1 /rʌb/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự cọ xát, sự chà xát 2.1.2 Sự lau, sự chải 2.1.3 (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) 2.1.4 Sự khó khăn, sự cản trở 2.1.5 Đá mài ( (cũng) rub stone) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp 2.2.2 Lau, lau bóng, đánh bóng 2.2.3 Xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ…) 2.2.4 Nghiền, tán 2.3 Nội động từ 2.3.1 Cọ, chà xát 2.3.2 Mòn rách, xơ ra (quần áo…), xước (da) 2.3.3 (thể dục, thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to rub along 2.4.2 to rub away 2.4.3 to rub down 2.4.4 to rub in (into) 2.4.5 to rub off 2.4.6 to rub out 2.4.7 to rub off 2.4.8 to rub through 2.4.9 to rub up 2.4.10 to rub elbows with someone 2.4.11 to rub somebody up the wrong way 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 mài (lớp trát) 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 cọ nhẵn 3.2.2 cọ sát 3.2.3 cọ xát 3.2.4 đánh bóng 3.2.5 mài nhẵn 3.2.6 ma sát 3.2.7 mài mòn 3.2.8 sự ma sát 3.2.9 sự mài mòn 3.3 Kinh tế 3.3.1 chà (qua lỗ sàng) 3.3.2 chà xát 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /rʌb/

Thông dụng

Danh từ

Sự cọ xát, sự chà xát Sự lau, sự chải to give the horse a good rubchải thật kỹ con ngựa (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) Sự khó khăn, sự cản trở There”s the rubKhó khăn là ở chỗ đó Đá mài ( (cũng) rub stone)

Ngoại động từ

Cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp rub something drychà xát cái gì cho khô đito rub one”s hands >>xoa tayto rub oil into someonexoa bóp dầu cho ai Lau, lau bóng, đánh bóng Xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ…) Nghiền, tán to rub something to powernghiền cái gì thành bột

Nội động từ

Cọ, chà xát Mòn rách, xơ ra (quần áo…), xước (da) (thể dục, thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)

Cấu trúc từ

to rub along len lỏi qua được; lách lên một cách khó khănGiải quyết được khó khăn, xoay xở đượcto manage to rub alongtìm cách xoay xở đượcSống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhauthey rub along togetherhọ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) to rub away cọ mòn, cọ xơ raXoa bóp cho hết (đau)Xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch to rub down chà xát; chải (mình ngựa)Xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)Mài nhẵn, đánh nhẵn to rub in (into) xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp…)(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lạithe lesson needs rubbing inbài náy bắt buộc phải học thuộcDon”t rub it inĐừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó to rub off lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạchLàm sầy, làm xướcto rub one”s skin offlàm xước da to rub out to rub off (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giếtto be rubbed out by the gangstersbị bọn cướp thủ tiêu đi to rub through xát qua (một cái sàng, cái rây) to rub up lau bóng, đánh bóngÔn luyện lại, làm nhớ lạito rub up one”s memorynhớ lạito rub up one”s Englishôn luyện lại tiếng AnhNghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu…) bánh thánh to rub elbows with someone

Xem elbow

to rub somebody up the wrong way làm trái ý ai, chọc tức ai

hình thái từ

V-ing: rubbingPast: rubbed

Chuyên ngành

Xây dựng

mài (lớp trát)

Kỹ thuật chung

cọ nhẵn cọ sát cọ xát đánh bóng mài nhẵn ma sát mài mòn sự ma sát sự mài mòn

Kinh tế

chà (qua lỗ sàng) chà xát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun abrasion , attrition , brushing , caress , friction , grinding , kneading , pat , polish , rasping , scouring , scraping , shine , smear , smoothing , stroking , swab , swipe , wear , wipe , bar , catch , crimp , dilemma , drawback , hamper , hindrance , hitch , hurdle , impediment , obstacle , predicament , snag , stumbling block * , traverse , trouble verb abrade , anoint , apply , bark , brush , buff , burnish , caress , chafe , clean , coat , cover , curry , daub , erase , erode , excoriate , file , fray , fret , furbish , glance , glaze , gloss , grate , graze , grind , knead , mop , paint , pat , plaster , polish , put , rasp , scour , scrape , scrub , shine , slather , smear , smooth , spread , swab , triturate , wear , wear down , wipe , annul , blot , cross , delete , efface , expunge , obliterate , scratch , strike , undo , x , annoy , difficulty , embrocate , friction , hindrance , hurdle , impediment , irk , irritate , massage , nettle , obstacle , problem , snag , stroke , vex phrasal verb abolish , blot out , clear , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , kill , liquidate , obliterate , remove , root , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , destroy , finish , slay

Từ trái nghĩa

noun blessing , boon , solution

Chuyên mục: Hỏi Đáp