1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo

Ngoại động từ

reduce ngoại động từ /rɪ.ˈduːs/

Giảm, giảm bớt, hạ. to reduce speed — giảm tốc độ to reduce prices — giảm (hạ) giá to reduce the establishment — giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan Làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi. to be reduced to a shadow (skeleton) — gầy đi chỉ còn là một bộ xương to be greatly reduced by illness — ốm gầy đi nhiều Làm nghèo đi, làm cho sa sút. to be in reduced circumstances — bị sa sút Làm cho, khiến phải, bắt phải. to reduce to silence — bắt phải im lặng to reduce to submission — bắt phải phục tùng Đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn). to reduce something to ashes — biến vật gì thành tro bụi Giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan). to reduce an officer to the ranks — giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường Chinh phục được, bắt phải đầu hàng. to reduce a province — chinh phục được một tỉnh to reduce a fort — bắt một pháo đài để đầu hàng (Y học) Chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp). (Hoá học) Khử.

Bạn đang xem: Reduce là gì

Xem thêm: Vcc Là Gì – Vcc Nghĩa Là Gì

Xem thêm: Xem ngày 28 tháng 6 là ngày gì ?

(Toán học) Rút gọn; quy về. reduced characteristic equation — phương trình đặc trưng rút gọn (Kỹ thuật) Cán dát (kim loại); ép, nén. Chia động từ
reduce
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to reduce Phân từ hiện tại reducing Phân từ quá khứ reduced Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduces hoặc reduceth¹ reduce reduce reduce Quá khứ reduced reduced hoặc reducedst¹ reduced reduced reduced reduced Tương lai will/shall² reduce will/shall reduce hoặc wilt/shalt¹ reduce will/shall reduce will/shall reduce will/shall reduce will/shall reduce Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduce reduce reduce reduce Quá khứ reduced reduced reduced reduced reduced reduced Tương lai were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — reduce — let’s reduce reduce —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

reduce nội động từ /rɪ.ˈduːs/

Tự làm cho nhẹ cân đi (người). Chia động từ
reduce
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to reduce Phân từ hiện tại reducing Phân từ quá khứ reduced Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduces hoặc reduceth¹ reduce reduce reduce Quá khứ reduced reduced hoặc reducedst¹ reduced reduced reduced reduced Tương lai will/shall² reduce will/shall reduce hoặc wilt/shalt¹ reduce will/shall reduce will/shall reduce will/shall reduce will/shall reduce Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reduce reduce hoặc reducest¹ reduce reduce reduce reduce Quá khứ reduced reduced reduced reduced reduced reduced Tương lai were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce were to reduce hoặc should reduce Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — reduce — let’s reduce reduce —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=reduce&oldid=1904423”
Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từ

Chuyên mục: Hỏi Đáp