Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Reader là gì

*
*
*

reader

*

reader /”ri:də/ danh từ người đọc, độc giả người mê đọc sáchto be a great reader: rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều phó giáo sư (trường đại học) (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader) (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader) người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher”s reader) tập văn tuyển (từ lóng) sổ tay
bộ đọcbackground reader: bộ đọc thứ cấpbackground reader: bộ đọc phụbadge reader: bộ đọc thẻbar code reader: bộ đọc mã vạchbar code reader: bộ đọc mã sọcbar code slot reader: bộ đọc khe mã vạchcard reader: bộ đọc bìa đục lỗcard reader: bộ đọc thẻcard reader (CR): bộ đọc phiếucharacter reader: bộ đọc ký tựchip-card reader: bộ đọc thẻ chipchip-card reader: bộ đọc thẻ thông minhcode reader: bộ đọc mãcommand reader: bộ đọc lệnhcontinuous stationary reader: bộ đọc dừng liên tụcdocument reader: bộ đọc tài liệudocument reader: bộ đọc hồ sơdocument reader: bộ đọc dấuelectronic chart reader: bộ đọc biểu đồ điện tửfilm reader: bộ đọc phimfingerprint reader: bộ đọc dấu tayfloppy disk reader: bộ đọc đĩa mềmhigh speed reader: bộ đọc nhanhidentification card reader: bộ đọc thẻ định danhinput reader: bộ đọc (dữ liệu) nhậpinternal reader: bộ đọc bên trongjournal tape reader: bộ đọc băng nhật kýmagnetic card reader: bộ đọc thẻ từ tínhmagnetic card reader: bộ đọc thẻ từmagnetic slot reader: bộ đọc khe từmagnetic stripe reader: bộ đọc dải từmagnetic tape reader: bộ đọc băng từmagnetic-character reader: bộ đọc ký tự từmagnetic-ink character reader: bộ đọc ký tự mực từmagnetic-ink reader: bộ đọc mực từmark reader: bộ đọc dấumark reader: bộ đọc dấu hiệumark reader: bộ đọc tài liệumicrofiche reader: bộ đọc thẻ vi phimoptical character reader: bộ đọc ký tự quangoptical character reader (OCR): bộ đọc ký tự quangoptical disk reader: bộ đọc đĩa quangoptical mark reader: bộ đọc dấu hiệu quangoptical reader: bộ đọc quang họcoptical reader: bộ đọc quangoptical reader for machine tools: bộ đọc quang cho máy công cụpage reader: bộ đọc trangpaper tape reader: bộ đọc băng giấypaper-tape reader: bộ đọc mã băng giấyparallel card reader: bộ đọc bìa song songpunched-card reader: bộ đọc bìa đục lỗpunched-tape reader: bộ đọc băngpunched-tape reader: bộ đọc băng đục lỗserial card reader: bộ đọc phiếu tuần tựserial card reader: bộ đọc bìa nối tiếpserial reader: bộ đọc nối tiếpsound reader: bộ đọc tiếngtape reader: bộ đọc băng đục lỗtape reader: bộ đọc băngtoken reader: bộ đọc mã thông báovirtual card reader: bộ đọc phiếu ảođầu đọcalphanumeric reader: đầu đọc chữ sốbar code reader: đầu đọc mã sọcngười đọcngười sửa bàimáy đọcautomatic character reader: máy đọc tự độngautomatic reader: máy đọc tự độngcard reader: máy đọc phiếu (máy 2501)card reader (CR): máy đọc thẻ từcard reader (CR): máy đọc thẻcard reader unit: máy đọc phiếucharacter reader: máy đọc ký tựdocument reader: máy đọc tài liệufilm reader: máy đọc phimidentification card reader: máy đọc thẻ nhận dạngmagnetic card reader: máy đọc thẻ từmagnetic reader: máy đọc từmagnetic tape reader: máy đọc băng từmark reader: máy đọc nhãnmicrofilm reader: máy đọc microfimmicroform reader: máy đọc vi dạngoptical character reader (OCR): máy đọc ký tự quang học (OCR)reader (card): máy đọc phiếutag reader: máy đọc nhãnLĩnh vực: xây dựngbộ dọcmagnetic character reader: bộ dọc ký tự từLĩnh vực: toán & tinbộ đọc vi dạngthủ tục nhậpthường trình nhậpLĩnh vực: điện lạnhbộ phận đọcbar code slot readerbộ quét mã vạchbar-code readerthiết bị đọc mã vạchcard readerthiết bị đọc cạccard readerthiết bị đọc thẻcard reader unitthiết bị đọc thẻcharacter readerbộ cọc ký tựbộ đọc (ở máy vi tính)automatic ledger readermáy đọc sổ tự độngcard readerbộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính)copy readerngười đọc duyệt (bản thảo) bài quảng cáodocument readerthiết bị đọc văn bản (để nạp vào máy vi tính)punch card readermáy đọc phiếu đục lỗtag readermáy đọc nhãn (hiệu)tag readermáy đọc nhãn hiệu

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): read, reader, readership, reading, read, readable, unreadable

*

Xem thêm: Send Off Là Gì – Nghĩa Của Từ Send

*

*

reader

Từ điển Collocation

reader noun

ADJ. careful, competent, fast, fluent, good | alert, attentive Alert readers may have noticed the misprint in last week”s column. | discerning, sophisticated | poor, slow | avid, great, voracious | omnivorous | regular regular readers of this magazine | casual | adult, female, male, women, young | specialist | general, non-specialist a book that will be too difficult for the general reader | Daily Express, Guardian, etc. | tabloid

PREP. ~ of a voracious reader of science fiction

Từ điển WordNet

n.

a person who enjoys readinga person who can read; a literate personone of a series of texts for students learning to read

Xem thêm: Hyperinflation Là Gì – Hyperinflation Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. See Microsoft Reader.

Microsoft Computer Dictionary

n. See card reader.

English Synonym and Antonym Dictionary

readersant.: author

Chuyên mục: Hỏi Đáp