Bạn đang xem: Reminder là gì
reminder
reminder /ri”maində/ danh từ cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)to send somebody a reminder: viết thư nhắc lại ai (làm gì)letter of reminder: thư nhắc nhởgentle reminder: lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Lĩnh vực: toán & tintrình nhắcreminder alarm servicedịch vụ báo động nhắc nhởreminder callcuộc gọi nhắc nhởgiấy báo nhắcreminder letter: giấy báo nhắc đóng tiềnreminder letter: giấy báo nhắc (đóng tiền)giấy gởi nhắcthơ nhắcthư nhắcletter of reminder: thư nhắc (trả tiền)reminder advertisingquảng cáo nhắcreminder advertisingquảng cáo nhắc nhởreminder entrymục ghi (sổ) theo trí nhớreminder letterthơ nhắcreminder letterthư nhắcreminder of account outstandingnhắc khoản nợ chưa thanh toánreminder of account outstandingsự nhắc khoản nợ chưa thanh toánreminder of due datesự nhắc lại ngày đáo hạn
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mind, minder, reminder, mindlessness, mind, remind, mindless, mindful, minded, mindlessly
Xem thêm: Bull Trap Là Gì – Bull Trap, Bear Trap Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
reminder
Từ điển Collocation
reminder noun
ADJ. powerful, strong | lasting, permanent | constant, continual, daily | further | graphic, sharp, stark, visual, vivid | chilling, grim, painful, uncomfortable | poignant, solemn | salutary | timely | important | gentle, little, quick | final It always took a final reminder to get her to pay her share of the rent. | useful The list serves as a useful reminder of the issues to consider.
VERB + REMINDER act/serve as, be, provide The ruined church acts as a constant reminder of the war. | give sb, issue, send (out) She gave him a gentle reminder that payment was due. | receive | need
REMINDER + NOUN letter, note, notice
PREP. ~ about We were sent a reminder about the next meeting. | ~ to a timely reminder to people that leaving their doors open is an invitation to thieves
Từ điển WordNet
n.
a message that helps you remember something
he ignored his wife”s reminders
an experience that causes you to remember something
Xem thêm: Scale Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
reminderssyn.: admonisher monitor
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp