2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội động từ2.3 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“raiət/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc bạo động Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng…) Cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn Sự phóng đãng, sự trác táng Cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén…) Sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tunga riot of coloursmột mớ màu sắc lộn xộna riot of soundâm thanh lộn xộna riot of wild treesmột đám cây dại mọc bừa bãi (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)Riot Actđạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tựto read the Riot Actcảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán (đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)to run riottha hồ hoành hành được buông thả bừa bãidiseases run riotbệnh tật tha hồ hoành hànhtongue runs riotăn nói lung tung bừa bãigrass runs riot in the gardencỏ mọc bừa bãi trong vườn

Nội động từ

Gây hỗn loạn, làm náo loạn Nổi loạn, dấy loạn Sống phóng đãng, ăn chơi trác táng Chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ

Ngoại động từ

( + away) phung phí (thì giờ, tiền bạc…) vào những cuộc ăn chơi trác tángto riot awayphung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng ( + out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)to riot out one”s lifeăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

Chuyên ngành

Kinh tế

bạo loạnriot and civil commotionbạo loạn và dân biến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounanarchism , anarchy , brannigan * , brawl , burst , commotion , confusion , distemper , disturbance , flap , fray , free-for-all * , fuss , hassle , lawlessness , misrule , mix-up , mob violence , protest , quarrel , racket , row , ruckus , ruction , rumble , rumpus , run-in , scene , shivaree , shower , snarl , stir , storm , street fighting , strife , to-do * , trouble , tumult , turbulence , turmoil , uproar , wingding , boisterousness , carousal , excess , extravaganza , festivity , flourish , frolic , high jinks , howl * , jollification , lark , merrymaking , panic * , revelry , romp , scream * , sensation , show , sidesplitter , skylark , smash * , splash * , wow * , affray , broil , donnybrook , free-for-all , melee , absurdity , insurrection , pandemonium , revolution , welter verbarise , debauch , dissipate , fight , go on rampage , racket , rampage , rebel , revolt , rise , run riot * , stir up trouble , take to the streets , carouse , frolic , roister , affray , bedlam , brawl , card , carousal , commotion , confusion , disorder , distemper , disturbance , donnybrook , foment , howl , melee , mutiny , outbreak , outburst , pandemonium , protest , quarrel , rage , revel , revelry , rumble , scream , tumult , turmoil , uprising , uproar phrasal verbconsume , dissipate , fool away , fritter away , squander , throw away , trifle away

Từ trái nghĩa

nouncalm , peace , seriousness , solemnity verbcomply , cooperate , make peace

Chuyên mục: Hỏi Đáp