Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

reducer

*

reducer /ri”dju:sə/ danh từ (hoá học) chất khử (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
bộ biến đổibộ giảm tốcgear reducer: bộ giảm tốc bánh răngbộ thu nhỏGiải thích EN: A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design..Giải thích VN: Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..chất khửchất khử ôxichất pha loãnggiảm ápgas pressure reducer: thiết bị giảm áp lực khígas-pressure reducer: van giảm áp khípilot controlled pressure reducer: máy giảm áp có bộ điều khiểnpressure reducer: van giảm áppressure reducer: máy giảm áppressure reducer: bộ giảm áp suấtpressure reducer: bộ giảm áppressure reducer: bộ phận giảm áp lựcpressure reducer: bộ phân giảm áp lựcreducer redistribution: bộ giảm áprefrigerant pressure reducer: bộ giảm áp môi chất lạnhvacuum reducer valve (VRV): van giảm áp thấpống nối chuyển tiếpống nối trung giantác nhân khửthiết bị giảm tốcvan giảm ápgas-pressure reducer: van giảm áp khívacuum reducer valve (VRV): van giảm áp thấpLĩnh vực: hóa học & vật liệubộ giảmdigital noise reducer: bộ giảm tạp âm sốgear reducer: bộ giảm tốc bánh răngnoise reducer: bộ giảm tiếng ồnpressure reducer: bộ giảm áp suấtpressure reducer: bộ giảm ápreducer redistribution: bộ giảm ápreducer redistribution: bộ giảm tốcrefrigerant pressure reducer: bộ giảm áp môi chất lạnhspeed reducer: bộ giảm xócvi sinh vật khửLĩnh vực: xây dựngcái giảm tốc ápchi tiết chuyển tiếpchi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)máy giảmdirect action pressure reducer: máy giảm tác động trực tiếppilot controlled pressure reducer: máy giảm áp có bộ điều khiểnpressure reducer: máy giảm ápmáy thu nhỏLĩnh vực: vật lýmáy thu ảnhcapacity reducerthiết bị giảm công suấtcapacity reducer thiết bị giảm công suấtconduit reducerđoạn ống nối giảm nhỏcone reducercon giảm tốccone reducercôn giảm tốceccentric reducerghép không đều cạnhnoise reducerbộ làm giảm tiếng ồnondulet reducerđoạn ống nối giảm nhỏpipe reducerống nối chuyển tiếppipe reducerống nối giảm nhỏproportional reducerdung dịch khử tỷ lệproportional reducerthuốc làm nhạt tỷ lệreducer pipeống chuyểnreducer redistributionvan tiết lưuchất làm giảmthiết bị khử o bộ giảm o chất khử o đoạn ống nối có ren giảm nhỏ § conduit reducer : đoạn ống nối giảm nhỏ § condulet reducer : đoạn ống nối giảm nhỏ § direct action pressure reducer : máy giảm áp tác động trực tiếp § gear reducer : cơ cấu giảm kiểu bánh răng § pilot controlled pressure reducer : máy giảm áp có bộ điều khiển § pipe reducer : ống nối giảm nhỏ § pressure reducer : máy giảm áp § speed reducer : bộ giảm tốc
Chuyên mục: Hỏi Đáp