Bạn đang xem: Saddle là gì
saddle

saddle /”sædl/
danh từ yên ngựa, yên xe đèo (giữa hai đỉnh núi) vật hình yênin the saddle đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyềnto put saddle on the right (wrong) horse phê bình đúng (sai) người nào ngoại động từ thắng yên (ngựa) dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai) chất gánh nặng lên (ai)

bàn daocapstan saddle: bàn dao đầu rơvonvecarriage saddle: bàn trượt của bàn daoswing-over saddle: sự lắc của bàn daoswing-over saddle: bàn dao rung lắc

bàn dao chữ thập

bàn dao ngang

bàn trượtcarriage saddle: bàn trượt của bàn daosaddle clamp: cái siết chặt bàn trượtsaddle control: cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt

bệBerl saddle: bệ Berl

cái yên

chân

chất nặng

chồng chất (các vật)

cột chống

đếnose gear saddle: đế càng mũinose gear saddle: đế càng trướcroller saddle: đế tựa (của cơ cấu điều khiển xupáp)

điểm yên ngựa

gối tựasaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựa

mặt đế

miếng lót

ổ đứng

rèn đai đỡ

rèn vòng kẹp

trụ

ụ trượt

vòm

yên ngựaroof saddle: nóc mái kiểu yên ngựasaddle function: hàm yên ngựasaddle joint: khớp yên ngựasaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựasaddle point: điểm yên ngựasaddle roof: mái hình yên ngựasaddle stone: đá mặt yên ngựastructural saddle: cấu trúc yên ngựaLĩnh vực: xây dựng

có hình yên ngựa

đèo núi

gỗ mặt đếLĩnh vực: cơ khí & công trình

ê tô (máy tiện vít)Lĩnh vực: điện lạnh

hình yên ngựasaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựasaddle roof: mái hình yên ngựa

mặt yên ngựasaddle stone: đá mặt yên ngựaLĩnh vực: y học

yênroof saddle: nóc mái kiểu yên ngựasaddle axis: trục yênsaddle function: hàm yên ngựasaddle joint: khớp yên ngựasaddle key: then yênsaddle over of rope: yên đỡ cápsaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựasaddle point: điểm yên ngựasaddle reef: mạch hình yênsaddle roof: mái hình yên ngựasaddle stone: đá mặt yên ngựasaddle vein: mạch dạng yênstructural saddle: cấu trúc yên ngựasupporting saddle: yên đỡtower saddle: yên cổng tháp (đỡ cáp)anticlinal saddle

dãy nếp lồiconcrete saddle

gối bê tông (của đường ống)installationen tapping saddle

vòng kẹp renlead screw handwheel for traversing of saddle

vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc)pipe saddle

giá treo kẹp ốngpipe saddle

miếng kẹp ốngpipe saddle

vòng kẹp ốngpipe saddle

vòng kẹp treo ống dẫnplate saddle hanger

bộ phận treo dạng tấmsaddle back board

ngưỡng cửasaddle bar

đai đỡsaddle bar

thanh đỡsaddle bearing

ổ cầu cân bằngsaddle bearing

ổ đối trọngsaddle bend

bản lề nếp lồisaddle flange

mặt bích tấm lótsaddle frame

khung hai mặt dốcsaddle key

then ma sát

mặt sàng

tấm chặn

yên ngựalong saddle: vùng yên ngựa dàifore saddle

phần trước súc thịt (cừu hay bò)ham (skinning) saddle

cái kẹp để cắt da khỏi đùihind saddle

phần đuôi thịt (cừu hoặc bê)saddle stitching

đóng sách bằng ghimsaddle stitching

khâu ghim theo đường sống
danh từ
o yên, mảnh lót
– Mảnh vá gắn lên trên mặt ngoài của ống ngăn rò rỉ.
– Phần chuyển tiếp trong đá trầm tích giữa hai cấu trúc lồi hoặc hai nếp uốn lối lên.
o vòm, đèo
o nếp lồi
o tấm đệm, miếng lót
§ anticlinal saddle : yên nếp lồi
§ intalox saddle : tấm lót intalox (ở tháp chưng cất)
§ pipe saddle : miếng kẹp ống, vòng kẹp ống
§ structural saddle : cấu trúc yên ngựa
§ supporting saddle : yên đỡ, tấm lót đỡ
§ walking beam saddle : tấm lót tay đòn
§ welding saddle : tấm lót gia cố chỗ tách nhánh ống dẫn nước
§ saddle bearing : ổ trục đứng
§ saddle clamp : tấm kẹp lót
§ saddle reef : nếp lồi yên
Xem thêm: saddleback, bicycle seat, charge, burden
Xem thêm: Cnn Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
saddle
Từ điển WordNet
n.
a seat for the rider of a horsea pass or ridge that slopes gently between two peaks (is shaped like a saddle); saddlebackcut of meat (especially mutton or lamb) consisting of part of the backbone and both loinsa piece of leather across the instep of a shoea seat for the rider of a bicycle; bicycle seatposterior part of the back of a domestic fowl
v.
put a saddle on
saddle the horses
load or burden; encumber
he saddled me with that heavy responsibility
impose a task upon, assign a responsibility to; charge, burden
He charged her with cleaning up all the files over the weekend
Xem thêm: Sửa Lỗi Nhảy Chữ Trong Word 2010
English Synonym and Antonym Dictionary
saddles|saddled|saddling
syn.: burden encumber harness load oppress weigh down yoke
ant.: unsaddle
Chuyên mục: Hỏi Đáp