Bạn đang xem: Reversal là gì
reversal
reversal /ri”və:səl/
danh từ sự đảo ngược (hình ảnh, câu…) (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án) (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều
phép nghịch đảo
sự đảoflux reversal: sự đảo thông lượngline reversal: sự đảo đường truyềnperiodic cycle reversal: sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳphase reversal: sự đảo ngược phaphase reversal: sự đảo phapolarity reversal: sự đảo cực tínhpolarity reversal: sự đảo cựcpopolarity reversal: sự đảo ngược cựcreversal of dip: sự đảo ngược hướng cắmreversal of mine ventilation: sự đảo chiều thông gió mỏreversal of the propeller: sự đảo chiều của chong chóngreversal of the propeller pitch: sự đảo góc xoay lá cánh quạtvalve reversal: sự đảo chiều vanvideo phase reversal: sự đảo pha hình
sự đảo chiềureversal of mine ventilation: sự đảo chiều thông gió mỏreversal of the propeller: sự đảo chiều của chong chóngvalve reversal: sự đảo chiều van
sự đảo ngượcphase reversal: sự đảo ngược phapopolarity reversal: sự đảo ngược cựcreversal of dip: sự đảo ngược hướng cắm
sự hoán vị
sự nghịch đảoLĩnh vực: toán & tin
quay ngược hướngLĩnh vực: xây dựng
sự đan dấucolor reversal process
quá trình đảo màucolour reversal film
phim đảo màucolour reversal film
phim kiểu đảo màucolour reversal film
phim màu nghịch chuyển đượccolour reversal process
quá trình đảo màucycle of complete stress reversal
chu trình ứng suất đối xứngcycle of stress reversal
chu trình ứng suất đổi dấugrain reversal
hạt lật ngượcload reversal
sự đổi dấu tải trọngperiodic cycle reversal
đảo (ngược) chu trình theo chu kỳphase reversal
đảo phaphase reversal switch
chuyển mạch đảo phapolarity reversal
đảo cực tínhpolarity reversal
sự phân cựcreversal film
phim âm bảnreversal film
phim đảo chiềureversal finder
bộ lấy ảnh đảoreversal load
phụ tải đổi dấureversal load
tải trọng đổi chiềureversal load
tải trọng đổi dấureversal of forces
sự lực đan dấu
đảo chiều
sự đảo ngượcreversal of entries: sự đảo ngược (các) khoản bút toántrend reversal: sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng
sự đảo ngược phản ứng ngượcfactor intensive reversal
đảo ngược cường độ yếu tốfactor reversal
đảo ngược yếu tố (sản xuất)key reversal
sự biến đổi then chốtreversal of entries
nghịch đảo bút toántime reversal test
thí nghiệm đảo ngược thời điểm (các chỉ số)
danh từ
o sự đảo ngược, sự đảo
§ reversal of dip : sự đảo ngược hướng cắm
§ reversal of mine ventilation : sự đảo chiều thông gió mỏ
§ reversal of dip : đo ngược độ dốc
Xem thêm: reverse, setback, blow, black eye, turn around, change of mind, flip-flop, turnabout, turnaround, reversion, reverse, turnabout, turnaround, transposition, about-face, volte-face, policy change
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
Xem thêm: – Ngrok — Demo Dự Án Không Cần Deploy
reversal
Từ điển Collocation
reversal noun
ADJ. complete, total | dramatic, sudden | apparent | policy | role Some people looking after elderly parents have trouble with the role reversal involved.
VERB + REVERSAL amount to, mark, represent This represents an apparent reversal of previous US policy. | bring about, lead to, result in
PREP. ~ in the dramatic reversal in population decline | ~ of a reversal of current trends
PHRASES a reversal of fortunes Industrial unrest and cheaper imports played their part in the company”s reversal of fortunes.
Từ điển WordNet
n.
a change from one state to the opposite state
there was a reversal of autonomic function
an unfortunate happening that hinders or impedes; something that is thwarting or frustrating; reverse, setback, blow, black eyeturning in an opposite direction or position; turn around
the reversal of the image in the lens
a decision to reverse an earlier decision; change of mind, flip-flop, turnabout, turnarounda judgment by a higher court that the judgment of a lower court was incorrect and should be set asideturning in the opposite direction; reversion, reverse, turnabout, turnaroundthe act of reversing the order or place of; transpositiona major change in attitude or principle or point of view; about-face, volte-face, policy change
an about-face on foreign policy
Bloomberg Financial Glossary
反转反转
Turn, unwind. For convertible reversal, selling a convertible and buying the underlying common, usually effected by an arbitrageur. For market reversal, change in direction in the stock or commodity futures markets, as charted by technical analysts in trading ranges. For options reversal, closing the positions of each aspect of an options spread or combination strategy.
Investopedia Financial Terms
Reversal
Xem thêm: Độ Trễ Là Gì – Băng Thông Ảnh Hưởng Thế Nào Tới Website
A sudden change in the price direction of a stock, index, commodity or derivative security.
Also referred to as a “trend reversal”, “rally” or “correction”.
Buy Weakness
Dead Cat Bounce
Derivative
Fakeout
Morning Star
Stem The Tide
Technical Analysis
Trend
Whipsaw
Chuyên mục: Hỏi Đáp