Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Saddle là gì

saddle

*

saddle /”sædl/
danh từ yên ngựa, yên xe đèo (giữa hai đỉnh núi) vật hình yênin the saddle đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyềnto put saddle on the right (wrong) horse phê bình đúng (sai) người nào ngoại động từ thắng yên (ngựa) dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai) chất gánh nặng lên (ai)

*

 bàn daocapstan saddle: bàn dao đầu rơvonvecarriage saddle: bàn trượt của bàn daoswing-over saddle: sự lắc của bàn daoswing-over saddle: bàn dao rung lắc

*

 bàn dao chữ thập

*

 bàn dao ngang

*

 bàn trượtcarriage saddle: bàn trượt của bàn daosaddle clamp: cái siết chặt bàn trượtsaddle control: cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt

*

 bệBerl saddle: bệ Berl

*

 cái yên

*

 chân

*

 chất nặng

*

 chồng chất (các vật)

*

 cột chống

*

 đếnose gear saddle: đế càng mũinose gear saddle: đế càng trướcroller saddle: đế tựa (của cơ cấu điều khiển xupáp)

*

 điểm yên ngựa

*

 gối tựasaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựa

*

 mặt đế

*

 miếng lót

*

 ổ đứng

*

 rèn đai đỡ

*

 rèn vòng kẹp

*

 trụ

*

 ụ trượt

*

 vòm

*

 yên ngựaroof saddle: nóc mái kiểu yên ngựasaddle function: hàm yên ngựasaddle joint: khớp yên ngựasaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựasaddle point: điểm yên ngựasaddle roof: mái hình yên ngựasaddle stone: đá mặt yên ngựastructural saddle: cấu trúc yên ngựaLĩnh vực: xây dựng

*

 có hình yên ngựa

*

 đèo núi

*

 gỗ mặt đếLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 ê tô (máy tiện vít)Lĩnh vực: điện lạnh

*

 hình yên ngựasaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựasaddle roof: mái hình yên ngựa

*

 mặt yên ngựasaddle stone: đá mặt yên ngựaLĩnh vực: y học

*

 yênroof saddle: nóc mái kiểu yên ngựasaddle axis: trục yênsaddle function: hàm yên ngựasaddle joint: khớp yên ngựasaddle key: then yênsaddle over of rope: yên đỡ cápsaddle pipe support: gối tựa ống hình yên ngựasaddle point: điểm yên ngựasaddle reef: mạch hình yênsaddle roof: mái hình yên ngựasaddle stone: đá mặt yên ngựasaddle vein: mạch dạng yênstructural saddle: cấu trúc yên ngựasupporting saddle: yên đỡtower saddle: yên cổng tháp (đỡ cáp)anticlinal saddle

*

 dãy nếp lồiconcrete saddle

*

 gối bê tông (của đường ống)installationen tapping saddle

*

 vòng kẹp renlead screw handwheel for traversing of saddle

*

 vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc)pipe saddle

*

 giá treo kẹp ốngpipe saddle

*

 miếng kẹp ốngpipe saddle

*

 vòng kẹp ốngpipe saddle

*

 vòng kẹp treo ống dẫnplate saddle hanger

*

 bộ phận treo dạng tấmsaddle back board

*

 ngưỡng cửasaddle bar

*

 đai đỡsaddle bar

*

 thanh đỡsaddle bearing

*

 ổ cầu cân bằngsaddle bearing

*

 ổ đối trọngsaddle bend

*

 bản lề nếp lồisaddle flange

*

 mặt bích tấm lótsaddle frame

*

 khung hai mặt dốcsaddle key

*

 then ma sát

*

 mặt sàng

*

 tấm chặn

*

 yên ngựalong saddle: vùng yên ngựa dàifore saddle

*

 phần trước súc thịt (cừu hay bò)ham (skinning) saddle

*

 cái kẹp để cắt da khỏi đùihind saddle

*

 phần đuôi thịt (cừu hoặc bê)saddle stitching

*

 đóng sách bằng ghimsaddle stitching

*

 khâu ghim theo đường sống

danh từ

o   yên, mảnh lót

– Mảnh vá gắn lên trên mặt ngoài của ống ngăn rò rỉ.

– Phần chuyển tiếp trong đá trầm tích giữa hai cấu trúc lồi hoặc hai nếp uốn lối lên.

o   vòm, đèo

o   nếp lồi

o   tấm đệm, miếng lót

§   anticlinal saddle : yên nếp lồi

§   intalox saddle : tấm lót intalox (ở tháp chưng cất)

§   pipe saddle : miếng kẹp ống, vòng kẹp ống

§   structural saddle : cấu trúc yên ngựa

§   supporting saddle : yên đỡ, tấm lót đỡ

§   walking beam saddle : tấm lót tay đòn

§   welding saddle : tấm lót gia cố chỗ tách nhánh ống dẫn nước

§   saddle bearing : ổ trục đứng

§   saddle clamp : tấm kẹp lót

§   saddle reef : nếp lồi yên

Xem thêm: saddleback, bicycle seat, charge, burden

Xem thêm: Cnn Là Gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

saddle

Từ điển WordNet

n.

a seat for the rider of a horsea pass or ridge that slopes gently between two peaks (is shaped like a saddle); saddlebackcut of meat (especially mutton or lamb) consisting of part of the backbone and both loinsa piece of leather across the instep of a shoea seat for the rider of a bicycle; bicycle seatposterior part of the back of a domestic fowl

v.

put a saddle on

saddle the horses

load or burden; encumber

he saddled me with that heavy responsibility

impose a task upon, assign a responsibility to; charge, burden

He charged her with cleaning up all the files over the weekend

Xem thêm: Sửa Lỗi Nhảy Chữ Trong Word 2010

English Synonym and Antonym Dictionary

saddles|saddled|saddling
syn.: burden encumber harness load oppress weigh down yoke
ant.: unsaddle

Chuyên mục: Hỏi Đáp