Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

recovered

*

recover /”ri:”kʌvə/ ngoại động từ lấy lại, giành lại, tìm lại đượcto recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mấtto recover one”s breath: lấy lại hơito recover consciousness: tỉnh lạito recover one”s health: lấy lại sức khoẻ, bình phụcto recover someone”s affection: lấy lại được tình thương mến của aito recover one”s legs: đứng dậy được (sau khi ngã) được, bù lại, đòi, thu lạito recover damages: được bồi thườngto recover a debt: thu (đòi) lại được món nợto recover lost time: bù lại thời gian đã mấtto recover one”s losses: bù lại chỗ thiệt hại mất mát cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)he fell into a deep river and could not be recovered: anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu đượcthis remedy will soon recover her: phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnhto be quite recovered: hoàn toàn bình phụcto recover someone: làm cho ai tỉnh lại sửa lại (một điều sai lầm)to recover oneself: tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng nội động từ khỏi bệnh, bình phục, lại sứcto recover from a long illiness: bình phục sau một thời gian ốm dài tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)to recover from one”s fright: hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãito recover from one”s astonishment: hết ngạc nhiên lên lại (giá cả)prices have recovered: giá cả đã lên lại (pháp lý) được bồi thường (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm…) danh từ (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm…)
hồi phụctái sinhrecovered energy: năng lượng tái sinhrecovered oil: dầu tái sinhthu lạirecovered chargeđiện tích phục hồirecovered dustbụi thu hồirecovered energynăng lượng thu hồirecovered heatnhiệt thu hồirecovered oildầu tái chếrecovered oildầu thu hồirecovered oildầu thu hồi (từ dầu bỏ đi)recovered pulpbột giấy tái chếrecovered waternước hồi lưu o tái sinh, phục hồi, thu lại
Chuyên mục: Hỏi Đáp