2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /´ruərəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thônrural areasvùng nông thônlife in rural Britaincuộc sống ở vùng nông thôn nước Anhrural constituencykhu bầu cử miền nông thônto live in rural seclusionsống biệt lập ở miền quê

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nông thônnetwork of rural settlementsmạng lưới khu dân cư nông thônOpportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)Các cơ hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tinpopulation distributed by urban and rural areadân số phân phối theo thành thị và nông thônpopulation distribution over rural areassự phân bố dân cư nông thônrural architecturekiến trúc nông thônrural areavùng nông thônRural Area Network Design (RAND)thiết kế mạng khu vực nông thônrural atmospherekhí quyển nông thônrural automatic exchangetổng đài tự động nông thônRural Automatic Exchanges (RAX)các tổng đài tự động nông thônrural developmentsự phát triển nông thônrural districtkhu vực nông thônrural economykinh tế nông thônrural electric networklưới điện nông thônrural electrification departmentphòng (ban) điện khí hóa nông thônrural housenhà (ở) nông thônrural localitykhu dân cư nông thônrural networkmạng vùng nông thônrural planningquy hoạch nông thônrural populationdân số nông thônrural roadđường nông thônrural schooltrường ở nông thônRural Service Area (RSA)khu vực dịch vụ nông thônrural settlementkhu nhà ở nông thônrural settlementđiểm dân cư nông thônrural settlement developmentsự xây dựng nông thônrural switchchuyển mạch mạng nông thônrural water supplysự cung cấp nước nông thônSmall Rural Exchange (CX)tổng đài nông thôn cỡ nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveagrarian , agricultural , agronomic , arcadian , backwoods , bucolic , countrified , farm , georgic , idyllic , natural , outland , pastoral , provincial , ranch , rustic , rustical , simple , sylvan , unsophisticated , campestral , agrestic , backwoodsy , churlish , country , geoponic , peasant , unspoiled , villatic

Từ trái nghĩa

adjectivecity , metropolitan , suburban , urban

Chuyên mục: Hỏi Đáp