Nghe phát âm

Bạn đang xem: Rolling là gì

Nghe phát âm
1 /´rouliη/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 (kỹ thuật) sự lăn, sự cán 2.1.2 (điện) luân phiên, tuần tự 2.1.3 Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả 2.1.4 Tiếng vang rền (sấm, trống…) 2.2 Tính từ 2.2.1 Lăn 2.2.2 Dâng lên cuồn cuộn 2.2.3 Trôi qua 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn 3.2 Giao thông & vận tải 3.2.1 dao động lăn ngang 3.2.2 sự lắc ngang (chuyển động của tàu) 3.3 Toán & tin 3.3.1 cuộn theo hàng dọc 3.3.2 sự lăn, sự cuộn 3.4 Xây dựng 3.4.1 sự lăn (lèn) 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 cán 3.5.2 dao động ngang 3.5.3 dát 3.5.4 làm sạch 3.5.5 lăn 3.5.6 lăn rèn 3.5.7 sự cán 3.5.8 sự cán nhẵn 3.5.9 sự chuyển động xoay 3.5.10 sự đầm lăn 3.5.11 sự dát 3.5.12 sự đu đưa 3.5.13 sự lăn 3.5.14 sự nghiêng cánh 3.5.15 sự quay 3.6 Kinh tế 3.6.1 sự cán 3.6.2 sự dát 3.6.3 sự nghiền 3.6.4 sự tán nhỏ 3.6.5 sự sụt lở 3.6.6 sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường) 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.1.3 verb /´rouliη/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự lăn, sự cán (điện) luân phiên, tuần tự Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả Tiếng vang rền (sấm, trống…)

Tính từ

Lăn Dâng lên cuồn cuộn Trôi qua the rolling yearsnăm tháng trôi quarolling stone gathers no moss

Xem gather

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn

Giao thông & vận tải

dao động lăn ngang sự lắc ngang (chuyển động của tàu)

Toán & tin

cuộn theo hàng dọc sự lăn, sự cuộn

Xây dựng

sự lăn (lèn)

Kỹ thuật chung

cán dao động ngang dát làm sạch lăn lăn rèn sự cán sự cán nhẵn sự chuyển động xoay sự đầm lăn sự dát sự đu đưa sự lăn sự nghiêng cánh sự quay

Kinh tế

sự cán sự dát sự nghiền sự tán nhỏ sự sụt lở sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective circumrotary , convolute , convoluted , hilly , involuted , lurching , resounding , reverberating , rotating , undulant , undulate , undulating , voluble noun bolt , circumrotation , involution , rotation , titubation , volution , wheeling verb furl , roll , trundle

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Hot rolling
sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
Rolling stone gathers no moss
Thành Ngữ :, rolling stone gathers no moss, gather
Stacking covers
loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
Test plant
thiết bị thử, roller test plant, thiết bị thử nghiệm, rolling stock test plant, thiết bị thử nghiệm toa xe
To keep the ball rolling
Thành Ngữ :, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
Rolling mill

Xem thêm: Hiểu Tường Tận Về Bệnh Tiểu Buốt ở Nữ Giới Là Bệnh Gì

bộ trục cán, nhà máy cán thép, máy cán, máy cán thép hình, máy dát, xưởng cán kim loại, rail rolling mill, bộ trục cán ray
To keep the log rolling
Thành Ngữ :, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
Centerless
tâm, centerless grinder, máy mài không (mũi) tâm, centerless grinding machine, máy mài không tâm, centerless thread rolling machine, máy cán ren…
Hilly
/ ´hili /, Tính từ : (địa lý) có nhiều đồi núi,
Test chamber
buồng mô phỏng, buồng thử nghiệm, phòng thử nghiệm, dynamic test chamber, buồng thử nghiệm tải động, rolling

Thuộc thể loại

Cơ – điện tử, Giao thông & vận tải, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Xây dựng,
August 14,2015

Xem tiếp các từ khác

Rolling-bridge

Xem thêm: Projection Là Gì – Nghĩa Của Từ : Projection

/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, cầu có thể di động, cầu quay, Danh từ : cầu có thể…

Chuyên mục: Hỏi Đáp