Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

Bạn đang xem: Requirement là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Authenticity arguably has a further dimension, beyond the information and autonomy requirements, namely richness.
A basic requirement in studies of the benefits of a psychological treatment is information on the conduct of the therapy itself.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
The precursor to having one”s integrity protected (embodied by the requirement of one”s consent) is the capacity to exercise will, make choices, and communicate desires.
These regulations and requirements have a major impact on the research and development of new drugs.
To date, there have been no reports of the biochemical characterization, including any cofactor requirements of this inhibitory protein.
From the application”s point of view, the requirement was to deliver joint values whenever requested by the feeder.
And he recruited the creativity of an anesthesiologist to develop a management plan that would meet the special requirements of this case.
The method could be taken further if specific requirements were needed and technical variety (telfor instance) was introduced.
Institutional funds may need expensive computer systems for administration, accounting, and reporting requirements.
The storage requirement is understandable since in assembly, unlike other domains, the number of sequences(plans) that are produced can be quite large.
The first requirement ensures that the programme has no free variables, and that all environments are minimal.
Some international disclosure requirements could be placed on water providers in the poorest countries.
We have to realize that the information requirements for obtaining these shadow prices are tremendous.

requirement

Các từ thường được sử dụng cùng với requirement.

If retinal neurons had an absolute requirement for lactate, we would have expected some impairment of glucose uptake or lactate production.

Xem thêm: Assessment Là Gì – Risk Nội Dung đánh Giá Rủi Ro

He finished his academic requirements for 12th grade in less than a semester, rejoining the track and field team as well.
But users” cooperation is not an additional requirement for the tank system that can be avoided in modern canals.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Tải Game Làm Bánh Sinh Nhật

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

Chuyên mục: Hỏi Đáp