2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 ngoại động từ3 Toán & tin4 Điện5 Kỹ thuật chung6 Kinh tế7 Các từ liên quan7.1 Từ đồng nghĩa7.2 Từ trái nghĩa /”ri:ʤekt/

Thông dụng

Danh từ

Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn Người bị loại (trong kỳ tuyển quân…), người bị đánh hỏng thirejects from an officers” training coursenhững người bị loại ra khỏi lớp huấn luyện sĩ quan Phế phẩm (thức ăn hư..)export rejectsnhững hàng xuất khẩu bị loại bỏ

ngoại động từ

Không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)to reject someone”s demandbác bỏ yêu cầu của ai Loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh) Loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì)reject over-ripe fruitloại bỏ những quả chín nẫu (khi làm mứt..) Hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương ( ai/cái gì) thích đángthe child was rejected by its parentsđứa bé bị bố mẹ hắt hủi Từ chối không tiếp (ai) Mửa, nôn ra

hình thái từ

Toán & tin

không chấp nhậnreject characterký tự không chấp nhận

Điện

chất phế thải

Kỹ thuật chung

đồ thải loại bỏSelective Reject (HDLC) (SREJ)Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)Transport Block Reject (TBR)loại bỏ khối chuyển tải phế phẩmreject timbergỗ phế phẩm quẳng vật thải

Kinh tế

bác bỏ bác bỏ (một đề nghị) bác bỏ (một đề nghị…), từ chối không nhận (hàng hóa) hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm hàng vứt đi, đồ thải bỏ phế phẩmreject shopcửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩmreject shopcửa hàng phế phẩm phế thảireject shopcửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩmreject shopcửa hàng bán đồ phế thải thứ phẩm từ chối không nhận (hàng hóa..) vứt bỏ

Nguồn khác

reject : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbburn * , cashier * , cast aside , cast off , cast out , chuck , decline , deny , despise , disallow , disbelieve , discard , discount , discredit , disdain , dismiss , eliminate , exclude * , give thumbs down to , jettison , jilt , kill * , nix * , not buy , pass by , pass on , pass up , put down , rebuff , refuse , renounce , repel , reprobate , repudiate , repulse , scoff , scorn , scout , scrap , second , shed , shoot down * , shun , slough , spurn , throw away , throw out , turn down , veto , disacknowledge , disavow , disclaim , disown , abjure , adjure , blackball , boycott , cancel , cashier , castaway , cast away , contemn , defy , dissent , eject , forsake , forswear , ostracize , slight , snub

Từ trái nghĩa

verbaccept , allow , approve , choose , ratify , sanction
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện,

Chuyên mục: Hỏi Đáp