Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Remark là gì

*
*
*

remark

*

remark /ri”mɑ:k/ danh từ sự lưu ý, sự chú ýworthy of remark: đáng lưu ý sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luậnto make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)to pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo ngoại động từ thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến làm chú ý, làm lưu ý nội động từ (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
chú thíchdiễn giảighi chúlời chú ýlời nhận xétnhận xétlời ghi chú trên vận đơnphụ chúexpert remarklời bình luận của các chuyên gia

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): remark, remark, remarkable, unremarkable, remarkably

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): remark, remark, remarkable, unremarkable, remarkably

*

Xem thêm: Cách Sửa Lỗi Has Stopped Working Win 7, Nguyên Nhân Và

*

*

remark

Từ điển Collocation

remark noun

ADJ. brief, passing | occasional | casual, chance, off-the-cuff, throwaway | careless, tactless | barbed, cutting, derogatory, dismissive, disparaging, insulting, nasty, offensive, pointed, scathing, snide, uncomplimentary | complimentary, encouraging, kind | innocent | critical | cynical | controversial | provocative | famous | enigmatic | odd, strange | silly | funny, witty | racist, sexist | obscene, rude | defamatory | personal How dare you make personal remarks! | general | introductory, opening, preliminary | closing, concluding I agreed with most of what he said at the beginning of the speech b

VERB + REMARK make, pass, utter | withdraw He was expelled from the party for failing to withdraw his controversial remarks. | address Who were those rude remarks addressed to? | ignore, take no notice of I just ignored her last remark.

REMARK + VERB apply to sb/sth These remarks apply equally to doctors. | be directed at/to sb The remark was directed at him. | suggest sth Her remarks suggest that the negotiations may be successful. | provoke sth The remark provoked an angry response from the crowd.

PREP. in a/the ~ He made a few factual errors in his remarks on Rembrandt. | ~ about/concerning/on I shall keep my remarks on the subject brief. | ~ by/from remarks by officials | ~ to a casual remark to his father

Từ điển WordNet

n.

explicit notice

it passed without remark

v.

Xem thêm: Xe Suv Là Gì – Thế Nã o Lã  Xe Suv, Sedan, Hatchback

Microsoft Computer Dictionary

n. See comment, REM statement.

English Synonym and Antonym Dictionary

remarks|remarked|remarkingsyn.: comment mention note observe say speak state

Chuyên mục: Hỏi Đáp