Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

rod

*

rod /rɔd/ danh từ cái que, cái gậy, cái cần cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt gậy quyền cần câu ((cũng) fishing rod) người câu cá ((cũng) rod man) sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m) (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que (từ lóng) súng lục (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đònto have a rod in pickle for somebody (xem) pickleto kiss the rod (xem) kissto make a rod for one”s own back tự chuốc lấy sự phiền toái vào thânto rule with a rod of iron (xem) rulespare the rod and spoil the child (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
bángcầnaccelerator rod: cần điều khiển gia tốcadjusting rod: cần điều chỉnhbent rod: cần congboring rod: cần khoanboring rod joint: bộ phận nối cần khoanboring rod joint: khớp cần khoanbrake control rod: cần điều khiển phanhbrake rod: cần hãmcon rod: cần pittôngcontact rod: cần tiếp điệncontrol rod: cần điều khiểncoupling rod: cần nốidrill rod bushing: đầu nối cần khoandrilling rod: cần khoandual rod: cần lái dọc képfront rod: cần phía trướcgovernor rod: cần điều chỉnhground rod: cần tiếp địaguide rod: cần chỉ hướnginsulating rod: cần cách điệnleveling rod: cần gạt dùng để sanlevelling rod: cần gạt san bằnglifting rod: cần nângmaster cylinder push rod: cần đẩy xi lanh thắng cáimeasuring rod: cần đooperating rod: cần thao tácoperating rod: cần giật đầu đấmoperating rod bearing: giá đỡ cần giật đầu đấmpolish rod elevator: bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu)pony rod: thanh nối cần bơmpull rod carrier: giá đỡ cần kéopump (ing) rod: cần bơmpush rod: cây đẩy cần xupáppush rod: cần đẩy (xú bắp)rod antenna: ăng ten cầnrod antenna: dây trời cầnrod bearing: bạc đạn cần pittôngrod boring: sự khoan bằng cầnrod drill: sự khoan bằng cầnrod hanger: giá đỡ cần khoanrod level: nivô cần dòrod packing: miếng đệm cầnrod piston element: máy đo kiểu cần pittôngrod piston element: phần tử đo kiểu cần pittôngrod piston meter: máy đo kiểu cần pittôngrod piston meter: phần tử đo kiểu cần pittôngsounding rod: cần dò độ sâustirring rod: cần khuấysucker rod: cần hútsucker rod hanger: giá treo cần bơm hútsucker rod joint: ổ nối cần bơmsucker rod line: cáp cần bơmsucker rod spear: tarô dùng cho cần bơmsucker rod steel: thép cần bơmsucker rod substitute: đoạn ống nối cần bơmsucker rod wax: sáp cần bơmtail rod: cần pittông thứ cấpthrottle control rod: cần điều khiển tiết lưutie rod: cần nốitorque arm , torque rod: cần xoắntype rod type-writer: thiết bị ghi kiểu cần chữuncoupling rod bracket: giá đỡ cần giật mở mócvalve push rod: thanh đẩy cần xupápvalve rod: cần vanvertical rod: cần thẳng đứngcấu bản lềcọcearth rod: cọc tiếp đấtearthing rod: cọc tiếp đấtfield rod: cọc trắc địaground rod: cọc tiếp đấtground rod: cọc đất (để nối đất)grounding rod: cọc tiếp đấtgrounding rod: cọc tiếp địarange rod: cọc tiêurod electrode: cực tiếp đất dạng cọcsurvey rod: cọc khảo sátsurvey rod: cọc tiêusurveying rod: cọc tiêucọc tiêuđòngovernor rod: đòn điều khiểngovernor rod: đòn điều chỉnhlateral rod (lateral control arm): tay đòn bênrod system: cơ cấu đòn bẩyquerod electrode: que hànsounding rod: que đo mực nướcstirring rod: que khuấytamping rod: que đầm xọcwelding rod: que hànque hànsào tiêuthanh thép trònthép thanhtrụLĩnh vực: vật lýcấu đòn bẩyrod system: cơ cấu đòn bẩycấu thanhsào đo (trắc địa)thanh mứcLĩnh vực: điện lạnhđũacopper rod: đũa hàn đồng đỏfiller welding rod: đũa hàn đắpglass rod: đũa thủy tinhglass-stirring rod: đũa khuấy bằng thủy tinhwelding rod: đũa hànLĩnh vực: cơ khí & công trìnhgậy nhỏLĩnh vực: xây dựngsào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)Lĩnh vực: toán & tinsào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)Aaron”s rodThanh Aaronabsorber rodthanh điều khiểnabsorber rodthanh hấp thụaccelerated scram rodthanh hãm nhanhadvance rodthanh dẫnanchor rodthanh neoaxis of rodtrục thanhbearing rodthanh chịu lựcbig end of connecting rodđầu to của then chuyềnbig end of connecting rodđầu to của then truyềnblack absorber rodthanh hấp thụ màu đenboning rodmia độ cao (trắc địa)bottom brake rodsuốt nối cá hãm giá chuyểnbottom rodquang an toàn suốt hãmbottom rod guardquang an toàn suốt hãmbrace rodthanh giằngbrace rodthanh rằngbraced rodthanh giằngbrake connecting rodthanh kéo hãmbrake cylinder push rodcán pittông nồi hãmbrake rodtay quaybrake rodthanh kéo hãm danh từ o cần, sào Sào có khắc độ dùng để đo. o thanh, que, cần o thép thanh o mía, sào tiêu § adjusting rod : thanh điều chỉnh, cần điều chỉnh § advance rod : thanh dẫn § bent rod : cần cong, thanh cong § bore rod : cần khoan § brake control rod : cần điều khiển phanh § catch rod : thanh điều khiển cacburatơ § connecting rod : thanh liên kết, thanh nối § control rod : cần điều khiển § coupling rod : thanh liên kết, cần nối § dividing rod : thanh chia đoạn § divining rod : đũa (xăm đất) tìm dầu § dipping rod : thanh đo dầu, ống đo mực dầu (trong thùng chứa) § dowsing rod : đũa (xăm đất) tìm dầu § extension rod : thanh co dãn § gage rod : thanh đo § guide rod : thanh hướng dẫn § levelling rod : mia đo cao, gậy đo thủy chuẩn, thanh đo dầu § lightnight rod : cột thu lôi § measuring rod : thước đo, thanh đo § piston rod : cần pittong § pony rod : thanh nối cần bơm § pull rod : thanh dẫn động, thanh kéo § pump(ing) rod : cần bơm § push rod : cần đẩy, thanh đẩy § slide valve rod : thanh van trượt § spindle connecting rod : thanh liên kết trục chính, thanh liên kết ổ xoay § steering track rod : thanh kéo chuyển hướng § stirring rod : cần khuấy, que khuấy § sucker rod : cần hút § surveying rod : cọc tiêu, mia, cột mốc § tall rod : cần pittong thứ cấp, thanh phụ § target rod : mia ngắm § thief rod : ống hút mẫu (từ bể chứa) § tie rod : thanh nối, thanh liên kết § track rod : thanh liên kết § valve rod : cần van § rod back-off wheel : dụng cụ tháo cần § rod basket : lồng § rod board : sàn đỡ cần § rod coupling : ghép nối cần § rod dope : mỡ bôi trơn ren § rod elevator : thiết bị nâng hạ cần hút § rod fall : sự nổi hoặc rơi cần § rod fingers : thanh treo cần § rod float : sự nổi hoặc rơi cần § rod grease : mỡ bôi trơn § rod guides : thiết bị dẫn cần § rod hanger : giá treo cần § rod hook : móc cần § rod job : việc nâng cần § rod line : cột cần § rod man : người đặt mia § rod reducing bushing : nối cần hút có kích cỡ khác nhau § rod reducing coupling : nối cần hút có kích cỡ khác nhau § rod rotor : rôtơ cần hút § rod socket : chụp cứu kẹt § rod stretch : cột cần hút kéo dài § rod string : cột cần § rod stripper : nắp bịt kín § rod sub : đoạn cần nối § rod tap and die : tarô và bàn ren của cần § rod tongs : kìm siết cần § rod wax : sáp bám cần hút § rod wrench : chìa vặn cần § rod-drawn pump : bơm cần § rod-insert pump : bơm có cần § rod-line pump : bơm cột cần § rod-transfer elevator : cơ cấu nâng chuyển cần
Chuyên mục: Hỏi Đáp