Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Rush là gì

*
*
*

rush

*

rush /rʌʃ/ danh từ (thông tục) cây bấc vật vô giá trịnot worth a rush: không có giá trị gì; không đáng đồng kẽmdon”t care a rush: cóc cần gì cả danh từ sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)to make a rush at someone: xông vào aito be swept by the rush of the river: bị nước sông cuốn đi sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì…)rush of armaments: sự chạy đua vũ trang sự vội vàng, sự gấpto have a rush for something done: vội làm cho xong việc gì sự dồn lên đột ngộta rush of blood to the head: sự dồn máu đột ngột lên đầu luồng (hơi)a rush of air: một luồng không khí (quân sự) cuộc tấn công ồ ạtto cary the ciadel with a rush: tấn công ào ạt chiếm thành (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá) (định ngữ) vội gấp, cấp báchrush work: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc gấp nội động từ xông lên, lao vàoto rush forward: xông lên đổ xô tới vội vã đi gấpto rush to a conclusion: vội đi đến kết luận chảy mạnh, chảy dồnblood rushes to face: máu dồn lên mặt xuất hiện đột ngột ngoại động từ xô, đẩyto rush someone out of the room: xô người nào ra khỏi phòng (quân sự) đánh chiếm ào ạtthe enemy post was rushed: đồn địch bị đánh chiếm ào ạt (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vãthe reinforcements were rushed to the front: các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trậnto rush a bill through Parliament: đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện tăng lên đột ngộtto rush up the prices: tăng giá hàng lên đột ngột
cóirush mat: chiếu cóirush pressboard: tấm cóilauluồngrush of air: luồng không khísậyrush pressboard: liếp ống sậysự phụtLĩnh vực: xây dựngsự chuyển động rungLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự cuốn lên (nước)sự xô lênrush (of wind)cơn gió giậtrush (of wind)đợt gió giậtrush hourgiờ cao điểm (về giao thông)rush hoursgiờ cao điểmrush hoursgiờ cao điểm giao thôngrush hoursgiờ tan carush of steamvòi hơirush of voltagesự vọt áprush of voltagetăng vọt điện ápcấp báchcấp xúcchém giá caođổ xô tớiđổ xô vàođòi giá caogấp gáplàm gấpsự đổ xôshopping rush: sự đổ xô mua hàngsự đổ xô (đi tìm vàng, rút tiền…)sự vội vàngtiến hành gấpvộirush hourgiờ cao điểmrush hourgiờ kẹt xe cộ ùn tắcrush jobcông việc gấprush jobnhiệm vụ khẩn cấprush orderđặt hàng gấprush periodgiờ đông kháchrush periodgiờ đông khách (trong cửa hàng…)rush periodscác thời đoạnrush periodsđông kháchrush periodslúc tấp nậprush seasonmùa chạy hàngrush seasonmùa đông khách o sự phụt o luồng § rush of air : luồng không khí

*

Xem thêm: Chi Tiết Hướng Dẫn Vẽ Biểu đồ Lớp Trong Uml Là Gì

*

*

n.

grasslike plants growing in wet places and having cylindrical often hollow stemsa sudden burst of activity

come back after the rush

v.

attack suddenlyrun with the ball, in football

adj.

Xem thêm: Indeed Là Gì

English Slang Dictionary

1. bogard, physically assault 2. After taking drugs, one often gets a rush

English Idioms Dictionary

(See what a rush)

English Synonym and Antonym Dictionary

rushes|rushed|rushingsyn.: accelerate assault attack besiege charge dart dash drive expedite hasten hurry pressure push race run scurry speed storm

Chuyên mục: Hỏi Đáp