1 /“rəgjulə/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên 2.1.2 Cân đối, đều, đều đặn 2.1.3 Trong biên chế 2.1.4 Chuyên nghiệp 2.1.5 Chính quy 2.1.6 Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc 2.1.7 Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc 2.1.8 (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa 2.1.9 (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo 2.1.10 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đáng yêu; tốt (về người) 2.2 Danh từ 2.2.1 (quân sự) quân chính quy 2.2.2 (thông tục) khách hàng quen 2.2.3 (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 (adj) đều, đều đặn, ổn định, có hệ thống 3.2 Toán & tin 3.2.1 đều; chính quy, thường 3.3 Xây dựng 3.3.1 sự hợp thức 3.3.2 tính (có) quy tắc 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bình thường 3.4.2 chính quy 3.4.3 chính xác 3.4.4 chuẩn 3.4.5 có hệ thống 3.4.6 đều 3.4.7 đều đặn 3.4.8 đúng 3.4.9 hệ thống 3.4.10 ổn định 3.4.11 thường 3.4.12 thường xuyên 3.5 Kinh tế 3.5.1 nhân viên trong biên chế chính thức 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /“rəgjulə/

Thông dụng

Tính từ

Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên regular pulsemạch đập đều đềua regular day for paymentngày trả lương theo thường lệa regular customerkhách hàng thường xuyên Cân đối, đều, đều đặn regular featuresnhững nét cân đối đều đặnregular polygon(toán học) đa giác đều Trong biên chế a regular officialnhân viên trong biên chếa regular doctorbác sĩ đã được công nhận chính thức Chuyên nghiệp to have no regular professionkhông có nghề chuyên nghiệp Chính quy regular function(toán học) hàm chính quyregular armyquân chính quy Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc a regular verbđộng từ quy tắc Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc to lead a regular lifesống quy củregular peoplenhững người sống theo đúng giờ giấc (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa a regular messmột cảnh hỗn độn thật sựa regular heromột đấng anh hùng thật sựa regular guy (fellow)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được) (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đáng yêu; tốt (về người)

Danh từ

(quân sự) quân chính quy (thông tục) khách hàng quen (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

(adj) đều, đều đặn, ổn định, có hệ thống

Toán & tin

đều; chính quy, thường

Xây dựng

sự hợp thức tính (có) quy tắc

Kỹ thuật chung

bình thường regular mudbùn bình thườngregular programmechương trình bình thườngregular service conditionsđiều kiện phục vụ bình thường chính quy completely regular spacekhông gian hoàn toàn chính quyfully regular producttích hoàn toàn chính quynon-regularkhông chính quynon-regular estimatorước lượng không chính quypiecewise regular functionhàm chính quy từng mảnhregular arccung chính quyregular binarynhị phân chính quyregular convergencesự hội tụ chính quyregular curveđường chính quyregular elementphần tử chính quyregular estimatorước lượng chính quyregular fibrationphân thớ chính quyregular filtrationsự lọc chính quyregular functionhàm chính quyregular function of a complex variablehàm biến phức chính quyregular function of a complex variablehàm biến thức chính quyregular mapánh xạ chính quyregular measuređộ đo chính quyregular pointđiểm chính quyregular representationbiểu diễn chính quyregular ringvành chính quyregular semigroupnửa nhóm chính quyregular singular pointđiểm kỳ dị chính quyregular spacekhông gian chính quyregular summationphép lấy tổng chính quyregular surfacemặt chính quy chính xác chuẩn regular gypsum wallboardtường thạch cao tiêu chuẩn có hệ thống regular planquy hoạch có hệ thống đều đều đặn đúng parallelepiped, regularhình hộp thẳng đứngregular laybện dây theo đúng hướng hệ thống regular planquy hoạch có hệ thốngregular planning systemhệ (thống) quy hoạch điều hòa ổn định thường regular budgetngân sách thông thườngregular commandlệnh thườngregular conditionsđộ điều chỉnh thông thườngregular filetệp thông thườngregular flare nutốc loe miệng thườngregular lathesự bện thườngregular mudbùn bình thườngregular oildầu mô tơ thườngregular pointđiểm thườngregular programmechương trình bình thườngregular reflexionphản xạ thườngregular schedulekế hoạch (chạy tàu) thường xuyênregular service conditionsđiều kiện phục vụ bình thường thường xuyên regular schedulekế hoạch (chạy tàu) thường xuyên

Kinh tế

nhân viên trong biên chế chính thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective approved , bona fide , classic , commonplace , correct , customary , daily , established , everyday , formal , general , habitual , lawful , legitimate , natural , official , ordinary , orthodox , prevailing , prevalent , proper , routine , run-of-the-mill * , sanctioned , standard , time-honored , traditional , typic , typical , unexceptional , unvarying , usual , accordant , alternating , arranged , automatic , classified , congruous , consonant , constant , cyclic , dependable , efficient , even , exact , expected , fixed , flat , harmonious , in order , invariable , level , measured , mechanical , methodical , momentary , ordered , organized , patterned , periodic , precise , probable , punctual , rational , recurrent , regulated , rhythmic , serial , set , smooth , standardized , stated , steady , straight , successive , symmetrical , systematic , uniform , accustomed , wonted , familiar , frequent , widespread , balanced , proportional , proportionate , symmetric , perfect , methodic , orderly , systematical , changeless , equable , invariant , same , unchanging , (colloq.) unmitigated , authorized , common , complete , consistent , continual , conventional , cyclical , faithful , genuine , metronomic , monolithic , normal , out-and-out , predictable , statutory , synchronous , systematic: steady , thorough , utter

Từ trái nghĩa

adjective abnormal , anomalous , eccentric , extraordinary , irregular , rare , uncommon , unusual , changing , disorderly , imbalanced , inconsistent , infrequent , unsteady , variable

Chuyên mục: Hỏi Đáp