Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

representation

*

representation /,reprizen”teiʃn/ danh từ sự tiêu biểu, sự tượng trưng sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện sự miêu tả, sự hình dung sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch) ((thường) số nhiều) lời phản khángto make representations to somebody: phản kháng ai (toán học) sự biểu diễngraphical representation: sự biểu diễn bằng đồ thị
biểu diễnFRL (frame representation language): ngôn ngữ biểu diễn khungKRL (knowledge representation language): ngôn ngữ biểu diễn tri thứcMRS (modifiable representation system): hệ thống biểu diễn sửa đổi đượcSRL (schema representation language): ngôn ngữ biểu diễn sơ đồadjoint representation: biểu diễn liên hợpanalog representation: sự biểu diễn tương tựanalog representation: biểu diễn tương tựbinary representation: sự biểu diễn nhị phânbinary representation: phép biểu diễn nhị phânbinary-coded decimal representation: biểu diễn BCDblock representation: biểu diễn khốicharacter of representation: đặc số của biểu diễncoded representation: biểu diễn mã hóacoded representation: biểu diễn mãcomplete representation: biểu diễn đầy đủdata representation: biểu diễn dữ liệudeleted representation: biểu diễn bị trễdetailed representation: biểu diễn chi tiếtdiagrammatic representation: biểu diễn sơ đồdigital representation: biểu diễn sốdigital representation: biểu diễn dạng sốdimensionality of a representation: bậc của phép biểu diễndiscrete representation: biểu diễn rời rạcequal mass representation: biểu diễn khối lượng bằng nhauequivalent representation: biểu diễn tương đươngexpressive representation: sự biểu diễn diễn cảmexternal data representation (XDR): biểu diễn dữ liệu ngoàifaithful representation: biểu diễn trung thànhfaithful representation: biểu diễn trung thựcfloating point representation system: hệ biểu diễn số dấu phẩy độngfloating-point representation: biểu diễn số phẩy độngfloating-point representation: biểu diễn dấu chấm độngframe representation language (FRL): ngôn ngữ biểu diễn khunggeometric representation: biểu diễn hình họcgraphic (al) representation: biểu diễn đồ thịgraphic representation: biểu diễn bằng đồ thịgraphical representation: biểu diễn đồ họagraphical representation of …: biểu diễn đồ thị của ..hardware representation: biểu diễn phần cứngharmonic representation: biểu diễn điều hòaincremental representation: sự biểu diễn tănginduced representation: biểu diễn cảm sinhintegral representation: biểu diễn tích phânirreducible representation: biểu diễn không khả quyknowledge representation: biểu diễn tri thứcknowledge representation language (KRL): ngôn ngữ biểu diễn tri thứclinear representation: sự biểu diễn tuyến tínhlinear representation of a group: biểu diễn tuyến tính một nhómmatrix representation: biểu diễn ma trậnmirror representation: biểu diễn đối xứng gươngmodifiable representation system (MRS): hệ thống biểu diễn sửa đổi đượcmonomial representation: biểu diễn đơn thứcnumber representation: biểu diễn sốnumber representation: sự biểu diễn sốnumber representation system: hệ thống biểu diễn sốnumeric representation: biểu diễn sốnumeric representation: sự biểu diễn sốoctal representation: phép biểu diễn bát phânparallel representation: biểu diễn song songparallel representation: sự biểu diễn song songparametric representation: biểu diễn tham sốperspective representation: sự biểu diễn phối cảnhphasor representation: sự biểu diễn phasoportrait representation: biểu diễn dọc dấypositional representation: biểu diễn vị tríproblem representation: sự biểu diễn bài toánprocedural representation: sự biểu diễn thủ tụcrational representation: biểu diễn hữu tỷreducible representation: biểu diễn khả quyregular representation: biểu diễn chính quyregular representation: biểu diễn chính quirepresentation by matrices: phép biểu diễn bằng ma trậnrepresentation of a group: phép biểu diễn một nhómrepresentation of a surface: phép biểu diễn một mặtrepresentation of a thread: sự biểu diễn renrepresentation of linear systems: biểu diễn các hệ tuyến tínhrepresentation theorem: định lý biểu diễnrepresentation to scale: sự biểu diễn theo tỷ lệrow binary representation: biểu diễn nhị phân theo dòngscale representation: sự biểu diễn (theo) tỉ lệschema representation language (SRL): ngôn ngữ biểu diễn sơ đồsecondary representation: sự biểu diễn phụsectional representation: biểu diễn mặt cắtserial representation: biểu diễn chuỗisigned magnitude representation: biểu diễn độ lớn có dấuskew representation: biểu diễn lệchspin representation: biểu diễn spinternary incremental representation: biểu diễn tăng tam phânternary incremental representation: biểu diễn gia số tam phânternary representation: phép biểu diễn tam phântopographical representation: sự biểu diễn địa hìnhtrue representation: biểu diễn chân thựctrue representation: biểu diễn một-mộttrue-to-scale representation: biểu diễn đúng tỷ lệtruncated representation: biểu diễn bị cắt bớtwire frame representation: sự biểu diễn khung dâyhình vẽbasic representation: hình vẽ chínhtopographic (al) representation: hình vẽ đo đạc địa hìnhmiêu tảsự biểu diễnanalog representation: sự biểu diễn tương tựbinary representation: sự biểu diễn nhị phânexpressive representation: sự biểu diễn diễn cảmincremental representation: sự biểu diễn tănglinear representation: sự biểu diễn tuyến tínhnumber representation: sự biểu diễn sốnumeric representation: sự biểu diễn sốparallel representation: sự biểu diễn song songperspective representation: sự biểu diễn phối cảnhphasor representation: sự biểu diễn phasoproblem representation: sự biểu diễn bài toánprocedural representation: sự biểu diễn thủ tụcrepresentation of a thread: sự biểu diễn renrepresentation to scale: sự biểu diễn theo tỷ lệscale representation: sự biểu diễn (theo) tỉ lệsecondary representation: sự biểu diễn phụtopographical representation: sự biểu diễn địa hìnhwire frame representation: sự biểu diễn khung dâysự biểu hiệnsự biểu thịrepresentation of ground: sự biểu thị địa hìnhrepresentation of hill features: sự biểu thị địa hìnhsự hiển thịsự mô hình hóasự trình bàyparallel representation: sự trình bày song songsmall-scale representation: sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏtrình bàyparallel representation: sự trình bày song songsmall-scale representation: sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏview representation: hiển thị cách trình bàyLĩnh vực: xây dựngđại diện (thương mại)sự đại diệnanalogue representationbiển diễn tương tựbinary representationbiển diễn nhị phânbinary representationký hiệu nhị phâncharacter representationbiển diễn ký tựcommercial representationđại diện thương mạiđại diệnparity of representation: sự tương đương đại diệnpower of representation: quyền đại diệnproportional representation: đại diện theo tỷ lệproportional representation: đại diện theo tỉ lệright of representation: quyền đại diệntrade representation: cơ quan đại diện thương mạiworker representation: những người đại diện công nhân viên chứcđại lýđiều trình bàylời tuyên bốsự đại diệnsự tái xuất trìnhsự thay mặtsự tuyên bốfraudulent representationsự cho mượn tênfraudulent representationsự đứng tên giùmgrant of representationsự trao quyền đại biểuletter of representationthư phản ánhletter of representationthư trần thuậtletter of representationthư trình bàyletter of representationtờ trìnhrepresentation allowancetiền trợ cấp mang tính tượng trưngrepresentation allowancetrợ cấp giao tếrepresentation firmmẫu tiêu biểurepresentation firmphần tiêu biểutrade representationthương vụ

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): representation, representative, represent, unrepresentative

Chuyên mục: Hỏi Đáp