Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

relief

*

relief /ri”li:f/
danh từ sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)treatment gives relief: sự điều trị làm giảm bệnh sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu việnto go someone”s relief: cứu giúp aito provide relief for the earthquake victims: cứu tế những người bị hạn động đất sự giải vây (một thành phố…) sự thay phiên, sự đổi gác sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công…) cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳnga comic scene follows by way of relief: tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng danh từ (như) relievo (nghĩa bóng) sự nổi bật lênto stand out in relief: nổi bật lênto bring (throw) something into relief: nêu bật vấn đề gì (địa lý,địa chất) địa hình

*

 địa hìnhacclivous relief: địa hình dốc ngượcaccumulative relief: địa hình tích tụalpine relief: địa hình (vùng) núi caoalpine relief: địa hình núi vách đứnganthropogenic relief: địa hình antropogenchaotic relief: địa hình hỗn hợpcut-through relief: địa hình xuyên cắtdescription of relief: sự mô tả địa hìnhflattish relief: địa hình (đồng) bằngground relief: địa hình khu đấthilled relief: địa hình đồilow mountain relief: địa hình (vùng) núi thấplow mountain relief: địa hình núi thấplow relief: địa hình thấpmedium relief: địa hình ôn hòamiddle height relief: địa hình (vùng) trung dumountain relief: địa hình vùng núiopen relief: địa hình xuyên cắtrelief bend: đoạn uốn của địa hìnhrelief data: tài liệu địa hìnhrelief displacement: dịch chuyển địa hìnhrelief drawing: bản vẽ địa hìnhrelief element: yếu tố địa hìnhrelief element: chi tiết địa hìnhrelief factor: yếu tố địa hìnhrelief feature: yếu tố địa hìnhrelief feature: đặc điểm địa hìnhrelief map: bản đồ địa hìnhrelief model: mô hình địa hìnhrelief morphometry: phép đo đạc địa hìnhrelief plan: mặt bằng địa hìnhrelief plate: bản đồ địa hìnhrelief profile: mặt cắt địa hìnhsmooth relief: địa hình phẳngstereoscopic relief: địa hình nổistructural relief: địa hình cấu trúcsubmarine relief: địa hình đáy biểntectonic relief: địa hình kiến tạoterritory relief: địa hình lãnh thổundulated relief: địa hình đồi núivolcanic relief: địa hình (vùng có) núi lửa

*

 độ hở

*

 góc hớt lưng

*

 góc khe hởside relief angle: góc khe hở bên cạnh

*

 góc sau (dụng cụ cắt)

*

 khoảng hở

*

 mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)

*

 sự chạm nổirelief on door panels: sự chạm nổi trên cánh cửa

*

 sự đỡ tải

*

 sự giảm áp

*

 sự giảm nhẹ

*

 sự hớt lưng

*

 sự mài hớt lưngLĩnh vực: xây dựng

*

 biểu thị địa hình

*

 chạm nổilow relief: bức chạm nổirelief on door panels: sự chạm nổi trên cánh cửasculptural relief: hình chạm nổi

*

 địa hình bộ phận

*

 địa hình địa phương

*

 hình chạm nổi

*

 hình đắp nổi

*

 sự đáp nổi

*

 vẽ địa hìnhrelief drawing: bản vẽ địa hìnhair relief cock

*

 van giảm ápair relief cock

*

 van xả khíair relief shaft

*

 giếng thông gióair relief valve

*

 van thông hơiair relief valve

*

 van thông khícombination relief valve

*

 van an toàn kết hợpcutter relief

*

 góc nâng cắtcutter relief

*

 mặt hớt lưng dao phaydiamond-shaped relief facing

*

 trang trí (như) kim cươngdiamond-shaped relief facing

*

 trang trí sáng lóng lánhemergency relief valve

*

 van an toàn dự phòngengraving in relief

*

 sự khắc nổiflood relief

*

 sự tháo lũflood relief

*

 sự thoát lũflood relief channel

*

 kênh xả lụthigh-pressure relief valve

*

 van giảm ápjoinery panel with relief

*

 ván mộc nong cửa

*

 bớtmortgage invest relief at source: sự bớt lãi thế chấp từ nguồnstock relief: sự giảm bớt hàng trữ kho

*

 giảmconsortium relief: làm giảm thuế cho conxoóceffective relief: giảm miễn luật pháp hữu hiệuexport tax relief: giảm thuế thu nhập xuất khẩuexport-tax relief: sự giảm miễn thuế xuất khẩugroup relief: sự miễn giảm thuế cho nhómgroup relief: miễn giảm thuế cho cả tập đoànincome tax relief: sự giảm thuế thu nhậploss relief: giảm thuế (để) bù lỗmarginal relief: giảm biên độ thuếmarginal relief: mức giảm thuế biên tếmortgage interest relief: sự giảm giá thuế lợi tứcrates relief: giảm thuế địa phươngrelief from duty: giảm miễn thuếretirement relief: giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưustock appreciation relief: miễn giảm thuế phần lên giá của kho hàngstock relief: sự giảm bớt hàng trữ kho

*

 sự giảm áp suất

*

 sự tháo dỡage relief

*

 miễn thuế cao tuổidebt relief

*

 sự miễn trừ nợdeed of relief

*

 chứng thư dứt nợdisaster relief fund

*

 quỹ cứu nạndouble income-tax relief

*

 miễn đánh thuế trùngdouble income-tax relief

*

 sự miễn đánh thuế thu nhập hai lầndouble income-tax relief

*

 tránh đánh thuế thu nhập hai lầndouble taxation relief

*

 tránh đánh thuế hai lầndouble taxation relief

*

 tránh đánh thuế trùngexport-tax relief

*

 sự giảm, miễn thuế xuất khẩufund for relief

*

 quỹ cứu tếhold-over relief

*

 cho phép trả chậm thuếmortgage interest relief

*

 sự khấu trừ thuế lợi tứcpersonal relief.

*

 sự miễn thuế cá nhânpoor relief system

*

 chế độ tế bầnrelief fund

*

 quỹ cứu tế

danh từ

o   địa hình

– Sự thay đổi độ cao giữa các điểm cao nhất và thấp nhất trong một vùng.

– Dãy giá trị khác nhau của một dị thường nào đó, ví dụ dị thường trọng lực.

o   sự giảm nhẹ

§   alpine relief : địa hình núi vách đứng

§   flattish relief : địa hình (đồng) bằng

§   inverted relief : địa hình nghịch đảo

§   medium relief : địa hình ôn hòa, địa hình phân dị trung bình

§   structural relief : địa hình cấu trúc

§   relief map : bản đồ địa hình

§   relief valve : van bảo hiểm

§   relief well : giếng cấp cứu

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Relief:
Thuật ngữ chung chỉ sự bồi thường mà nguyên đơn yêu cầu và tòa án có thể chấp thuận.

Xem thêm: alleviation, assuagement, ease, stand-in, substitute, reliever, backup, backup man, fill-in, succor, succour, ministration, respite, rest, rest period, easing, moderation, easing, easement, alleviation, relievo, rilievo, embossment, sculptural relief

Chuyên mục: Hỏi Đáp