Bạn đang xem: Riddle là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Nội động từ 1.4 Ngoại động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Danh từ 1.6 Ngoại động từ 1.6.1 Chia động từ 1.7 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

IPA: /ˈrɪ.dᵊl/

Danh từ

riddle /ˈrɪ.dᵊl/

Điều bí ẩn, điều khó hiểu. to talk in riddles — nói những điều bí ẩn khó hiểu Câu đố. to solve a riddle — giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố Người khó hiểu; vật khó hiểu.

Nội động từ

riddle nội động từ /ˈrɪ.dᵊl/

Nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu.

Ngoại động từ

riddle ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊl/

Giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố). riddle me this — hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì Chia động từ

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to riddle Phân từ hiện tại riddling Phân từ quá khứ riddled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại riddle riddle hoặc riddlest¹ riddles hoặc riddleth¹ riddle riddle riddle Quá khứ riddled riddled hoặc riddledst¹ riddled riddled riddled riddled Tương lai will/shall² riddle will/shall riddle hoặc wilt/shalt¹ riddle will/shall riddle will/shall riddle will/shall riddle will/shall riddle Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại riddle riddle hoặc riddlest¹ riddle riddle riddle riddle Quá khứ riddled riddled riddled riddled riddled riddled Tương lai were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — riddle — let’s riddle riddle —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem thêm: Signature Là Gì – Nghĩa Của Từ : Signature

Danh từ

riddle /ˈrɪ.dᵊl/

Cái sàng; máy sàng.

Ngoại động từ

riddle ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊl/

Sàng (gạo… ). (Nghĩa bóng) Sàng lọc; xem xét tỉ mỉ. to riddle a piece of evidence — xem xét kỹ càng một chứng cớ Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ. bullets riddled the armoured car — đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt (Nghĩa bóng) Hỏi (ai) dồn dập. Lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết). Chia động từ
riddle
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to riddle Phân từ hiện tại riddling Phân từ quá khứ riddled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại riddle riddle hoặc riddlest¹ riddles hoặc riddleth¹ riddle riddle riddle Quá khứ riddled riddled hoặc riddledst¹ riddled riddled riddled riddled Tương lai will/shall² riddle will/shall riddle hoặc wilt/shalt¹ riddle will/shall riddle will/shall riddle will/shall riddle will/shall riddle Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại riddle riddle hoặc riddlest¹ riddle riddle riddle riddle Quá khứ riddled riddled riddled riddled riddled riddled Tương lai were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle were to riddle hoặc should riddle Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — riddle — let’s riddle riddle —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=riddle&oldid=1907418”

Xem thêm: Co Form E Là Gì – C/o Form E Và Qui Tắc Xuất Xứ China

Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNội động từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhDanh từ tiếng Anh

Chuyên mục: Hỏi Đáp