Bạn đang xem: Release là gì
released
release /ri”li:s/ danh từ sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật…) sự thả, sự phóng thícha release of war prisoners: sự phóng thích tù binh sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới…) giấy biên lai, giấy biên nhận (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóngenergy release: sự giải phóng năng lượng (kỹ thuật) cái ngắt điện (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù) sự giải ngũ, sự phục viên (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi) ngoại động từ làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật…) tha, thả, phóng thíchto release a prisoner: tha một người tù miễn, tha (nợ…), giải thoátto release a debt: miễn cho một món nợto release someone from his promise: giải ước cho ai phát hành (cuốn phim, bản tin…); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới…)to release a new film: phát hành một cuốn phim mới (pháp lý) nhường, nhượng (vật lý) cắt dòng (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạchto release the brake: nhả phanh (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù) (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
Xem thêm: Microsoft Visual C++ Là Gì, Lý Do Xuất Hiện Nhiều Phiên Bản C++
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
released
Từ điển WordNet
adj.
n.
merchandise issued for sale or public showing (especially a record or film)
a new release from the London Symphony Orchestra
a process that liberates or discharges something
there was a sudden release of oxygen
the release of iodine from the thyroid gland
v.
Xem thêm: 032 Là Mạng Gì – đầu Số 032 Là Của Mạng Nào
English Synonym and Antonym Dictionary
releases|released|releasingsyn.: bump can discharge dismiss expel fire free let go liberate relieve relinquish retire sackant.: capture
Chuyên mục: Hỏi Đáp