Nghe phát âm

Bạn đang xem: Runway là gì

Nghe phát âm
1 /´rʌn¸wei/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Lối dẫn vật nuôi đi uống nước 2.1.2 Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống…) 2.1.3 Đường băng (ở sân bay) 2.1.4 Cầu tàu 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ khí & công trình 3.1.1 đường cầu trục 3.1.2 rãnh chạy 3.1.3 vết chạy 3.2 Giao thông & vận tải 3.2.1 đường cất hạ cánh 3.3 Xây dựng 3.3.1 đường chạy (của cần cẩu) 3.4 Điện tử & viễn thông 3.4.1 đường đáp cánh 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 đường băng 3.5.2 đường băng sân bay 3.5.3 đường hạ cánh 3.5.4 đường lăn 3.5.5 lối đi 3.5.6 mặt lăn 3.6 Kinh tế 3.6.1 đường băng 3.6.2 đường băng (trong sân bay) 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /´rʌn¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Lối dẫn vật nuôi đi uống nước Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống…) Đường băng (ở sân bay) Cầu tàu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đường cầu trục rãnh chạy vết chạy

Giao thông & vận tải

đường cất hạ cánh main runwayđường cất hạ cánh chínhprimary runwayđường cất hạ cánh chính

Xây dựng

đường chạy (của cần cẩu)

Điện tử & viễn thông

đường đáp cánh

Kỹ thuật chung

đường băng airfield runwayđường băng sân bayairport runwayđường băng (sân bay)airport runwayđường băng sân baybinding runwayđường băng sân bayextended runway centerlineđường tâm đường băng mở rộngextended runway centrelineđường tâm đường băng mở rộnglanding runwayđường băng (bay)main runwayđường băng chínhprestressed concrete runwayđường băng (sân bay) bê tông ứng suất trướcprimary runwayđường băng chínhrunway alignmentsự ngắm thẳng đường băngrunway centerlineđường tâm đường băngrunway centerline lightđèn đường tâm đường băngrunway crossing lightsđèn chéo đường băngrunway designatorsự đánh dấu đường băngrunway end lightđèn cuối đường băngrunway gradientđộ dốc của đường băngrunway lengthchiều dài đường băng (cất-hạ cánh)runway numbersố hiệu đường băngrunway shoulderslề đường băngrunway stripsdải đường băng (ở sân bay)runway thresholdngưỡng đường băngrunway threshold markingsự đánh dấu ngưỡng đường băngrunway touch-down zonevùng tiếp đất ở đường băngrunway visual rangetầm nhìn đường băngrunway-end safety areavùng an toàn cuối đường băngtake-off runwayđường băng cất cánh đường băng sân bay airport runwayđường băng (sân bay)prestressed concrete runwayđường băng (sân bay) bê tông ứng suất trước đường hạ cánh hard-surface runwayđường hạ cánh bằng bêtong đường lăn lối đi mặt lăn

Giải thích EN: The pavement applied over a concrete slab, often in removable panels..

Giải thích VN: Một mặt lát được bố trí trên một tấm bê tông, thường là trong các panen di chuyển được.

Kinh tế

đường băng đường băng (trong sân bay)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun airstrip , channel , groove , passageway , path , platform , ramp , road , strip , tarmac , track

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Runway centerline

Xem thêm: Tab Là Gì – Nghĩa Của Từ Tab

đường tâm đường băng, extended runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng
Runway threshold
ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng

Thuộc thể loại

Xem thêm: Notification Là Gì – Hỏi Về Chức Năng Notifications

Cơ khí & công trình, Giao thông & vận tải, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Xây dựng, điện tử & viễn thông,

Chuyên mục: Hỏi Đáp