Từ điển tiếng anh chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt có lợi ích gì?
Việc thường xuyên tìm hiểu các thuật ngữ về Răng – Hàm – Mặt là việc mà các sinh viên nha khoa cũng như những bác sĩ nha khoa cần phải thực hiện. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều bạn đọc, hiểu và tiếp thu tốt các kiến thức cũng như công nghệ nha khoa tiên tiến trên thế giới.
Bạn đang xem: Răng hàm mặt tiếng anh là gì
Hiện nay ngày càng nhiều các khách hàng có nhu cầu đến thăm khám và điều trị bệnh Răng – Hàm – Mặt tại những môi trường quốc tế. Những cơ sở như thế này được đánh giá cao chất lượng dịch vụ. Cũng chính vì lý do đó mà việc trau dồi ngôn ngữ tiếng anh chuyên ngành nha khoa đáp ứng được nhu cầu của mọi người.
Thuật ngữ chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt cũng giống như những chuyên ngành khác sẽ mang lại nhiều lợi ích trong công việc mà bạn đang theo đuổi. Tốt nhất bạn nên dành nhiều thời gian để tự trau dồi vốn từ ngữ của bản thân nhằm phục vụ cho công việc được tốt hơn.
Xem thêm: Ký Hiệu Bản Đồ Là Gì – Kí Hiệu Bản Đồ Là Gì
Tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt
Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp những nhómtừ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa thường được sử dụng ở phòng khám, bệnh viện. Bạn nên tham khảo và lưu lại những từ vựng này để khi gặp không phải bỡ ngỡ, có thể hiểu được điều nha sĩ, bác sĩ trao đổi.
Xem thêm: Identical Twins Là Gì – Identical Twins Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
STT | Word | Meaning |
1 | abscess | mụn, nhọt |
2 | ache | đau nhức |
3 | acid | axit |
4 | adult teeth | răng người lớn |
5 | Alignment | thẳng hàng |
6 | Amalgam | trám răng bằng amalgam |
7 | Anesthesia | gây tê |
8 | Anesthetic | gây mê |
9 | Appointment | cuộc hẹn |
10 | Assistant | phụ tá |
11 | baby teeth | răng trẻ em |
12 | bacteria | vi khuẩn |
13 | bands | nẹp |
14 | bib | cái yếm |
15 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
16 | bite | cắn |
17 | braces | niềng răng |
18 | bridge | cầu |
19 | bristle | dựng lên |
20 | brush | bàn chải đánh rang |
21 | baby teeth | răng trẻ em |
22 | bacteria | vi khuẩn |
23 | bands | nẹp |
24 | bib | cái yếm |
25 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
26 | bite | cắn |
27 | braces | niềng răng |
28 | bridge | cầu |
29 | bristle | dựng lên |
30 | brush | bàn chải đánh răn |
31 | shot | bắn |
32 | sink | bồn rửa |
33 | smile | nụ cười |
34 | sugar | đường |
35 | surgery | phẫu thuật |
36 | suture | chỉ khâu |
37 | sweets | đồ ngọt |
38 | tooth | răng |
39 | toothache | đau răng |
40 | toothbrush | bàn chải đánh răng |
41 | toothpaste | kem đánh răng |
42 | toothpick | tăm xỉa răng |
43 | treatment | điều trị |
44 | Underbite | hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên |
45 | White | trắng |
46 | whiten | làm trắng |
47 | wisdom tooth | răng khôn |
48 | x-ray | tia X |
49 | Canine | răng nanh |
50 | Caps | chụp răng |
51 | Caries | lỗ sâu răng |
52 | Cavity | lỗ hổng |
53 | Cement | men răng |
54 | Checkup | kiểm tra |
55 | Chew | nhai |
56 | Cleaning | vệ sinh |
57 | Consultation | tư vấn |
58 | Correction | điều chỉnh |
59 | Crown | mũ chụp răng |
60 | Decay | sâu răng |
61 | Degree | mức độ |
62 | Dental | nha khoa |
63 | dental school | học nha khoa |
64 | dentist | nha sỹ |
65 | dentures | răng giả |
66 | diagnosis | chuẩn đoán |
67 | diploma | bằng cấp |
68 | drill | máy khoan răng |
69 | Enamel | men |
70 | Endodontics | nội nha |
71 | Exam | kiểm tra |
72 | Examination | kỳ kiểm tra |
73 | false teeth | răng giả |
74 | fear | sợ hãi |
75 | filling | đổ đầy |
76 | fluoride | fluo |
77 | food | thực phẩm |
78 | front teeth | răng cửa |
79 | Gargle | nước súc miệng |
80 | Gingivitis | sưng nướu răng |
81 | Gold | vàng |
82 | Gums | nướu |
83 | Health | sức khỏe |
84 | Hurt | đau đớn |
85 | Hygiene | vệ sinh răng miệng |
86 | Hygienist | người chuyên vệ sinh răng miệng |
87 | Impacted | ảnh hương |
88 | Implant | cấy ghép |
89 | Incision | đường mổ |
90 | Incisor | răng cưa |
91 | Infection | nhiễm trùng |
92 | Inflammation | viêm |
93 | injection | chích thuốc |
94 | injury | chấn thương |
95 | instrument | dụng cụ |
96 | insurance | bảo hiểm |
97 | Jaw | hàm |
98 | Laboratory | phòng thí nghiệm |
99 | Lips | môi |
100 | local anesthesia | gây tê tại chỗ |
101 | Medication | thuốc |
102 | Medicine | dược phẩm |
103 | Mold | khuôn |
104 | Mouth | miệng |
106 | Needle | cây kim |
107 | Nerve | dây thần kinh |
108 | Numb | tê |
109 | Nurse | y tá |
111 | Office | văn phòng |
112 | Open | mở cửa |
113 | Operate | hoạt động |
114 | oral surgery | phẫu thuật răng miệng |
115 | orthodontist | bác sỹ chỉnh răng |
116 | Pain | đau đớn |
117 | permanent teeth | răng vĩnh viễn |
118 | primary teeth | răng sữa |
119 | protect | bảo vệ |
120 | pull | kéo |
121 | pulp | tủy răng |
122 | pyorrhea | chảy mủ |
123 | root canal | rút tủy răng |
Dùngtừ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa sẽ giúp hỗ trợ tốt hơn cho công việc
Một số mẫu câu trong phòng khám nha khoa bạn cần biết
+ Mẫu câu tiếng anh được dùng ở quầy lễ tân
Can I make an appointment to see the …?Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?I’d like a check-up: Tôi muốn khám răngPlease take a seat: Xin mời ngồiWould you like to come through?: Mời anh/chị vào phòng khám
+ Mẫu câu tiếng anh dùng khi thực hiện khám răng
When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữaI’ve got toothache: Tôi bị đau răngCan you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?I’d like a clean and polish, please:Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răngOne of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong raYou’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâuI’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răngYou’ve got an abscess: Anh/chị bị áp xeI’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
+ Mẫu câu tiếng anh dùng trong khi điều trị Răng- Hàm – Mặt
You need two fillings: Anh/chị cần hàn hai chỗYou should make an appointment with the hygienist: Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răngLet me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biếtHow much will it cost?: Hết bao nhiêu tiền?I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũiwould you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có mốn súc miệng không?
Cao đẳng Y dược Hồ Chí Minh đã chia sẻ đến bạn ở trên một số những từ vựng tiếng anh chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt thông dụng nhất.Hi vọng các thông tin hữu ích ở trên sẽ mang lại cơ hội việc làm tốt cho các bạn.
Chuyên mục: Hỏi Đáp