Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

response

*

response /ris”pɔns/ danh từ sự trả lời sự đáp lại, sự hưởng ứngin response to the appeal: hưởng ứng lời kêu gọito meet with a warm response: được hưởng ứng nhiệt liệt sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích…) (tôn giáo), (như) responsory
bộ đáp ứngGiải thích VN: Bộ thu tín hiệu rađa thứ cấp từ máy phát đáp.VRU (voice response unit): bộ đáp ứng tiếng nóivoice response unit (VRU): bộ đáp ứng thoạiđặc trưngfrequency response of the demodulator: đặc trưng tần số tách sóngfrequency response of the demodulator: đặc trưng tần số giải điềuimpulse response: đường đặc trưng xung lựcresponse characteristic: tính chất đặc trưng phản hồiresponse characteristic: đặc trưng đáp ứngresponse characteristic: đặc trưng tần sốspectral-temporal-spatial response characteristics: các đặc trưng phổ-không-thời giantemperature response: đường đặc trưng nhiệt độđáp ứngARM (asynchronous response mode): chế độ đáp ứng bất đồng bộARU (audio response unit): thiết bị đáp ứng bằng âm thanhDFSYN response (data flow synchronous response): sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệuNRM (normal response mode): chế độ đáp ứng chuẩnSNRM (set normal response mode): đặt chế độ đáp ứng chuẩnVRU (voice response unit): bộ đáp ứng tiếng nóiamplitude response: đáp ứng biên độamplitude response: sự đáp ứng biên độasynchronous response mode (ARM): chế độ đáp ứng không đồng bộaudio response unit (ARU): thiết bị đáp ứng bằng âm thanhband-pass response: sự đáp ứng thông dảibaseband frequence response: đáp ứng tần số dải nềnbaseband response fuction: hàm đáp ứng dải gốcbass response: sự đáp ứng âm trầmcontrol response: sự đáp ứng điều khiểndefinite response (DR): sự đáp ứng rõ ràngdefinite response (DR): sự đáp ứng xác địnhdelayed response: sự đáp ứng trễdynamic response analysis: phân tích đáp ứng độngelectroacoustical frequency response: đáp ứng tần số điện âmelliptic response curve: đường cong đáp ứng hình elipexception response: đáp ứng ngoại lệexception response: sự đáp ứng ngoại lệexciter response: đáp ứng bộ kích thíchextended response byte: byte đáp ứng mở rộngextended response field: trường đáp ứng mở rộngexternal-device response: đáp ứng thiết bị ngoàifactor of dynamic response: hệ số đáp ứng động lựcfast response: sự đáp ứng nhanhfast response: đáp ứng nhanhfilter frequency response: đáp ứng tần số bộ lọcfilter phase response: đáp ứng pha của bộ lọcfilter response: đáp ứng bộ lọcfinite impulse response (FIR): hệ đáp ứng xung hữu hạnfinite impulse response (FIR): sự đáp ứng xung hữu hạnfinite impulse response filter: bộ lọc đáp ứng xung hữu hạnflat frequency response: đáp ứng tần phẳngflat response: đáp ứng phẳngflat response counter: bộ đếm đáp ứng phẳngforced response: đáp ứng xác lậpfree-field response: đáp ứng trường tự dofrequency response: sự đáp ứng tần sốfrequency response: đáp ứng tần sốfrequency response: sự đáp ứng tầnfrequency response analysis: phân tích đáp ứng tần sốfrequency response curve: đường cong đáp ứng tần sốfrequency response locus: quỹ tích đáp ứng tầnharmonic response: đáp ứng sóng hình sinharmonic response: đáp ứng điều hòaimpulse response: đáp ứng xungindicial response: đáp ứng bước đơn vịinfinite impulse response (IIR): sự đáp ứng xung vô hạninput response: đáp ứng đầu vàointermediate-frequency response ratio: tỉ số đáp ứng trung tầnline response mode: chế độ đáp ứng đường dâynarrow-band response spectrum: phổ đáp ứng dải hẹpno response: không có đáp ứngnormal response: sự đáp ứng chuẩnnormal response mode: chế độ đáp ứng chuẩnopen loop frequency response: đáp ứng tần vòng hởoverall amplitude-frequency response: đáp ứng biên-tần hoàn bộoverall response curve: đường cong đáp ứng chungpacing response: sự đáp ứng điều khiển tốc độ (truyền)partial response code: mã đáp ứng một phầnphase frequency response curve: đường đáp ứng tần số phaphase response: sự đáp ứng phaphase response: đáp ứng phaphase-frequency response curve: đường cong đáp ứng pha-tầnpositive response: sự đáp ứng xác thựcpositive response: sự đáp ứng dươngpulse response: sự đáp ứng xungpulse response: sự đáp ứng va chạmpulse response: sự đáp ứng kích độngradar response: đáp ứng rađaramp response: thời gian đáp ứng tăngrelative response: sự đáp ứng tương đốiresponse PDU: PDU đáp ứngresponse characteristic: đặc trưng đáp ứngresponse curve: đường cong đáp ứngresponse delay: trễ của đáp ứngresponse duration: khoảng thời gian đáp ứngresponse frame: khung đáp ứngresponse header: tiêu đề đáp ứngresponse header: phần đầu đáp ứngresponse indicator: bộ chỉ báo đáp ứngresponse lag: sự trễ đáp ứngresponse time: thời gian đáp ứng (của kim máy đo)response time to within 5%: thời gian đáp ứng đến 5%response time window: cửa sổ đáp ứngresponse time window: cửa sổ thời gian đáp ứngresponse to current: mức đáp ứng với dòng điệnresponse to power: sự đáp ứng với công suấtresponse to voltage: đáp ứng với điện ápresponse unit: bộ đáp ứngresponse unit: đơn vị đáp ứngresponse window: cửa sổ đáp ứngset normal response mode (SNRM): đặt chế độ đáp ứng chuẩnsingle key response: đáp ứng đơn phímspatial response: đáp ứng không gianspectral response: đáp ứng phổspectral response: sự đáp ứng phổspeed or response: tốc độ đáp ứngspurious response: sự đáp ứng ký sinhstatic response: đáp ứng tĩnhsteady-state response: đáp ứng ổn địnhstep function response: đáp ứng hàm bậc thangstep response: đáp ứng bước nhảystep response: đáp ứng từng bướcstep response: đáp ứng đơn vịsystem response: sự đáp ứng hệ thốngsystem response field: trường đáp ứng hệ thốngtime response: đáp ứng thời giantolerance on the frequency response: dung hạn trên sự đáp ứng tần sốtransient response: sự đáp ứng tạmtransient response: đáp ứng quá độ nhất thờitransient response: đáp ứng nhất thờitransient response: đáp ứng chuyển tiếptransient response: đáp ứng quá độtrivial response: sự đáp ứng thườngvoice response: sự đáp ứng thoạivoice response: đáp ứng tiếng nóivoice response unit (VRU): bộ đáp ứng thoạiđộ đáp ứngARM (asynchronous response mode): chế độ đáp ứng bất đồng bộNRM (normal response mode): chế độ đáp ứng chuẩnSNRM (set normal response mode): đặt chế độ đáp ứng chuẩnasynchronous response mode (ARM): chế độ đáp ứng không đồng bộline response mode: chế độ đáp ứng đường dâynormal response mode: chế độ đáp ứng chuẩnset normal response mode (SNRM): đặt chế độ đáp ứng chuẩnspeed or response: tốc độ đáp ứngđộ nhạyGiải thích VN: “Độ nhạy” có hai ý nghĩa: 1-“Độ nhạy gia tốc” hoặc tốc độ động cơ tăng nhanh bao nhiêu khi ấn cần đạp gia tốc. 2-“Độ nhạy của hệ thống lái” hoặc xe đổi hướng nhanh bao nhiêu khi quay tay lái.bass response: độ nhạy âm trầmcolour response: độ nhạy béndose response relationship: quan hệ độ nhạyfrequency response: độ nhạy tần sốharmonic response: độ nhạy sóng hình sinlow pass filter response: độ nhạy của bộ lọc thông thấpmain lobe response: độ nhạy của búp chínhnoise response of receiver: độ nhạy của tiếng ồn máy thuresponse to power: độ nhạy công suấtresponse to voltage: độ nhạy điện ápside-lobe response: độ nhạy của búp bênđường đặc trưngimpulse response: đường đặc trưng xung lựctemperature response: đường đặc trưng nhiệt độphản ứngcolor response: phản ứng màuearthquake response spectrum: phổ phản ứng động đấtevoked response: phản ứng gợi raimmuse response: phản ứng miễn dịchimpulse response: phản ứng xung lựclimited response: bị hạn chế phản ứnglimited response: bị giới hạn phản ứngresponse area: vùng phản ứngreticulocyte response: phản ứng hồng cầu lướisự báo nhậnsự đáp ứngGiải thích VN: Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.DFSYN response (data flow synchronous response): sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệuamplitude response: sự đáp ứng biên độband-pass response: sự đáp ứng thông dảibass response: sự đáp ứng âm trầmcontrol response: sự đáp ứng điều khiểndefinite response (DR): sự đáp ứng rõ ràngdefinite response (DR): sự đáp ứng xác địnhdelayed response: sự đáp ứng trễexception response: sự đáp ứng ngoại lệfast response: sự đáp ứng nhanhfinite impulse response (FIR): sự đáp ứng xung hữu hạnfrequency response: sự đáp ứng tần sốfrequency response: sự đáp ứng tầninfinite impulse response (IIR): sự đáp ứng xung vô hạnnormal response: sự đáp ứng chuẩnpacing response: sự đáp ứng điều khiển tốc độ (truyền)phase response: sự đáp ứng phapositive response: sự đáp ứng xác thựcpositive response: sự đáp ứng dươngpulse response: sự đáp ứng xungpulse response: sự đáp ứng va chạmpulse response: sự đáp ứng kích độngrelative response: sự đáp ứng tương đốiresponse to power: sự đáp ứng với công suấtspectral response: sự đáp ứng phổspurious response: sự đáp ứng ký sinhsystem response: sự đáp ứng hệ thốngtolerance on the frequency response: dung hạn trên sự đáp ứng tần sốtransient response: sự đáp ứng tạmtrivial response: sự đáp ứng thườngvoice response: sự đáp ứng thoạisự tiêu haotín hiệu đápLĩnh vực: điệnđáp tuyếnbass response: đáp tuyến trầmdirectional response: đáp tuyến định hướngelectroacoustical frequency response: hồi đáp tuyến tần điện âmfrequency response: đáp tuyến tần sốfrequency response curve: đáp tuyến tần sốhead response: đáp tuyến phần đầuinfinite impulse response (IIR): đáp tuyến xung vô hạnintermediate frequency response curve: đáp tuyến IFlow-frequency response: đáp tuyến tần số thấplow-pass response: đáp tuyến thông thấpmagnitude frequency response: đáp tuyến tần số truyền dẫnmagnitude frequency response: đáp tuyến tần số độ lớnnominal response curve: đáp tuyến danh địnhoverall amplitude-frequency response: đáp tuyến biên-tần chungpassband response: đáp tuyến thông giảiphase frequency response curve: đáp tuyến tần số phaphase-frequency response curve: đáp tuyến pha-tầnreproducing electrical amplitude-frequency response: đáp tuyến biên-tần điện khi đọctransient response: đáp tuyến chuyển tiếpsự trả lờinormal response: sự trả lời chuẩnLĩnh vực: vật lýhệ số đáp ứngfactor of dynamic response: hệ số đáp ứng động lựcsự đáp ứng tầnfrequency response: sự đáp ứng tần sốtolerance on the frequency response: dung hạn trên sự đáp ứng tần sốLĩnh vực: xây dựngsự gây phản ứngLĩnh vực: điện lạnhsự hưởng ứngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự phản ứng lạiLĩnh vực: y họcsự trả lời, đáp lại, phản ứngARU (audio response unit)bộ đáp âmcâu trả lờiđáp ứngconsumer and market response: sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trườngcoupon response: sự đáp ứng phiếudelayed response: sự đáp ứng chậm (đối với một sáng kiến tiếp thị)market response: sự đáp ứng của thị trườnghưởng ứngphản ứngbuyer response: phản ứng của người muaconsumer response: phản ứng người tiêu dùngcustomer response: phản ứng của người tiêu dùngdirect response: phản ứng trực tiếpresponse list: danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cựcsales response function: hàm số phản ứng tiêu thụsự đáp lạisự hồi đápsự trả lờithư hồi đápthư trả lờicognitive responsesự phản ánh đáp lại nhận thứcdirect response sellingbán trực tiếp có tư vấnhigh response ratetỉ lệ phản hồi caohigh response ratetỷ lệ phản hồi caoresponse cardphiếu trả lời o độ nhạy § colour response : độ nhạy màu

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): respondent, response, responsiveness, respond, responsive, unresponsive, responsively

Chuyên mục: Hỏi Đáp