Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Rocket là gì

n. Tên lửa; “công nghệ” tên lửa; giống như tên lửa phóng đạn dược; tên lửa-loại pháo hoa v. Tên lửa; di chuyển một cách nhanh chóng và không chính thức; sự đột biến; một sự đột biến Web Động cơ tên lửa; Arugula; tên lửa loạt

Tham khảo

Trái nghĩa

barrel belt blast blaze blow bolt bomb bowl breeze bundle bustle buzz cannonball careen career chase course crack (on) dash drive fly hare hasten hie highball hotfoot (it) hump hurl hurtle hustle jet jump motor nip pelt race ram rip hurry run rush rustle scoot scurry scuttle shoot speed step tear travel trot whirl whisk zip zoom

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

một loại vũ khí có hình dạng như một ống bay qua không khí và phát nổ khi đụng sth.

một pháo hoa có hình dạng như một ống bay lên vào không khí khi bạn ánh sáng nó và sau đó phát nổ, tạo ra tiếng ồn và ánh sáng màu

một nhanh – phát triển nhà máy với màu vàng nhạt Hoa và lá cay được ăn nấu chín hoặc thô tại salad
để có được đến một tình trạng cụ thể hoặc vị trí rất nhanh chóng, hoặc gây ra sb. hoặc sth. để làm điều này

ñeå göûi sth., đặc biệt là một tàu vũ trụ, đầu đạn, hoặc tên lửa vào các máy hoặc khí quyển bằng phương tiện của một động cơ tên lửa hoặc động cơ tên lửa

 a vehicle shaped like a tube that travels in space 

a weapon shaped like a tube that flies through the air and explodes when it hits sth. 

a firework shaped like a tube that flies up into the air when you light it and then explodes, creating noise and bright colored light 

Xem thêm: Trình độ Tiếng Anh Là Gì

 a fast-  growing plant with pale-  yellow flowers and peppery leaves that are eaten cooked or raw in salad 
to get to a particular condition or position very quickly, or cause sb. or sth. to do this 

to send sth,  especially a spacecraft, warhead, or missile, into the air or atmosphere by means of a rocket engine or rocket engines 
The  cost  of  living  is  rocketing.
Nguồn: N. Mandela An  empty  train  rocketing..through  the  night.
Nguồn: V. Glendinning

*

Nguồn: upload.wikimedia.org

*

Nguồn: www.321rockets.com

*

Nguồn: hess11c.files.wordpress.com

Từ tiếng Anh rocket có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên rocket, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b – cekort 
c – crocket 
d – restock 
s – rockets 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong rocket :
cero  coke  cor  core  cork  cot  cote  er  et  keto  kor  kore  ocker  oe  oke  or  orc  ore  ort  re  rec  reck  recto  ret  roc  rock  roe  rot  rote  to  toe  toke  toker  tor  torc  tore  trek  trock  troke  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong rocket. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với rocket, Từ tiếng Anh có chứa rocket hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với rocket Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  r  roc  rock  rocket  oc  k  ke  e  et  t Dựa trên rocket, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  ro  oc  ck  ke  et Tìm thấy từ bắt đầu với rocket bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với rocket :
rocketed  rocketer  rocketry  rockets  rocket  Từ tiếng Anh có chứa rocket :
brockets  brocket  crockets  crocket  rocketed  rocketer  rocketry  rockets  rocket  sprocket  Từ tiếng Anh kết thúc với rocket :
brocket  crocket  rocket  sprocket 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của rocket là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của rocket bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của rocket bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của rocket. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như rocket. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho rocket cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của rocket. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của rocket: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa rocket. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh rocket trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của rocket, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì rocket thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng rocket, từ tiếng Anh có chứa rocket, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng rocket.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy debauchery cynical paradox apathy naive pretentious vice hypothesis racism imagery hyperbole allusion humility humble justice entrepreneur oxymoron homeostasis federalism innovation nationalism protagonist cliche inflation allegory osmosis definitive

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Công Văn Trong Tiếng Anh Là Gì, Công Văn Tiếng Anh Là Gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}