Sự đối kháng market resistance tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường)
Tính chống, sức bền, độ chịu frictional resistance độ chịu ma sát resistance to corrosion tính chống ăn mòn to take the line of least resistance chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
Sức đề kháng Đối với thực vật và động vật, khả năng chịu đựng những điều kiện môi trường tồi tệ hoặc sự tấn công của hoá chất và dịch bệnh. Do bẩm sinh hoặc tự rèn luyện mà có.
sức chống frictional resistance sức chống ma sát resistance to ageing sức chống hóa già resistance to air permeability sức chống thấm khí resistance to heat absorption sức chống hút nhiệt resistance to heat transfer sức chống truyền nhiệt resistance to vapor permeability sức chống thấm hơi
điện trở R
Giải thích VN: Tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó. -Nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn.
Bạn đang xem: Resistance là gì
Xem thêm: Fca Là Gì – điều Kiện
Xem thêm: Vitamin Pp Là Gì – Tác Dụng Của Vitamin Pp
sức cản điện
Giải thích VN: Tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó. Nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn.
tính chịu humidity resistance tính chịu ẩm thermal shock resistance tính chịu sốc nhiệt
điện trở a.c. resistance điện trở xoay chiều AC plate resistance điện trở động dương cực AC plate resistance điện trở dương cực xoay chiều AC resistance điện trở AC acoustic resistance điện trở âm thanh aerial radiation resistance điện trở bức xạ ăng ten aerial resistance điện trở ăng ten alternating-current resistance điện trở cao tần alternating-current resistance điện trở xoay chiều alternating-current resistance điện trở dòng xoay chiều alternating-current resistance điện trở hiệu dụng anode resistance điện trở anode antenna resistance điện trở ăng ten apparent resistance điện trở biểu kiến arc resistance điện trở hồ quang armature resistance điện trở phần ứng back resistance điện trở ngược base resistance điện trở bazơ bias resistance điện trở định thiên bleeder resistance điện trở trích branch resistance điện trở nhánh branch resistance điện trở rẽ brush contact resistance điện trơ tiếp xúc chổi than bulk resistance điện trở khối capacitive resistance điện trở của tụ capacitor resistance điện trở tụ điện carbon resistance thermometer nhiệt kế điện trở cácbon cold resistance điện trở nguội collector resistance điện trở collector collector resistance điện trở cực góp colossal magneto resistance (CMR) điện trở từ rất lớn compensating resistance điện trở bù constant-resistance network mạng điện trở không đổi contact resistance điện trở tiếp xúc controller resistance điện trở kiểm soát corona resistance điện trở điện hoa coupling resistance điện trở ghép critical resistance điện trở tới hạn d.c. resistance điện trở một chiều damping resistance điện trở cản dịu dark resistance điện trở tối DC resistance điện trở DC dc resistance điện trở một chiều DC resistance điện trở omic DC resistance điện trở thuần decade resistance box hộp điện trở thập phân design resistance điện trở tính toán dielectric leakage resistance điện trở rò điện môi diffused resistance điện trở khuếch tán diffusion resistance điện trở khuếch tán direct current resistance điện trở một chiều Direct Current Resistance (DCR) điện trở dòng một chiều distributed resistance điện trở phân bố dynamic plate resistance điện trở động anôt dynamic resistance điện trở động earth resistance điện trở nối đất earth resistance điện trở tiếp đất earth resistance meter dụng cụ đo điện trở đất earth resistance meter máy đo điện trở đất earth resistance meter máy đo điện trở nối đất earth resistance meter máy đo điện trở tiếp đất effective load resistance điện trở gánh hữu dụng effective resistance điện trở cao tần effective resistance điện trở dòng xoay chiều effective resistance điện trở hiệu dụng effective, load resistance điện trở gánh hữu dụng electric resistance sức điện trở electric resistance brake hệ thống hãm điện trở electric resistance thermometer nhiệt kế điện trở electric resistance welded tube ống hàn điện trở điện electric resistance welding sự hàn điện trở electric-resistance soldering sự hàn bằng điện trở electrical resistance meter dụng cụ đo điện trở electrical resistance meter máy đo điện trở electrical resistance thawer bộ xả đá điện trở electrical resistance thawer dây điện trở để xả đá electrode resistance điện trở điện cực emitter resistance điện trở cực phát equivalent parallel resistance điện trở song song tương đương equivalent resistance điện trở tương đương equivalent series resistance điện trở nối tiếp tương đương external resistance điện trở ngoài extra-low resistance điện trở cực thấp fault resistance điện trở khi sự cố filament resistance điện trở sợi đốt filament resistance điện trở sợi nung forward resistance điện trở thuận generator resistance điện trở máy phát điện germanium resistance thermometer nhiệt kế điện trở bằng gecmani germanium resistance thermometer nhiệt kế điện trở bằng germanium ground resistance điện trở đất ground resistance điện trở nối đất ground resistance điện trở tiếp đất ground resistance meter máy đo điện trở nối đất ground resistance meter máy đo điện trở tiếp đất grounding resistance điện trở tiếp đất Hall resistance điện trở Hall high resistance điện trở lớn high-frequency resistance điện trở cao tần high-frequency resistance điện trở dòng xoay chiều high-frequency resistance điện trở hiệu dụng high-resistance điện trở cao high-resistance voltmeter von kế điện trở cao hot wire resistance seismometer địa chấn kế kiểu điện trở nóng incremental resistance điện trở tăng incremental resistance điện trở gia tăng incremental resistance số gia điện trở Inductance/Capacitance/Resistance (ICR) điện cảm/Điện dung/Điện trở inductive resistance điện trở (có) tự cảm input resistance điện trở đầu vào input resistance điện trở vào insulation resistance điện trở cách điện insulation resistance/conductance điện trở/độ dẫn cách điện internal resistance điện trở trong internal resistance điện trở trong ắcqui intrinsic resistance điện trở nội tại intrinsic resistance điện trở trong isolation resistance điện trở cách điện lamp resistance điện trở đèn leakage resistance điện trở rò leakage resistance điện trở thoát line loop resistance điện trở của vòng đường truyền liquid starter resistance điện trở bộ khởi động lỏng load resistance điện trở (phụ) tải low insulation resistance điện trở cách điện thấp low resistance điện trở thấp magnetic resistance điện trở từ magnetic resistance từ điện trở magneto-resistance điện trở từ negative differential resistance (NDR) điện trở vi sai âm negative resistance điện trở âm negative resistance amplifier bộ khuếch âm điện trở âm negative resistance characteristic đặc trưng điện trở âm negative resistance characteristic đặc tuyến điện trở âm negative resistance diode đi-ốt điện trở âm negative resistance oscillator bộ dao động điện trở âm negative-resistance device thiết điện trở âm non-linear resistance điện trở phi tuyến non-linear resistance điện trở không tuyến tính normalized resistance điện trở chuẩn hóa ohmic resistance điện trở DC ohmic resistance điện trở ôm ohmic resistance điện trở thuần on resistance điện trở khi đóng mạch output resistance điện trở đầu ra parallel resistance điện trở song song parallel resistance điện trở trích parasitic resistance điện trở ký sinh photo-resistance cell tế bào quang điện trở plate resistance điện trở anode platinum resistance thermometer nhiệt kế điện trở platin point resistance điện trở điểm polarization resistance điện trở chất điện phân (ắcqui) pure resistance điện trở thuần radiation resistance điện trở bức xạ radiation resistance điện trở bức xạ (của ăng ten) radiation resistance tổng điện trở bức xạ radio-frequency resistance điện trở cao tần radio-frequency resistance điện trở dòng xoay chiều radio-frequency resistance điện trở hiệu dụng ratio of reactance to resistance tỷ số điện kháng trên điện trở rectifying resistance điện trở chỉnh lưu reflected resistance điện trở phản xạ regulating resistance điện trở điều chỉnh regulating resistance điện trở điều chỉnh được regulating resistance điện trở biến đổi relative resistance điện trở tương đối relative resistance điện trở tương đối (so với bạc) residual resistance điện trở dư Resistance – Capacitance/Resistor-Capacitor (RC) Trở kháng – Điện dung/Điện trở – Tụ điện resistance alloy hợp kim điện trở resistance area vùng điện trở resistance attenurator bộ suy giảm điện trở resistance box cuộn dây điện trở resistance box hộp điện trở resistance brake hệ thống hãm điện trở resistance butt welding sự hàn điện trở giáp mối resistance capacity coupling sự ghép điện trở-điện dung resistance commutation đổi nối điện trở resistance component thành phần điện trở resistance coupling ghép điện trở resistance coupling mạch ghép bằng điện trở resistance coupling sự ghép điện trở resistance drop sụt áp điện trở resistance drop sụt áp trên điện trở resistance element phần tử điện trở resistance frame khung điện trở resistance furnace lò điện trở resistance furnace lò nung dùng điện trở resistance gage áp kế dùng điện trở resistance gauge áp kế dùng điện trở resistance grid lưới điện trở resistance grounding nối đất qua điện trở resistance grounding tiếp đất bằng điện trở resistance heating gia nhiệt điện trở resistance heating nung bằng điện trở resistance heating sự nung bằng điện trở resistance lamp đèn điện trở resistance lap-welding hàn phủ bằng điện trở resistance loss tổn hao do điện trở resistance material vật liệu điện trở resistance measurement đo điện trở resistance measuring bridge cầu đo điện trở resistance meter điện trở kế resistance meter dụng cụ đo điện trở resistance meter máy đo điện trở resistance methanometer mêtan kế điện trở resistance noise nhiễu điện trở resistance noise tiếng ồn điện trở resistance noise tạp âm điện trở resistance oven lò điện trở resistance oven lò sấy dùng điện trở resistance per unit length điện trở trên độ dài đơn vị resistance percussive welding kỹ thuật hàn xung điện trở resistance projection welding kỹ thuật hàn nối điện trở resistance pyrometer hỏa kế điện trở resistance seam welding sự hàn lăn bằng điện trở resistance spot welding sự hàn điểm bằng điện trở resistance spot welding sự hàn điểm điện trở resistance spot welding sự hàn điện bằng điện trở resistance spot welding sự hàn đính điện trở resistance strain gauge cỡ ứng xuất điện trở resistance temperature detector bộ dò nhiệt độ điện trở resistance temperature detector cảm biến nhiệt điện trở resistance temperature detector điện trở đo nhiệt Resistance Temperature Detector (RTD) bộ dò nhiệt độ điện trở resistance thermometer nhiệt kế điện trở resistance thermometry đo nhiệt bằng điện trở resistance transducer bộ chuyển đổi điện trở resistance voltage điện áp (trên) điện trở resistance voltage điện áp điện trở resistance voltage điện trở thuần resistance welding kỹ thuật hàn điện trở resistance welding hàn điện trở resistance welding phương pháp hàn điện trở resistance welding sự hàn bằng điện trở resistance welding machine hộp điện trở resistance wire dây điện trở Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI) điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L) resistance-box hộp điện trở resistance-capacitance circuit mạch điện trở-điện dung resistance-capacitance constant hằng số điện trở-điện dung resistance-capacitance network mạng điện trở-điện dung resistance-temperature coefficient hệ số điện trở-nhiệt độ resistance-temperature coefficient hệ số nhiệt điện trở resonant resistance điện trở cộng hưởng secondary resistance điện trở thứ cấp semiconducting resistance thermometer nhiệt kế điện trở bán dẫn series collector resistance điện trở colectơ nối tiếp series resistance điện trở nối tiếp series resistance điện trở kế tiếp series-connected resistance điện trở mắc nối tiếp sheet resistance điện trở mặt sheet resistance điện trở tấm shunt resistance điện trở song song shunt resistance điện trở sun shunt resistance điện trở mắc song song skin resistance điện trở bề mặt skin resistance điện trở lớp da skin resistance điện trở lớp mặt ngoài slip resistance điện trở trượt specific resistance điện trở đặc trưng specific resistance điện trở riêng specific resistance điện trở riêng (tên cũ) specific resistance điện trở suất standard resistance điện trở chuẩn standard resistance điện trở mẫu superficial resistance điện trở bề mặt surface heat transfer resistance điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt surface resistance điện trở bề mặt temperature coefficient of resistance hệ số nhiệt độ của điện trở thermal contact resistance điện trở nhiệt tiếp xúc thermal resistance điện trở nhiệt transistor input resistance điện trở vào tranzito variable resistance điện trở biến đổi variable resistance resistor điện trở biến đổi variable-resistance accelerometer gia tốc kế điện trở biến thiên volume resistance điện trở khối winding resistance điện trở (một chiều) của cuộn dây
Chuyên mục: Hỏi Đáp