Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

retainer

*

retainer /ri”teinə/ danh từ sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng tiền trả trước cho luật sư người hầu cận, người tuỳ tùngold retainer: (đùa cợt) lão bộc vật giữ; người cầm giữa retainer of heat: vật giữ nhiệt tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì) (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng
bộ phận cảncái châncái chặncái hãmelectric retainer: cái hãm điệnchốt định vịvật giữGiải thích EN: Any device that serves to keep a part in place.Giải thích VN: Một thiết bị bất kỳ có tác dụng giữ một phần của vật đúng vị trí.vòng cách (ổ lăn)vòng lò xoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcái kẹp lò xoball retainerlồng giữ biball retainervòng cách ổ bibushing retainervòng giữbushing retainervòng kẹpcable retainerthiết bị giữ cápinsulating retainerđế cách điệninsulating retainergiá cách điệnlanding-gear boot retainervòng hãm cốp càng máy baylanding-gear boot retainervòng hãm thân càng máy baylanding-gear trunk retainervòng hãm cốp càng máy baylanding-gear trunk retainervòng hãm thân càng máy baymatrix retainercái giữ khuôn rỗngnut retainerđĩa hãm đai ốcoil retainer cupchén giữ dầuoil retainer cupchén không thấmpad retainer (pin)chốt giữ má phanhretainer (pin)chốt hãmretainer assemblybộ đỡretainer assemblybộ kẹpretainer boltbulông giữretainer pinchốt giữretainer platebản giữ khungretainer plateđĩa giữretainer ring snapvòng ngăn chốt pít tôngretainer ring snapvòng thép khóaretainer screwvít chặnretainer screwvít cố địnhretainer screwvít kẹp chặtsnap retainerkhoen chậnkhuôntại (nuôi cá)tiền (thuê) ứng trướctiền đặt cọctiền giữ chântiền trả trướcvỏ áo o vật hãm Dụng cụ dùng để giữ xi măng lại trong quá trình trám xi măng giếng khoan Vật hãm gồm packe và van áp suất dùng để đóng kín vành khuyên của giếng. o chốt định vị, khóa hãm o đá không thấm § bushing retainer : vòng kẹp, vòng giữ § cement retainer : vòng đệm bằng ximăng (để làm kín ống khoan) § drill setting retainer : chất làm chậm đóng rắn ximăng § electric retainer : cái hãm điện
Chuyên mục: Hỏi Đáp