Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Reed là gì

reed

*

reed /ri:d/
danh từ (thực vật học) sậy tranh (để lợp nhà) (thơ ca) mũi tên (thơ ca) ống sáo bằng sậy thơ đồng quê (âm nhạc) lưỡi gà (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà (nghành dệt) khổ khuôn, goa broken reed người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào đượcto lean on a read dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực ngoại động từ lợp tranh (mái nhà) đánh (cỏ) thành tranh (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

*

 cây sậy

*

 laureed peat moor: rầm than bùn có lau sậy

*

 lau sậyreed peat moor: rầm than bùn có lau sậy

*

 lược bóc (máy chải)

*

 lược khổ

*

 lưỡi gàGiải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.dry reed relay: rơle lưỡi gà khôdry reed switch: công tắc lưỡi gà khômagnetic reed switch: chuyển mạch lưỡi gàreed contact: công tắc kiểu lưỡi gàreed discharge valve: van đẩy kiểu lưỡi gàreed relay: rơle lưỡi gàreed relay system: hệ rơle lưỡi gàreed stop: bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà)reed switch: cầu dao lưỡi gàreed switch: chuyển mạch lưỡi gàreed valve: van lưỡi gà

*

 sậyreed mat: chiếu đan bằng sậyreed peat moor: rầm than bùn có lau sậyreed reinforcement: cốt thép sậyreed roof: mái lợp bằng sậyLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 cỏ tranhLĩnh vực: xây dựng

*

 hình trang trí gờ

*

 lợp tranh

*

 thanh cửa chắn

*

 tranh lợp nhàLĩnh vực: dệt may

*

 khổ bìa

*

 khung goLĩnh vực: ô tô

*

 lưỡi gà (trong van lưỡi gà)dry reed contact

*

 công tắc hai dây khôleasing reed

*

 lwợc tách sợimagnetic reed switch

*

 chuyển mạch cọng từmercury-wetted reed relay

*

 rơle cọng từ thủy ngânreed contact

*

 tiếp điểm lá mềmreed contact relay

*

 rơle tiếp điểm cộng từreed relay

*

 rơle cầnreed relay

*

 rơle cọng từreed relay crosspoint

*

 giao điểm của rơle cọng từreed relay electronic exchange

*

 tổng đài rơle cọng từ điện tửreed relay switch

*

 công tắc rơle cọng từreed relay switching network

*

 mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)reed relay system

*

 hệ rơle cọng từreed roof

*

 mái tranhreed roofing

*

 mái lợp lá míareed slab wall

*

 tường chắn (đất)reed slab wall

*

 tường tấm ép (bằng rơm, sậy, dăm bào)

*

 dạ cỏ (gia súc)

*

 lau sậy

*

 thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)

Xem thêm: Reed, John Reed, Reed, Walter Reed, vibrating reed, beating-reed instrument, reed instrument

Xem thêm: Collab Là Gì – Anh Cho Em Hỏi:

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

reed

Từ điển WordNet

n.

tall woody perennial grasses with hollow slender stems especially of the genera Arundo and PhragmitesUnited States journalist who reported on the October Revolution from Petrograd in 1917; founded the Communist Labor Party in America in 1919; is buried in the Kremlin in Moscow (1887-1920); Reed, John ReedUnited States physician who proved that yellow fever is transmitted by mosquitoes (1851-1902); Reed, Walter Reeda vibrator consisting of a thin strip of stiff material that vibrates to produce a tone when air streams over it; vibrating reed

the clarinetist fitted a new reed onto his mouthpiece

a musical instrument that sounds by means of a vibrating reed; beating-reed instrument, reed instrument

Xem thêm: Flushing Là Gì – Nghĩa Của Từ Flush

English Synonym and Antonym Dictionary

reeds
syn.: John Reed Reed Walter Reed beating-reed instrument reed instrument vibrating reed

Chuyên mục: Hỏi Đáp