Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Sausage là gì

Xem thêm: Hẻm Tiếng Anh Là Gì – Dịch Từ Hẻm/ngõ Sang Tiếng Anh

sausage

*

sausage /”sɔsidʤ/
danh từ xúc xích; dồi; lạp xường (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

Xem thêm: Phá Gia Chi Tử Là Gì – Nghĩa Của Từ Phá Gia Chi Tử

*

 lạp xườngsausage dam

*

 đập rọ ống

*

 dồiSwiss club sausage: Dồi câu lạc bộ Thụy Điển (rán nhẹ từ thịt lợn và thịt bò)sausage boiling box: thùng luộc dồi

*

 giòItalian pork sausage: Giò lợn ItaliaKosher sausage: Giò châu ÂuLebanon Bologna sausage: Giò Lebanon Bologna (hun khói ẩm)Paraffined Bologna sausage: Giò Bologna có parafin (trong vỏ bọc có phết parafin)Polish sausage: Giò Balan (hun khói ẩm từ thịt lợn có tỏi)Ring Bologna sausage: Giò vòng BolognaRumanian sausage: Giò Rumani (hun khói ẩm, từ thịt lợn)Southern hot sausage: Giò miền Nam (hun khói, luộc từ thịt bò, tóp mỡ và ớt)Swedish mettwurst sausage: Giò Thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò và thịt lợn)Swedish potato sausage: Giò khoai tây Thụy Điển (thịt trộn khoai)all-beef sausage: giò bòbeef sausage: giò bòcellulose sausage: màng bọc giò bằng xenlulôchipolata sausage: giò lợncontinuous sausage line: băng tải sản xuất giò liên tụcfresh sausage meat: thịt tươi làm giòhunter sausage: giò sănjumbo sausage item: giò từ thịt lợn toknackwurst sausage: giò nhân thịt có tỏiknoblauch sausage: giò nhân thịt có tỏilemon sausage: giò chanhliver and egg sausage: giò lòng và trứngliver sausage: giò lòngminced sausage: giò thịt bămnew condition sausage: giò dạng mới (rán, bán khô)new sausage: giò khô bảo quản ngắnnew sausage: giò mớipotato sausage: giò khoai tây (thịt bò trộn khoai tây)pressed sausage: giò épready-cooked smoked sausage: giò luộc, ránsausage boiling box: thùng luộc giòsausage cage: khoang chứa giòsausage cage truck: giàn di động chở giòsausage colour: chất màu giòsausage container: vỏ giòsausage department: phòng chọn nguyên liệu giòsausage factory: nhà máy giòsausage fading: sự làm mất màu sám của giòsausage filling machine: máy nhồi giòsausage forming machine: máy tạo hình giòsausage formula: thực đơn làm giòsausage hanging truck: xe chở giò treosausage industry: công nghiệp giòsausage linker: máy tạo hình giòsausage making: sự sản xuất giòsausage making shop: phân xưởng giòsausage manufacture: sự sản xuất giòsausage manufacturing line: dây chuyền sản xuất giòsausage meat: thịt làm giòsausage meat Cooler: phòng lạnh chứa giòsausage patty table: bàn nhồi giòsausage peeling machine: máy làm sạch giò khỏi vỏsausage roll: thịt băm làm giò. sausage scrap: phế liệu của phân xưởng giòsausage skin: vỏ giòsausage strick truck: xe chở thỏi giòsausage stuffing table: bàn bơm giòsausage tie: gói giòsausage trolley: giá di chuyển giò di độngsausage washing machine: máy rửa sạch giòshriveled sausage: ổ giò nhăn nheosliced sausage: giò miếng mỏngsmearwurst sausage: giò cặp bánhsmoked liver sausage: giò lòng hun khóismoked sausage: giò ránsmoked sausage: giò hun khóismoked sausage: giò hun khói nóngsmoked-scalded sausage: giò hun khói và luộcsoft dry sausage: giò mềm sấy khôtongue sausage: giò lưỡi

*

 khối thịt xay làm xúc xích

*

 lạp xưởngGenoa sausage: Lạp xưởng Genoa (từ thịt lợn nướng không hun khói)German-type mortadella sausage: Lạp xưởng Đức (từ thịt nghiền nhỏ)breakfast sausage: xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn sáng) lạp xưởngedible-cased sausage: lạp xưởng trong vỏ bọc ăn đượcgarlic sausage: lạp xưởng có tỏisausage skin: vỏ lạp xưởngsmoked sausage: lạp xưởng chế biến bằng khóisteam sausage stuffer: máy nhồi lạp xưởng bằng hơisummer sausage: lạp xưởng bảo quản khô

*

 xúc xíchBerliner blood sausage: Xúc xích Berlin tiết (tiết lợn nghiền nhỏ)Berliner ham-style sausage: Xúc xích Berlin dạng giăm bông nghiền nhỏBerliner smoked sausage: Xúc xích BerlinDevonshire sausage: Xúc xích Devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng)Gothaer sausage: Xúc xích Gothaer (từ thịt lợn nạc)Gottinger sausage: Xúc xích Gottinger (bán khô)Hoslteiner sausage: Xúc xích Hoslteiner (hun khói ẩm sấy lâu)Hungarian sausage: Xúc xích Hungari (hun khói ẩm từ thịt bò và thịt lợn)Vienna sausage: Xúc xích Viênall-beef sausage: xúc xích thịt bòbeef sausage: xúc xích thịt bòbratwurst sausage: xúc xích từ thịt lợn và thịt bêbreakfast sausage: xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn sáng) lạp xưởngcanned sausage: xúc xích đóng hộpcanned sausage: hộp xúc xíchchipolata sausage: xúc xích thịt lợncoarse-vat sausage: xúc xích từ thịt nghiền thôcocktail-stye pork sausage: xúc xích thịt lợncooked sausage: xúc xích luộcdoctor sausage: xúc xích luộcedible-cased sausage: xúc xích trong vỏ bọc ăn đượcfine cut sausage: xúc xích từ thịt nghiền mịnflavoured sausage: xúc xích được nhồi chặtfresh county-style pork sausage: xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợnfresh sausage: xúc xích tươifrizzed sausage: xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khôfrozen sausage: xúc xích được làm lạnhgreen sausage: xúc xích ẩmherringbone glazed sausage: xúc xích nhồi thịt bămhome-made sausage: xúc xích gia đình tự làmhunter sausage: xúc xích sănlink sausage: xâu xúc xíchlinked sausage destine: máy cắt xúc xíchliver sausage: xúc xích lòngmeasuring sausage filler: máy nhồi xúc xích có định lượngpneumatic sausage stuffer: máy nhồi xúc xích bằng khí nénsausage cooker: nồi nấu xúc xíchsausage cooking tank: nồi luộc xúc xíchsausage cooling douche: vòi hoa sen làm nguội xúc xíchsausage cutter: dao thái xúc xíchsausage fill cycle: chu kỳ nhồi xúc xíchsausage filler: máy nhồi xúc xíchsausage filler cylinder: ống để nhồi xúc xíchsausage filling: sự nhồi nhân xúc xíchsausage formula: thực đơn làm xúc xíchsausage in brine: xúc xích pha trong nước muốisausage in vinegar pickle: xúc xích ngâm muốisausage industry: công nghiệp xúc xíchsausage pricking: sự châm xúc xíchsausage roll: bánh mì cặp xúc xíchsausage seasoning: gia vị cho xúc xíchsausage with alternative layers: xúc xích có nhiều lớpskinless sausage: xúc xích bán không vỏ bọcsteam sausage stuffer: máy nhồi xúc xíchvacuum sausage filler: máy nhồi xúc xích chân khôngvacuum sausage stuffer: máy nhồi xúc xích làm việc dưới chân khôngwieners sausage: xúc xích viênNew England ham-style sausage

*

 giăm bông băm nhỏ

Xem thêm: blimp, sausage balloon

Chuyên mục: Hỏi Đáp