Nghe phát âm
1 /reik/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng 2.1.2 Cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô.. 2.1.3 Cái cào than; que cời than 2.1.4 Cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Cào, cời 2.2.2 Tìm kỹ, lục soát 2.2.3 Nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra 2.2.4 (quân sự) quét, lia (súng…) 2.2.5 To rake off 2.2.6 Cào sạch 2.2.7 Khơi lại, nhắc lại 2.3 Danh từ 2.3.1 Sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu…) 2.4 Ngoại động từ 2.4.1 Làm nghiêng về phía sau 2.5 Nội động từ 2.5.1 Nhô ra (cột buồm) 2.5.2 Nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu) 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 độ nghiêng, mặt nghiêng, góc nghiêng, góc trước của dao cắt 3.2 Hóa học & vật liệu 3.2.1 cái gạt 3.2.2 độ nghiêng, làm nghiêng 3.3 Xây dựng 3.3.1 cột nghiêng 3.3.2 đồ trang trí mái 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 cái móc 3.4.2 cánh (chong chóng, quạt) 3.4.3 cào 3.4.4 cời 3.4.5 độ dốc 3.4.6 độ nghiêng 3.4.7 đoàn toa (xe) 3.4.8 dốc 3.4.9 góc nghiêng 3.4.10 mái dốc 3.4.11 mái nghiêng 3.4.12 răng cào 3.4.13 răng nạo 3.5 Kinh tế 3.5.1 cào 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.1.2 noun /reik/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng Cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô.. Cái cào than; que cời than Cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
Ngoại động từ
Cào, cời to rake haycào cỏ khôto rake a firecời lửato rake cleancào sạchto rake levelcào cho bằng Tìm kỹ, lục soát to rake one”s memorytìm trong trí nhớto rake in (among, into) old recordslục soát trong đám hồ sơ cũ Nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra the window rakes the whole panoramacửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó (quân sự) quét, lia (súng…) to rake awaycào sạch đito rake incào vào, lấy cào gạt vàoto rake in moneylấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc) To rake off Cào sạch to rake off the dead leavescào sạch lá khôto rake outcào bới rato rake out a firecào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửato rake overcào xới lênto rake over a flowerbedcào xới lên một luống hoato rake upcào gọn lại (thành đống)to rake up the haycào cỏ khô gọn lại thành đốngto rake up the firecời to ngọn lửa Khơi lại, nhắc lại to rake up an old quarrelkhơi lại chuyện bất hoà cũto rake up all sorts of objectionstìm bới mọi cách phản đốirake over old asheskhơi lại đống tro tànto rake somebody over the coalsnhư coalrake something up(thông tục) khơi lại chuyện cũ
Danh từ
Sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu…)
Ngoại động từ
Làm nghiêng về phía sau
Nội động từ
Nhô ra (cột buồm) Nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
độ nghiêng, mặt nghiêng, góc nghiêng, góc trước của dao cắt
độ nghiêng, mặt nghiêng, góc nghiêng, góc trước của dao cắt
Hóa học & vật liệu
cái gạt độ nghiêng, làm nghiêng
Xây dựng
cột nghiêng đồ trang trí mái
Giải thích EN: The exterior finish and trim applied parallel to the sloping end walls of a gabled roof..
Giải thích VN: Đồ hoàn thiện hoặc trang trí đặt song song với cạnh dốc của tường mái hồi.
Kỹ thuật chung
cái móc cánh (chong chóng, quạt) cào cời độ dốc độ nghiêng top rakeđộ nghiêng dọc (cắt gọt) đoàn toa (xe) dốc góc nghiêng neutral-rakekhông góc nghiêngtool geometrical rakegóc nghiêng hình học của daotop rakegóc nghiêng dọcworking back rakegóc nghiêng dọc làm việczero rake anglegóc nghiêng của dao bằng không mái dốc mái nghiêng răng cào răng nạo
Kinh tế
cào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb break up , clean up , clear , clear up , collect , comb , enfilade , examine , fine-comb , fine-tooth-comb , gather , grade , graze , grub , harrow , hunt , ransack , rasp , remove , rummage , scan , scour , scrape , scratch , scrutinize , search , smooth , sweep , weed , cant , heel , lean , list , slant , slope , tilt , tip , casanova , debauchee , libertine , playboy , rascal , swinger , womanizer noun libertine , profligate , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , list , slant , slope , tilt , tip
Chuyên mục: Hỏi Đáp