Sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại to reply by return of post trả lời qua chuyến thư về
( (thường) số nhiều) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế (trong kinh doanh)
Sự thưởng; sự đền đáp; sư trao đổi in return for someone”s kindness để đền đáp lại lòng tốt của ai
Bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) return of the killed and wounded bản thống kê những người chết và bị thương official returns bản thống kê chính thức
Trở lại, trở về to return home trở về nhà let us return to the subject ta hãy trở lại vấn đề to return to one”s old habits lại trở lại những thói quen cũ
Trả lại, hoàn lại to return a sum of money trả lại một số tiền to return a borrowed book trả lại một quyển sách đã mượn
Gửi trả his manuscript was returned to him người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy
Đáp lại (một sự thăm hỏi) to return a visit đi thăm đáp lễ to return a bow (someone”s greeting) chào đáp lại một người nào
Để lại chỗ cũ to return a book to the shelf để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá return swords! (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ
Ngỏ lời; tuyên (án) to return thanks to someone ngỏ lời cảm ơn người nào to return a verdice tuyên án
Khai báo (hàng tồn kho) the total stocks are returned at 2,000 tons bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2000 tấn to the result of an election làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử returning officer người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) to return clubs đánh theo quân bài nhép
quay lại; (toán kinh tế ) làm lưu thông vốn expected return (toán kinh tế ) thu nhập trung bình
sự phản hồi
Giải thích VN: Sự phản hồi của sóng rađa, ví dụ phản hồi từ mặt đất, từ biển . . .
Bạn đang xem: Return là gì
Xem thêm: Thất Bại Là Gì – định Nghĩa Lại Thất Bại
Xem thêm: Ultraviewer Là Gì – Phần Mềm So Sánh Ultraview Với Teamview
phục hồi carrier return phục hồi truyền động conditional return phục hồi theo điều kiện Display Data Return ASCII (DDRA) ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị return address địa chỉ phục hồi Return Address Register (RAR) bộ ghi địa chỉ phục hồi return period chu kỳ phục hồi return routine thủ tục phục hồi status return phục hồi trạng thái
trở lại
Giải thích EN: Something that goes back to an earlier position or state; specific uses include:the continuation of a molding, cornice, or other member in a different direction, usually at a right angle..
Giải thích VN: Sự quay trở lại vị trí hay trạng thái ban đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự tiếp tục của một dải trang trí một gờ hoặc một chi tiết theo một hướng khác thường là theo hướng vuông góc.
chuyến về return cargo hàng (chở) chuyến về return cargo hàng (chở) chuyến về return freight hàng chở chuyến về return freight hàng chuyến về return freight vận phí chuyến về
sự trả lại tiền return of income sự trả lại tiền vay return of loans sự trả lại tiền vay
thu nhập abnormal return thu nhập bất thường accounting rate of return tỷ lệ thu nhập kế toán expected return thu nhập dự tính fair rate of return suất thu nhập phải chăng form if return tờ khai (thuế thu nhập…) income tax return tờ khai thuế thu nhập individual income tax return tờ khai thuế thu nhập mean return thu nhập trung bình nominal rate of return tỉ lệ thu nhập danh nghĩa return of guarantee bản kê khai thu nhập return of income bản kê khai thu nhập return on book value thu nhập trên giá trị kế toán return on capital thu nhập từ vốn return on equity (ROE) thu nhập về vốn cổ phần return on investment thu nhập từ đầu tư return on real estate tiền lời, thu nhập trên bất động sản return on sales thu nhập từ doanh thu return to the variable factor input thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến separate (tax) return tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng time-weighted return thu nhập gia quyền thời gian total return tổng thu nhập
tiền lãi compound annual return tiền lãi kép hàng năm monopoly return tiền lãi độc quyền return on real estate tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
tiền lời dollar-weighted return tiền lời theo gia quyền đô la return from sales tiền lời bán hàng return on book value tiền lời trên giá trị kế toán return on real estate tiền lời, thu nhập trên bất động sản
tờ khai annual return tờ khai hàng năm employer”s return tờ khai thuế của chủ nhân form if return tờ khai (thuế thu nhập…) income tax return tờ khai thuế thu nhập individual income tax return tờ khai thuế thu nhập late filing (ofa tax return) sự trình trễ tờ khai thuế return of guarantee tờ khai thuế return of income tờ khai thuế separate (tax) return tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng tax return tờ khai thuế tax return tờ khai thuế, giấy khai thuế VAT return tờ khai thuế giá trị gia tăng
Chuyên mục: Hỏi Đáp