reset
reset /”ri:”set/ ngoại động từ đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy…) bó lại (xương gãy)to reset a broken: bó lại cái xương gãy mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo…) động từ oa trữ (đồ ăn trộm…)
bể chứachỉnh lạiđặt lạicycle reset: đặt lại chu trìnhhardware reset: đặt lại phần cứngmanual reset: sự đặt lại bằng tayprogram reset: đặt lại chương trìnhreset action: hoạt động đặt lạireset action: đặt lại điểm khôngreset button: nút đặt lạireset condition: điều kiện đặt lạireset confirmation packet: gói xác nhận đặt lạireset knob: núm đặt lạireset packet: gói đặt lạisystem reset: đặt lại hệ thốnghồ chứa nướckhởi động lạireset button: phím khởi động lạireset button: núm khởi động lạireset button: nút khởi động lạireset condition: điều kiện khởi động lạireset cycle: chu trình khởi động lạireset key: phím khởi động lạireset key: núm khởi động lạireset mode: chế độ khởi động lạisoft reset: sự khởi động lại mềmsoft reset: sự khởi động lại nóngsoft reset: khởi động lại mềmsystem reset: khởi động lại hệ thốnglắp lạisự đặt lạimanual reset: sự đặt lại bằng taysự khởi động lạisoft reset: sự khởi động lại mềmsoft reset: sự khởi động lại nóngsự thiết lập lạithiết lập lạireset button: nút thiết lập lạireset knob: núm thiết lập lạireset mode: chế độ thiết lập lạireset pulse: xung thiết lập lạisystem reset: thiết lập lại hệ thốngxác lập lạireset button: nút xác lập lạireset mode: chế độ xác lập lạisystem reset: xác lập lại hệ thốngxóa về khôngLĩnh vực: toán & tinđiều chỉnh về khôngsự xóa về khôngtrạng thái đầuLĩnh vực: điệnsự cài lạiGiải thích VN: Thuật ngữ chung để chuẩn bị vào hoạt động trở lại. Các bộ khuếch đại không yêu cầu phải đặt trở lại. Ngoài việc bật lại bộ phận hẹn giờ hoặc máy đếm. Việc đặt lại có thể là tự động hoặc do tín hiệu bên ngoài ở thời gian tùy ý.counter reset buttonnút chỉnh bộ đếmreset (a password)xác lập lạireset band signaltín hiệu khởi động dải băngreset band signaltín hiệu lập lại dải băngreset band signaltín hiệu tái lập dải băngreset buttonnút bật lại
Chuyên mục: Hỏi Đáp