Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Refine là gì

*
*
*

refining

*

refine /ri”fain/ ngoại động từ lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chếto refine gold: luyện vàngto refine sugar: lọc đường, tinh chế đường làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong…) nội động từ trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong…) (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói…)to refine upon words: tế nhị trong lời nói (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
sự chế biếnsự làm sạchsự lọc sạchsự nghiền bột giấysự tinh chếacid refining: sự tinh chế bằng axitfurfural refining: sự tinh chế bằng fufurolliquid phase refining: sự tinh chế ở thể lỏngoil refining: sự tinh chế dầupetroleum refining: sự tinh chế dầu mỏsulphur dioxide refining: sự tinh chế bằng khí sunfurơvapour phase refining: sự tinh chế ở thể hơisự tinh luyện (thép)Lĩnh vực: hóa học & vật liệusự chế biến lạisự tinh lọc (dầu mỏ)Lĩnh vực: điện lạnhsự tinh luyệnuranium refining: sự tinh luyện uranizone refining: sự tinh luyện từng vùngcentrifuge refiningtinh luyện bằng ly tâmchemical refiningtinh chế hóa họcclay refininglọc bằng đất sétdouble-solvent refiningcông đoạn lọc dầu với 2 dung môi hòa tanelectrolytic refiningtinh chế điện phânpetroleum refiningsự lọc dầu mỏrefining cindersxỉ lò rènrefining companycông ty lọc dầurefining furnacelò tinh luyệnrefining glasskính tinh lọcrefining licensegiấy phép lọc dầurefining methodphương pháp làm sạchrefining methodphương pháp lọcrefining millsmáy cán tinhrefining plantnhà máy lọc dầurefining processquá trình tinh chếrefining processquá trình tinh lọcrefining temperaturenhiệt độ rungrefining zonevùng tinh luyệnresidue refining processquá trình tinh lọc phần dư (lọc dầu)smelting and refining wordslò nấu chảysolvent refininglọc bằng dung môisolvent refiningtinh chế bằng dung môisolvent refiningtinh chế bằng dung môi (tinh lọc dầu)steam refiningtinh chế bằng hơisự làm sạchsự tinh chếchocolate mass refiningsự nghiền nhỏ khối socolapetroleum refiningnghề lọc dầurefining in transitsự chế biến có theo dõirefining industrycông nghiệp tinh chế (đường)refining lossessự hao hụt khi tinh chếrefining qualityloại tinh chế tốtrefining tanktháp tinh chếrefining tankthiết bị tinh chếsugar refining industrycông nghiệp đường tinh chế o sự tinh chế, sự chế biến lại § acid refining : sự tinh chế bằng axit § clay refining : sự xử lý bằng đất sét (trong quá trình lọc dầu) § furfural refining : sự tinh chế bằng fufurol § liquid phase refining : sự tinh chế ở thể lỏng § petroleum refining : sự lọc dầu mỏ, sự tinh chế dầu mỏ § solvent refining : sự tinh chế bằng dung môi § sulphur dioxide refining : sự tinh chế bằng khí sunfurơ § vapour phase refining : sự tinh chế ở thể hơi

*

*

Xem thêm: Scanning And Repairing Drive C Là Gì, Khắc Phục Lỗi Scanning And Repairing Driver

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

refining

Từ điển WordNet

n.

v.

treat or prepare so as to put in a usable condition

refine paper stock

refine pig iron

refine oil

attenuate or reduce in vigor, strength, or validity by polishing or purifying

many valuable nutrients are refined out of the foods in our modern diet

make more precise or increase the discriminatory powers of

refine a method of analysis

refine the constant in the equation

Xem thêm: Hoạt Tải Là Gì – Giáo Trình Bê Tông Cốt Thép 1

English Synonym and Antonym Dictionary

refines|refined|refiningsyn.: cultivate develop improve perfect polish purify

Chuyên mục: Hỏi Đáp