relief

relief /ri”li:f/
danh từ sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)treatment gives relief: sự điều trị làm giảm bệnh sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu việnto go someone”s relief: cứu giúp aito provide relief for the earthquake victims: cứu tế những người bị hạn động đất sự giải vây (một thành phố…) sự thay phiên, sự đổi gác sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công…) cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳnga comic scene follows by way of relief: tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng danh từ (như) relievo (nghĩa bóng) sự nổi bật lênto stand out in relief: nổi bật lênto bring (throw) something into relief: nêu bật vấn đề gì (địa lý,địa chất) địa hình

địa hìnhacclivous relief: địa hình dốc ngượcaccumulative relief: địa hình tích tụalpine relief: địa hình (vùng) núi caoalpine relief: địa hình núi vách đứnganthropogenic relief: địa hình antropogenchaotic relief: địa hình hỗn hợpcut-through relief: địa hình xuyên cắtdescription of relief: sự mô tả địa hìnhflattish relief: địa hình (đồng) bằngground relief: địa hình khu đấthilled relief: địa hình đồilow mountain relief: địa hình (vùng) núi thấplow mountain relief: địa hình núi thấplow relief: địa hình thấpmedium relief: địa hình ôn hòamiddle height relief: địa hình (vùng) trung dumountain relief: địa hình vùng núiopen relief: địa hình xuyên cắtrelief bend: đoạn uốn của địa hìnhrelief data: tài liệu địa hìnhrelief displacement: dịch chuyển địa hìnhrelief drawing: bản vẽ địa hìnhrelief element: yếu tố địa hìnhrelief element: chi tiết địa hìnhrelief factor: yếu tố địa hìnhrelief feature: yếu tố địa hìnhrelief feature: đặc điểm địa hìnhrelief map: bản đồ địa hìnhrelief model: mô hình địa hìnhrelief morphometry: phép đo đạc địa hìnhrelief plan: mặt bằng địa hìnhrelief plate: bản đồ địa hìnhrelief profile: mặt cắt địa hìnhsmooth relief: địa hình phẳngstereoscopic relief: địa hình nổistructural relief: địa hình cấu trúcsubmarine relief: địa hình đáy biểntectonic relief: địa hình kiến tạoterritory relief: địa hình lãnh thổundulated relief: địa hình đồi núivolcanic relief: địa hình (vùng có) núi lửa

độ hở

góc hớt lưng

góc khe hởside relief angle: góc khe hở bên cạnh

góc sau (dụng cụ cắt)

khoảng hở

mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

sự chạm nổirelief on door panels: sự chạm nổi trên cánh cửa

sự đỡ tải

sự giảm áp

sự giảm nhẹ

sự hớt lưng

sự mài hớt lưngLĩnh vực: xây dựng

biểu thị địa hình

chạm nổilow relief: bức chạm nổirelief on door panels: sự chạm nổi trên cánh cửasculptural relief: hình chạm nổi

địa hình bộ phận

địa hình địa phương

hình chạm nổi

hình đắp nổi

sự đáp nổi

vẽ địa hìnhrelief drawing: bản vẽ địa hìnhair relief cock

van giảm ápair relief cock

van xả khíair relief shaft

giếng thông gióair relief valve

van thông hơiair relief valve

van thông khícombination relief valve

van an toàn kết hợpcutter relief

góc nâng cắtcutter relief

mặt hớt lưng dao phaydiamond-shaped relief facing

trang trí (như) kim cươngdiamond-shaped relief facing

trang trí sáng lóng lánhemergency relief valve

van an toàn dự phòngengraving in relief

sự khắc nổiflood relief

sự tháo lũflood relief

sự thoát lũflood relief channel

kênh xả lụthigh-pressure relief valve

van giảm ápjoinery panel with relief

ván mộc nong cửa

bớtmortgage invest relief at source: sự bớt lãi thế chấp từ nguồnstock relief: sự giảm bớt hàng trữ kho

giảmconsortium relief: làm giảm thuế cho conxoóceffective relief: giảm miễn luật pháp hữu hiệuexport tax relief: giảm thuế thu nhập xuất khẩuexport-tax relief: sự giảm miễn thuế xuất khẩugroup relief: sự miễn giảm thuế cho nhómgroup relief: miễn giảm thuế cho cả tập đoànincome tax relief: sự giảm thuế thu nhậploss relief: giảm thuế (để) bù lỗmarginal relief: giảm biên độ thuếmarginal relief: mức giảm thuế biên tếmortgage interest relief: sự giảm giá thuế lợi tứcrates relief: giảm thuế địa phươngrelief from duty: giảm miễn thuếretirement relief: giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưustock appreciation relief: miễn giảm thuế phần lên giá của kho hàngstock relief: sự giảm bớt hàng trữ kho

sự giảm áp suất

sự tháo dỡage relief

miễn thuế cao tuổidebt relief

sự miễn trừ nợdeed of relief

chứng thư dứt nợdisaster relief fund

quỹ cứu nạndouble income-tax relief

miễn đánh thuế trùngdouble income-tax relief

sự miễn đánh thuế thu nhập hai lầndouble income-tax relief

tránh đánh thuế thu nhập hai lầndouble taxation relief

tránh đánh thuế hai lầndouble taxation relief

tránh đánh thuế trùngexport-tax relief

sự giảm, miễn thuế xuất khẩufund for relief

quỹ cứu tếhold-over relief

cho phép trả chậm thuếmortgage interest relief

sự khấu trừ thuế lợi tứcpersonal relief.

sự miễn thuế cá nhânpoor relief system

chế độ tế bầnrelief fund

quỹ cứu tế
danh từ
o địa hình
– Sự thay đổi độ cao giữa các điểm cao nhất và thấp nhất trong một vùng.
– Dãy giá trị khác nhau của một dị thường nào đó, ví dụ dị thường trọng lực.
o sự giảm nhẹ
§ alpine relief : địa hình núi vách đứng
§ flattish relief : địa hình (đồng) bằng
§ inverted relief : địa hình nghịch đảo
§ medium relief : địa hình ôn hòa, địa hình phân dị trung bình
§ structural relief : địa hình cấu trúc
§ relief map : bản đồ địa hình
§ relief valve : van bảo hiểm
§ relief well : giếng cấp cứu
Từ điển chuyên ngành Pháp luật
Relief:
Thuật ngữ chung chỉ sự bồi thường mà nguyên đơn yêu cầu và tòa án có thể chấp thuận.
Xem thêm: alleviation, assuagement, ease, stand-in, substitute, reliever, backup, backup man, fill-in, succor, succour, ministration, respite, rest, rest period, easing, moderation, easing, easement, alleviation, relievo, rilievo, embossment, sculptural relief
Chuyên mục: Hỏi Đáp