Sự đăng ký, sự ghi vào sổ registration of a trade-mark sự đăng ký một nhãn hiệu registration of luggage việc vào sổ các hành lý
Sự ghi vào sổ đăng ký in registrations for ballet classes sự đăng ký vào các lớp múa balê
Sự gửi bảo đảm (thư) registration of a letter sự gửi bảo đảm một bức thư registration number số đăng ký (ô tô…)

sự định màu

Giải thích VN: Việc định vị trí các hình ảnh màu sắc khác nhau đẻ tạo ra một hình có màu thật đúng.

đăng ký Access Registration Point (UPT) (ARP) điểm đăng ký truy nhập accurate print registration sự đăng ký in chính xác Attribute Registration Authority (ARA) quyền đăng ký thuộc tính certificate of registration chứng chỉ đăng ký certificate of registration sự chứng nhận đăng ký data registration đăng ký dữ liệu date of registration ngày đăng ký Document Registration System (DRS) hệ thống đăng ký tư liệu dual registration sự đăng ký kép Forced Registration Flag (FOREG) cờ đăng ký bắt buộc IFRB (InternationalFrequency Registration Board) ủy ban đăng ký tần số quốc tế International Frequency Registration Board (IFRB) ủy ban đăng ký tần số quốc tế international registration sự đăng ký quốc tế Joint Registration Advisory Group (JRAG) nhóm tư vấn đăng ký chung JPEG Utilities Registration Authority (JURA) Cơ quan đăng ký các Tiện ích JPEG Last Registration Control Channel (LRCC) kênh điều khiển đăng ký cuối cùng Location Registration Function (LRF) chức năng đăng ký vị trí message registration sự đăng ký thông báo Name Registration Scheme (NRS) kế hoạch đăng ký tên parcel registration card thẻ đăng ký kiện pattern registration đăng ký mẫu thử port of registration cảng đăng ký Registration and Advisory Group (RAG) nhóm tư vấn và đăng ký Registration Authority (RA) thẩm quyền đăng ký registration mark nhãn đăng ký registration mark of ship bảng hiệu đăng ký của tàu thủy registration number số đăng ký registration number số đăng ký xe registration office phòng đăng ký registration paper giấy đăng ký registration plate bảng số đăng ký xe Registration Point (RP) điểm đăng ký Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ) Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323) registration services các dịch vụ đăng ký Registration, Authentication and Status (RAS) Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái) resource registration sự đăng ký nguồn Technical Basis for Registration (TBR) cơ sở kỹ thuật để đăng ký UA capabilities registration đăng ký các khả năng UA user registration đăng ký làm người dùng user registration đăng ký người dùng user registration đăng ký sử dụng vehicle registration document giấy tờ đăng ký xe Wireless Terminal Location Registration (WTLR) đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
sự chấp nhận
sự chỉnh cân
sự đăng kiểm
sự đăng ký accurate print registration sự đăng ký in chính xác dual registration sự đăng ký kép international registration sự đăng ký quốc tế message registration sự đăng ký thông báo resource registration sự đăng ký nguồn

Chuyên mục: Hỏi Đáp