Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Resolve là gì

*
*
*

resolve

*

resolve /ri”zɔlv/ danh từ quyết tâm, ý kiên quyếtto take a great resolve to shrink from no difficulty: kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào động từ kiên quyết (làm gì)to be resolved: kiên quyết quyết định giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ…) (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)water may be resolved into oxygen and hydrogen: nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro tiêu độc, tiêu tan (âm nhạc) chuyển sang thuận tai (toán học) giải (bài toán…)
giảigiải quyếthòa tannghị quyếtphân giảitách raLĩnh vực: toán & tingiải, phân giảihòa tan o hòa tan, phân giải, giải

*

*

Xem thêm: Phần Mềm Crm Là Gì – Mà Doanh Nghiệp Thành Công Nào Cũng Có

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

resolve

Từ điển Collocation

resolve verb

ADV. completely, fully The matter is not yet fully resolved. | successfully | adequately, satisfactorily | amicably, peacefully We hope that the dispute can be resolved peacefully. | easily, readily | quickly, rapidly, speedily | immediately | eventually, finally, ultimately

VERB + RESOLVE attempt to, take steps to, try to | be unable to, fail to The two countries have failed to resolve their differences on this. | help (to) | be difficult to

PREP. by/through The crisis was finally resolved through high-level negotiations.

PHRASES an attempt/effort to resolve sth They met in a last-ditch attempt to resolve their differences. | a means/method/way of resolving sth

Từ điển WordNet

n.

v.

make clearly visible

can this image be resolved?

Xem thêm: Giám đốc Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì, Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh

Microsoft Computer Dictionary

vb. 1. To match one piece of information to another in a database or lookup table. 2. To find a setting in which no hardware conflicts occur. 3. To convert a logical address to a physical address or vice versa. 4. To convert an Intedomain name to its corresponding IP address. See also DNS, IP address.

English Synonym and Antonym Dictionary

resolves|resolved|resolvingsyn.: decide determine settleant.: blend

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Hỏi Đáp