxonbuilder”s scaffoldgiàn giáo thi côngcantilever scaffoldgiàn giáo treocollapsible scaffoldgiàn giáo vạn năngcradle scaffoldgiàn giáo trèocradled scaffoldgiàn giáo treofloat scaffoldgiàn giáo nổifloat scaffoldgiàn giáo treofloating scaffoldgiàn giáo nổifloating scaffoldgiàn giáo treoflying scaffoldgiàn giáo di độngflying scaffoldgiàn giáo treohanging scaffoldgiàn giáo di độnghanging scaffoldgiàn giáo treoheavy-duty scaffoldgiàn giáo chịu lực lớnhorse scaffoldgiàn giáo trên giá đỡinterior hung scaffoldgiàn giáo treo trong nhàiron scaffoldgiàn giáo bằng sắtjenny scaffoldgiàn giáo di độngjunction of scaffold membersnút ghép nối các thanh giàn giáoladder jack scaffoldgiàn giáo kiểu thang trèoladder scaffoldgiàn giáo thanh (chống)landing stage of scaffoldsàn công tác trên giàn giáolifting scaffoldgiàn giáo nânglight-duty scaffoldgiàn giáo hạng nhẹmanually propelled mobile scaffoldgiàn giáo di động đẩy bằng taymason”s adjustable multiple point suspension scaffoldgiàn giáo treo ở nhiều điểmmason”s adjustable suspension scaffoldgiàn giáo treo dùng cho thợ xâymason”s scaffoldgiàn giáo thợ xâymedium-duty scaffoldgiàn giáo hạng tthienmaonline.vnmobile scaffoldgiàn giáo di độngmultipurpose scaffoldgiàn giáo vạn năngneedle scaffoldgiàn giáo trên rầm côngxonoutrigger scaffoldgiàn giáo trên công xônpipe scaffoldgiàn giáo ống (vạn năng)reusable scaffoldgiàn giáo công cụrolling scaffoldgiàn giáo lănscaffold boardván/ mâm giàn giáoscaffold bridgecầu giàn giáoscaffold floortầng giàn giáoscaffold nailđinh đóng giàn giáoscaffold plankván giàn giáoscaffold polecọc giàn giáoscaffold polethanh giàn giáoscaffold squaresàn giàn giáoscaffold squareskhung giằng giàn giáoscaffold tubeống giàn giáoself-supporting scaffoldgiàn giáo độc lậpsliding scaffoldgiàn giáo trượtsuspended scaffoldgiàn giáo di độngsuspended scaffoldgiàn giáo treoswinging scaffoldgiàn giáo treotubular welded frame scaffoldgiàn giáo dạng khung bằng ống hàntwo-point suspension scaffoldgiàn giáo treo ở 2 điểmworking platform of a scaffoldsàn làm việc trên giàn giáo giàn cần cẩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounplatform , scaffolding

Chuyên mục: Hỏi Đáp