1 Thông dụng1.1 Danh từ1.2 Ngoại động từ2 Chuyên ngành2.1 Cơ – Điện tử2.2 Ô tô2.3 Toán & tin2.4 Xây dựng2.5 Kỹ thuật chung2.6 Kinh tế3 Các từ liên quan3.1 Từ đồng nghĩa3.2 Từ trái nghĩa

Thông dụng

Danh từ

Tuyến đường; lộ trình; đường đion routetrên đường đibus routetuyến đường xe buýt (quân sự) lệnh hành quân (như) rautcolumn of routeđội hình hành quânto give the routera lệnh hành quânto get the routenhận lệnh hành quân

Ngoại động từ

Gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Hành trình, lộ trình, đường truyền

Ô tô

theo tuyến đường

Toán & tin

dây truyền (sản xuất)

Xây dựng

dây chuyền (sản xuất) đường chạy (cho từng số tầu điện hoặc xe buýt)

Kỹ thuật chung

con đường khoảng truyền định tuyếndynamic routeđịnh tuyến độngMulticast MLS-Route Processor (MMLS-RP)Bộ xử lý định tuyến -chuyển mạch đa lớp (MLS) phát đa phươngMultiservice Route Processor (MRP)Bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (Bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng IP)overflow routeđịnh tuyến trànRoute Designator Field (RDF)trường bộ chỉ định tuyếnroute locationsự định tuyếnRoute Server Functional Group (ATM) (RSFG)nhóm chức năng của server định tuyếnRouting Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệuSignalling Route Set Test Control (RSRT)kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệustaking of route locationsự xác định tuyến đường định vị đườngaeronautical route chartbản đồ dẫn đường hàng khôngair flow routeđường chuyền động không khíair flow routeđường chuyển động không khíair routeđường hàng khôngair route facilitiesphương tiện tuyến đường bayair route surveillance radar (ARSR)rađa theo dõi tuyến đường bayaircraft flying en-routemáy bay trên đường đialternate routeđường thay thếalternate routeđường truyền thay thếalternate routeđường vòngAlternate Route Selection (ARS)chọn đường luân phiênautomatic route cancellationgiải khóa đường chạy tự độngautomatic route settingthiết lập đường chạy tự độngbranching of routesự phân tuyến (đường)by pass routeđường trònby pass routeđường vành đaicancel a routehủy bỏ đường chạycancellation of the routeviệc hủy bỏ đường chạydefault routeđường truyền mặc địnhdetour routeđường tránhexit routeđường thoát cấp cứuexplicit routeđường truyền tường minhexplicit route lengthđộ dài đường truyền rõ ràngextended routeđường mở rộngextended routeđường truyền mở rộngfinal routeđường chọn cuốifinal routeđường cuốifirst choice routeđường chọn trước tiênfirst choice routeđường trực tiếpFlexible Route Selection (FRS)chọn đường linh hoạtfree routeđường tải rỗigeometric elements of routecác phần của tuyến đườnggeometric elements of routecác yếu tố của tuyến đườnghigh usage routeđường chọn trước tiênhigh usage routeđường sử dụng nhiềuhigh usage routeđường trực tiếphill-side routeđường dốc núilast choice routeđường chọn cuốilast choice routeđường chọn cuối cùnglast choice routeđường cuốimain routeđường chínhmessage routeđường thông báoMost Economic Route Selection (MERS)chọn đường đi kinh tế nhấtmultiple route systemhệ thống nhiều đườngoptimal routeđường tối ưuoverflow routetìm đường trànprimary extended routeđường truyền mở rộng chínhradio-relay routeđường chuyển tiếp vệ tinhregional and domestic air route areakhu vực có đường bay vùng và quốc giaREX (routeextension)sự mở rộng đường truyềnroad routetuyến đường (bộ)route (packetmode services)đường kênh dịch vụ theo kiểu góiroute congestionsự tắc nghẽn đường truyềnroute descriptionsự mô tả đường bayRoute Descriptor (RD)bộ mô tả hành trình, đường điroute extensionsự mở rộng đường truyềnroute familiarization flightchuyến bay làm quen tuyến đườngroute groupchùm tia đường cựcroute guidance by radiosự dẫn đường bằng vô tuyếnroute layoutsơ đồ hệ thống đườngroute locking blockkhóa đường chạyroute locking relayrơle khóa đường chạyroute mapbản đồ đường sároute mapbản đồ tuyến đườngroute occupationchiếm dụng đường chạyroute protectionphòng vệ đường chạyroute reference pointđiểm khống chế tuyến đườngroute releasegiải khóa đường chạyroute selection control vector (RSCV)vectơ điều khiển chọn đường truyềnroute selection servicedịch vụ chọn đường tảiroute selection servicescác dịch vụ chọn đường truyềnRoute Selection Services (RSS)các dịch vụ chọn đườngroute selectorbộ chọn đường truyềnroute table generator (RTG)bộ tạo bảng đường truyềnroute table generator (RTG)chương trình tạo bảng đường truyềnroute traversesự đo đạc tuyến đườngRSCV (routeselection control vector)vectơ điều khiển chọn đường truyềnRSS (routeselection service)các dịch vụ chọn đường truyềnRTG (routetable generator)bộ tạo bảng đường truyềnRTG (routetable generator)chương trình tạo bảng đường truyềnsea routeđường biểnsea routeđường giao thông trên biểnsea routetuyến đường biểnsecond choice routeđường chọn lần haiSelf healing alternate route protection (SHARP)bảo vệ đường thay thế tự phục hồishipping routeđường dây hàng hảishipping routetuyến đường biểnshortest route problembài toán đường đi ngắn nhấtshortest route programchương trình nghiên cứu tuyến đườngshortest route programmechương trình nghiên cứu tuyến đườngsignaling massage routetuyến đường của báo hiệusignaling massage routetuyến đường của thông điệpsignaling route (No.6)đường kênh báo hiệu số 6signaling route set (No.6)tập hợp các đường báo hiệu số 6 (No.6)Signalling – Route – Set – Congestion Test Control (RCAT)kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệuSource Route Bridging (SRB)cầu nối đường nguồnSource Route Transport (TokenRing) (SRT)Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )Source-Route Translational Bridging (SRTLB)bắc cầu dịch chuyển đường nguồnstaking of route locationsự xác định tuyến đườngtelevision routeđường truyền hình điện thoạitransmission routeđường dẫntransmission routeđường truyềntransportation routeđường giao thôngtunnel routeđường hầm xuyên núitunnel routeđường tunenvalley routeđường thung lũngvariable route signký hiệu tuyến đường biến đổivirtual routeđường ảovirtual route (VR)đường truyền ảovirtual route identifier (VRID)ký hiệu nhận dạng đường truyền ảovirtual route selection exit routinethủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảovirtual route sequence numbersố hiệu dãy đường truyền ảoVR (virtualroute)đường truyền ảoVRID (virtualroute identifier)bộ nhận dạng đường truyền ảozigzag routeđường hình chữ chi đường chạyautomatic route cancellationgiải khóa đường chạy tự độngautomatic route settingthiết lập đường chạy tự độngcancel a routehủy bỏ đường chạycancellation of the routeviệc hủy bỏ đường chạyroute locking blockkhóa đường chạyroute locking relayrơle khóa đường chạyroute occupationchiếm dụng đường chạyroute protectionphòng vệ đường chạyroute releasegiải khóa đường chạy đường điaircraft flying en-routemáy bay trên đường điMost Economic Route Selection (MERS)chọn đường đi kinh tế nhấtRoute Descriptor (RD)bộ mô tả hành trình, đường đishortest route problembài toán đường đi ngắn nhất đường truyềnalternate routeđường truyền thay thếdefault routeđường truyền mặc địnhexplicit routeđường truyền tường minhexplicit route lengthđộ dài đường truyền rõ ràngextended routeđường truyền mở rộngprimary extended routeđường truyền mở rộng chínhREX (routeextension)sự mở rộng đường truyềnroute congestionsự tắc nghẽn đường truyềnroute extensionsự mở rộng đường truyềnroute selection control vector (RSCV)vectơ điều khiển chọn đường truyềnroute selection servicescác dịch vụ chọn đường truyềnroute selectorbộ chọn đường truyềnroute table generator (RTG)bộ tạo bảng đường truyềnroute table generator (RTG)chương trình tạo bảng đường truyềnRSCV (routeselection control vector)vectơ điều khiển chọn đường truyềnRSS (routeselection service)các dịch vụ chọn đường truyềnRTG (routetable generator)bộ tạo bảng đường truyềnRTG (routetable generator)chương trình tạo bảng đường truyềntelevision routeđường truyền hình điện thoạivirtual route (VR)đường truyền ảovirtual route identifier (VRID)ký hiệu nhận dạng đường truyền ảovirtual route selection exit routinethủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảovirtual route sequence numbersố hiệu dãy đường truyền ảoVR (virtualroute)đường truyền ảoVRID (virtualroute identifier)bộ nhận dạng đường truyền ảo lộ trình hành trìnhRoute Descriptor (RD)bộ mô tả hành trình, đường điRoute Processor (RP)bộ xử lý hành trìnhroute sheetbảng hành trìnhRoute/Switch Processor (RSP)Bộ xử lý chuyển mạch/Hành trìnhRouting Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)Signalling Route Management (SRM)quản lý hành trình báo hiệuSwitch Route Processor (SRP)bộ xử lý hành trình chuyển mạchVirtual route Reset Window Indicator (RWI)phần tử chỉ thị cửa sổ tái xác lập hành trình ảo

Kinh tế

chuyển đi các nơi (báo, thư…) chuyển tới (thư từ…) định lộ trình định tuyến đường đường đibuyer”s right to routequyền chỉ định đường đi của bên muadeviation from voyage routesự đổi đường đi (của tàu)en routetrên đường đi phân chọn (bưu phẩm) theo đường để chuyển đi tuyến đườngcontractual routetuyến đường biển theo quy định hợp đồngindirect routetuyến đường gián tiếptransport routetuyến đường vận tảitriangle routetuyến đường tam giác tuyến đường (máy bay, tàu, xe buýt…)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounavenue , beat , beeline , byway , circuit , course , detour , digression , direction , divergence , itinerary , journey , line , meandering , passage , pavement , pike , plot , program , rambling , range , road , round , rounds , run , short cut , tack , track , trail , wandering , way , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , roadway , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike , formula , key , secret verbaddress , conduct , consign , convey , direct , dispatch , escort , forward , guide , lead , pilot , remit , see , shepherd , ship , show , steer , transmit , usher , beat , beeline , channel , circuit , course , detour , direction , highway , itinerary , lane , line , parkway , passage , path , road , rounds , send , track , trail , turnpike , way

Từ trái nghĩa

verbhold , keep

Chuyên mục: Hỏi Đáp