Bạn đang xem: Rational là gì
rational
rational /”ræʃənl/ tính từ có lý trí, dựa trên lý tría rational being: một sinh vật có lý tríto be quite rational: hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý tría confidence: một sự tin tưởng dựa trên lý trí có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mựca rational explanation: một lời giải thích có lý (toán học) hữu tỷrational algebratic fraction: phân thức đại số hữu tỷa rational dress quần đàn bà bó ở đầu gối
hợp lýrational analysis: phân tích hợp lýrational center line of arch: trục hợp lý của vòmrational computation: sự tính toán hợp lýrational runoff formula: công thức dòng chảy hợp lýLĩnh vực: xây dựnghữu tỉdecomposition of a rational fraction: phân tích một phân thức hữu tỉrational expression: biểu thức hữu tỉrational invariant: bất biến hữu tỉrational number: số hữu tỉhữu tỷ hợp lýLĩnh vực: điện lạnhhữu tỷentire rational function: hàm hữu tỷ nguyênrational algebraic fraction: phân thức đại số hữu tỷrational canonical reduction: sự quy chính tắc hữu tỷrational curve: đường hữu tỷrational cycle: chu trình hữu tỷrational division algebra: đại số (có phép) chia hữu tỷrational form: dạng hữu tỷrational fraction: phân số hữu tỷrational fraction: phân thức hữu tỷrational fractional function: hàm phân hữu tỷrational function: hàm phân hữu tỷrational function: hàm hữu tỷrational index: chỉ số hữu tỷrational integral function: hàm hữu tỷrational integral function: hàm nguyên hữu tỷrational involution: phép đối hợp hữu tỷrational mapping: ánh xạ hữu tỷrational number: số hữu tỷrational representation: biểu diễn hữu tỷrational space: không gian hữu tỷLĩnh vực: toán & tinhữu tỷ, hợp lýclosest rational approximationphân bố sác xuấtclosest rational approximationphân số sát nhấtrational expressionbiểu thức quan hệrational formulacông thức tỉ lệrational mechanicscơ học thuần lýrational mechanicscơ học thuần túy
Xem thêm: Chữ Trong File Word Bị Cách Sửa Lỗi Cách Chữ Trong Word 2010
rational
Từ điển Collocation
rational adj.
VERBS be, seem It all seemed quite rational to me.
ADV. highly, very | entirely, fully, perfectly, quite At the time she was perfectly rational. | purely, strictly | essentially Humans are essentially rational beings. | apparently | economically With children working from the age of ten, large families were economically rational.
PREP. about Try to be rational about it.
Từ điển WordNet
n.
adj.
consistent with or based on or using reason
rational behavior
a process of rational inference
rational thought
capable of being expressed as a quotient of integers
rational numbers
having its source in or being guided by the intellect (distinguished from experience or emotion)
a rational analysis
Xem thêm: Tải Game Bắn Bóng Màu Miễn Phí, Tải Game Bắn Bóng Mới
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: level-headed logical reasonable sensible sound thinkingant.: absurd
Chuyên mục: Hỏi Đáp