Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Reminder là gì

*
*
*

reminder

*

reminder /ri”maində/ danh từ cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)to send somebody a reminder: viết thư nhắc lại ai (làm gì)letter of reminder: thư nhắc nhởgentle reminder: lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Lĩnh vực: toán & tintrình nhắcreminder alarm servicedịch vụ báo động nhắc nhởreminder callcuộc gọi nhắc nhởgiấy báo nhắcreminder letter: giấy báo nhắc đóng tiềnreminder letter: giấy báo nhắc (đóng tiền)giấy gởi nhắcthơ nhắcthư nhắcletter of reminder: thư nhắc (trả tiền)reminder advertisingquảng cáo nhắcreminder advertisingquảng cáo nhắc nhởreminder entrymục ghi (sổ) theo trí nhớreminder letterthơ nhắcreminder letterthư nhắcreminder of account outstandingnhắc khoản nợ chưa thanh toánreminder of account outstandingsự nhắc khoản nợ chưa thanh toánreminder of due datesự nhắc lại ngày đáo hạn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mind, minder, reminder, mindlessness, mind, remind, mindless, mindful, minded, mindlessly

*

*

Xem thêm: Bull Trap Là Gì – Bull Trap, Bear Trap Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

reminder

Từ điển Collocation

reminder noun

ADJ. powerful, strong | lasting, permanent | constant, continual, daily | further | graphic, sharp, stark, visual, vivid | chilling, grim, painful, uncomfortable | poignant, solemn | salutary | timely | important | gentle, little, quick | final It always took a final reminder to get her to pay her share of the rent. | useful The list serves as a useful reminder of the issues to consider.

VERB + REMINDER act/serve as, be, provide The ruined church acts as a constant reminder of the war. | give sb, issue, send (out) She gave him a gentle reminder that payment was due. | receive | need

REMINDER + NOUN letter, note, notice

PREP. ~ about We were sent a reminder about the next meeting. | ~ to a timely reminder to people that leaving their doors open is an invitation to thieves

Từ điển WordNet

n.

a message that helps you remember something

he ignored his wife”s reminders

an experience that causes you to remember something

Xem thêm: Scale Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

reminderssyn.: admonisher monitor

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Hỏi Đáp