rubber
rubber /”rʌbə/ danh từ cao su ((cũng) india-rubber)hard rubber: cao su cứngsynthetic rubber: cao su tổng hợp cái tẩy (số nhiều) ủng cao su người xoa bóp khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát (định ngữ) bằng cao surubber cloth: vải tráng cao surubber gloves: găng tay cao su ngoại động từ tráng cao su, bọc bằng cao su nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
cao su thôgiấy tráng cao sulốp xenhựachlorinated rubber resin: nhựa cao su clo hóahard rubber: nhựa cứng cách điện ebonithard rubber: nhựa cứng cách điệnrubber cement: nhựa cao surubber glue: nhựa cao surubber mallet: cái búa gỗ đầu nhựarubber resin: nhựa cao surubber squeegee: chổi cào bằng cao su (để rải nhựa đường)Lĩnh vực: hóa học & vật liệucao suGiải thích EN: Any of various natural or synthetic high polymers characterized by their elasticity; natural rubber is cis-polyisoprene; biological protein rubbers include resilin, abductin, and elastin.Giải thích VN: Bất kì loại polyme tự nhiên hay tổng hợp cao, đặc trưng bởi tính đàn hồi; cao su tự nhiên là loại cis-polyisopren; cao su tự nhiên sinh học bao gồm resilin, abductin, và elastin.Crossing, Full depth rubber highway: đường ngang có phủ tấm lát cao suIndia rubber: cao su Ấn ĐộIndia rubber glove: găng cao su Ấn ĐộIndia rubber hose: ống mềm cao su Ấn ĐộTough rubber compound (TRC) sheathed cable: cáp có vỏ bọc hợp chất cao su daiacrylic rubber: cao su acrilicacrylic rubber: cao su acrilatacrylonitrile rubber: cao su acrylonitinblock rubber: cao su khốibuna rubber: cao su bunabutyl rubber: cao su bu tinbutyl rubber: cao su butylbutyl rubber tape: băng dải cao su butilie để cách âmbutyl rubber tape: băng dải cao su butilie để cách nhiệtcellular rubber: cao su tổ ongcellular rubber: cao su bọtcellular rubber: cao su (bọt xốp)chlorinated rubber: cao su clo hóachlorinated rubber: cao su clochlorinated rubber paints: sơn bằng cao suchlorinated rubber resin: nhựa cao su clo hóachloroprene rubber: cao su cloropenchloroprene rubber (CR): cao su cloroprencold rubber: cao su lưu hóa nguộicompound rubber: cao su tổng hợpcrepe rubber: cao su crếpcrude rubber: cao su thôcyclicized rubber: cao su vòng hóaethylene propylene rubber: cao su etylen propylenethylene-propylene rubber: cao su etylene-propylenexpanded rubber: cao su bọtexpanded rubber: cao su bọtfoam rubber: cao su bọtfoam rubber: cao su bọt xốpfoam rubber: cao su xốpfoamed rubber: cao su xốpfoamed rubber: cao su bọtfoto rubber tip: mũi đệm cao sugrommet rubber: vòng đệm cao sugross rubber: cao su tổng hợphard rubber: cao su cách điện cứnghard rubber: cao su cứng, êbonithard rubber mallet: búa cao su cứngheat-resistant rubber: cao su chịu nhiệthot rubber: cao su nónghypalon rubber: cao su hypalonisoprene rubber: cao su izopenlatex rubber: cao su latecliquid rubber: cao su lỏngliquid rubber: mủ cao sulow rubber compound: hỗn hợp ít cao sumethyl rubber: cao su metylmicrocellular rubber: cao su vi xốpmicrocellular rubber: cao su xốp mịnmicrofoam rubber: cao su bọt xốp mịnmoisture-resistant rubber: cao su chịu ẩmmolded rubber termination kit: vỏ đầu cáp bằng cao su đúcnative rubber: cao su thiên nhiênnatural rubber: cao su tự nhiênnatural rubber: cao su thiên nhiênnatural rubber (NR): cao su thiên nhiênnitrile rubber: cao su nytrynitrile rubber: cao su acrylonitrilnitrile silicone rubber: cao su nitril siliconnon-wetting rubber: cao su không ướtoil rubber: cao su dầuozone-resistant rubber: cao su chịu ôzônpowdered rubber: cao su trộn bộtpressing rubber sack: bao cao su épraw rubber: cao su thôraw rubber: cao su nguyên chấtreclaim rubber: cao su tái sinhreclaimed rubber: cao su tái sinhreclaimed rubber: cao su tái chếrubber asphalt: cao su bitumrubber axlebox spring: lò xo cao su bầu dầurubber bearing: gối cao surubber bearing: gối tựa bằng cao surubber bearing: ổ cao surubber belt: dây curoa bằng cao surubber belt: đai cao surubber belt conveyor: băng chuyền bằng cao surubber blanket: lớp phủ cao surubber boat: xuồng cao surubber buffer: đệm chịu bằng cao surubber buffer: bộ giảm chấn cao surubber buffer or bumper: đệm chịu bằng cao surubber buld: bầu cao su (ống nhỏ giọt)rubber bush: ống lót cao su (thiết bị gia công chất dẻo)rubber bushing: đặt trên vòng cao su đệm (trục)rubber cable: cáp cao surubber cement: keo gắn cao surubber cement: nhựa cao surubber cement: kẹo cao surubber cement: xi măng cao surubber cement: keo cao surubber composition: hỗn hợp cao surubber conveyor belt: băng chuyền bằng cao surubber coupling: khớp nối cao surubber cover: bọc một lớp cao surubber cover: vỏ bao bằng cao su (dây dẫn điện)rubber delivery hose: ống cấp nước bằng cao surubber diaphragm: tấm ngăn cao surubber diaphragm: màng cao surubber dinghy: thuyền cao surubber dinghy: xuồng cao surubber dissolution: keo cao surubber doughnut coupling: khớp nối cao su giảm chấnrubber draft gear: đầu đấm cao surubber ducky antenna: ăng ten dây xoắn cao surubber faced steel plate: tôn bọc cao surubber faced steel plate: tấm bọc cao surubber faced steel plate: thép bọc cao surubber gasket: miếng đệm cao surubber gasket: đệm cao surubber glazing channel: vật định hình bằng cao su (dùng để lắp kính)rubber glove: găng cao su (phụ tùng điện)rubber gloves: găng tay cao surubber glue: nhựa cao surubber goods: chế phẩm cao surubber grain: hạt cao surubber grease: mỡ gốc cao surubber grommet: vòng cao surubber grommets: vòng cao surubber hose: ống cao su (ống dẫn nước)rubber hose: ống cao surubber hose: ống mềm bằng cao surubber hose: ống mềm cao surubber hose clamp: vòng xiết cổ ống cao surubber insulation: sự cách điện (nhiệt) bằng cao surubber latex: mủ cao surubber lubricant: chất bôi trơn cao surubber mallet: cái vồ bằng cao surubber membrane: màng cao surubber mill: máy cán cao surubber model: mô hình cao surubber modified bitumen: hỗn hợp bitum cao surubber molding: đúc cao surubber mould: khuôn cao surubber mounting: giá cao surubber packing: tấm cao su đệmrubber packing: miếng đệm cao surubber packing: miếng lót cao surubber pad: miếng đệm cao surubber pad: đệm cao surubber padding: gối đỡ bằng cao surubber padding: nêm bằng cao surubber padding: nêm chặt bằng cao surubber paint: sơn cao surubber plating: nạ cao surubber resin: nhựa cao surubber scrap recycling: sự tái chế vụn cao surubber screen cloth: sàng bằng vải cao surubber seal: đệm kín cao surubber seal: miếng bít cao surubber seed oil: dầu hạt cao surubber shear spring: lò xo cao su chịu cắtrubber sheath: vỏ bọc cao surubber sheath: vỏ cao surubber sheet: tấm cao surubber sleeve: ống bọc cao surubber solution: dung dịch cao surubber solvent: dung môi cao surubber sponge: bọt biển cao surubber spring: lò xo cao surubber spring: lò xo bằng cao surubber squeegee: chổi cào bằng cao su (để rải nhựa đường)rubber stop: gối chặn bằng cao surubber stopper: nút cao surubber tank: xi-téc bằng cao surubber thread: chỉ cao surubber tire: vỏ cao surubber tire: lốp cao surubber tube: ống cao surubber tubing: ống cao surubber tyre: lốp cao surubber washer: vòng đệm cao susheet rubber: cao su tấmsilicone rubber: cao su siliconsilicone rubber: cao su xiliconskim rubber: cao su bọtskim rubber: cao su xốpsodium rubber: cao su natrisolid rubber tire: bánh xe bằng cao su đặc (không có ruột)solid rubber tire: vỏ cao su đặcspecial rubber lining: lớp lót cao su đặc biệtsponge rubber valve: van cao su xốp (kiểm soát nhiệt độ khí nạp)strong rubber: cao su độ bền caostyrene butadiene rubber: cao su stylenstyrene butadiene rubber (SBR): cao su styren butađienstyrene-butadiene rubber: cao su styren-butađiensynthetic rubber: cao su tổng hợpthermoplastic rubber: cao su nhiệt dẻovulcanised India rubber: cao su Ấn Độ lưu hóavulcanized India rubber: cao su lưu hóavulcanized rubber: cao su lưu hóawater filled rubber membrane method: phương pháp màng cao su đựng đầy nướccao su Ấn ĐộIndia rubber glove: găng cao su Ấn ĐộIndia rubber hose: ống mềm cao su Ấn Độvulcanised India rubber: cao su Ấn Độ lưu hóavật liệu có chứa cao suGiải thích EN: Describing materials in which rubber is a primary ingredient. Thus, rubber fiber.Giải thích VN: Chỉ vật liệu có cao su là thành phần chủ yếu. Như, sợi cao su.Lĩnh vực: xây dựngdải cao subutyl rubber tape: băng dải cao su butilie để cách âmbutyl rubber tape: băng dải cao su butilie để cách nhiệtsợi cao suLĩnh vực: toán & tinnhựa, cao subonnet bump rubber or bonnet bumpđệm nắp ca pôbutadiene acrylonitrile rubbercao xu butađien acrylonitrincao suLondon rubber exchange: Sở giao dịch Cao su Luân Đôncrude rubber: cao su sốngrubber cheque: séc cao surubber stamp: con dán cao surubber stamp: con dấu bằng cao surubber stamp: con dấu cao susynthetic rubber: cao su nhân tạocao-sucục gômcục tẩyrubber banddây thun (để gói đồ)rubber chequechi phiếu “cao-su”rubber chequechi phiếu “dỏm”rubber chequechi phiếu không tiền bảo chứngrubber chequeséc bị trả lạirubber chequeséc bị từ chốirubber stamp (to…)đóng dấu (cao-su) danh từ o cao su § Buna rubber : cao su Buna § butyl rubber : cao su butyl § chlorinated rubber : cao su clo hóa § cold rubber : cao su tổng hợp bằng polime hóa lạnh § foam rubber : cao su bọt xốp § hard rubber : cao su cứng, ebonit § hypalon rubber : cao su hypalon § lead rubber : cao su chì § methyl rubber : cao su metyl § microcellular rubber : cao su xốp mịn § microfoam rubber : cao su bọt xốp mịn § mineral rubber : cao su ginsonit, grahamit § nitrile rubber : cao su nitril, cao su acrylonitril § reclaimed rubber : cao su tái sinh § silicone rubber : cao su silicon § strong rubber : cao su độ bền cao § styrene-butadiene rubber : cao su styren-butađien § synthetic rubber : cao su tổng hợp § rubber rock : đá chứa khí § rubber sleeve core bit : mũi khoan lấy mẫu có ống bọc bằng cao su § rubber sleeve stabilizer : bộ ổn định bọc cao su
Chuyên mục: Hỏi Đáp