Quy hoạch là một phương pháp quy hoạch đô thị trong đó một đô thị hoặc cấp chính quyền khác chia đất thành các khu vực gọi là khu vực, mỗi khu vực có một bộ quy định cho sự phát triển mới khác với các khu vực khác. Các khu vực có thể được xác định cho một mục đích sử dụng (ví dụ: khu dân cư , khu công nghiệp), chúng có thể kết hợp một số hoạt động tương thích theo cách sử dụng, hoặc trong trường hợp phân vùng dựa trên hình thức, các quy định khác nhau có thể chi phối mật độ, kích thước và hình dạng của các tòa nhà được phép cho dù chúng sử dụng. Các quy tắc quy hoạch cho từng khu vực, xác định xem có thể cấp phép quy hoạch cho một sự phát triển nhất định hay không. Quy hoạch có thể xác định nhiều hình thức sử dụng đất hoàn toàn và có điều kiện. Nó có thể chỉ ra kích thước và kích thước của các lô đất có thể được chia nhỏ thành hoặc hình thức và quy mô của các tòa nhà. Những hướng dẫn này được đặt ra nhằm định hướng cho sự tăng trưởng và phát triển đô thị.
Xem nhanh
Quy hoạch tiếng anh là gì?
Quy hoạch tiếng anh là planning (danh từ).
Bạn đang xem: Quy hoạch tiếng anh là gì
scheme( động từ).
Có thể bạn quan tâm:
Bản dịch máy quy hoạch tiếng anh là zoning.
Từ vựng tiếng anh về quy hoạch xây dựng:
Đặc điểm tự nhiên | Natural specification |
Hiện trạng | Existing condition |
Khu đô thị | Urban area |
Tổng quan | Over view |
Khu công nghệ cao | Hi-tech park |
Khu công nghiệp nhẹ | Light industrial park |
Đất nông nghiệp | Vacant agricultural land |
Điều kiện tự nhiên: | Natural condition |
Khu đất | Land plot |
Điều kiện khí hậu – thủy văn: | The condition of climate and hydrology |
Lượng mưa | Rainfall |
Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là | The average sunlight hours per year |
Điều kiện địa hình | The topographical condition |
Đất trồng hoa màu | crops farming |
Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao | low and hollow topography. it needs the high embankment with large amount. |
Địa chất công trình | The topographical condition |
Lỗ khoan địa chất | Geological drilling holes |
Trầm tích | Sediment |
Trầm tích Holoxen | Holocene sediment |
Sét | Clay |
Sét pha bụi | Dust clay |
Sét pha cát nhỏ lẫn bụi | Tiny sand and dust clay |
Sức chịu tải rất thấp | Low bearing capacity. |
Trầm tích Pleixtoxen | Pleistocene sediment |
Phù sa cổ | Ancient alluvial |
Hiện tượng phong hóa Laterite | The phenomenon of weathered Laterite |
Hạ tầng kỹ thuật đô thị | Urban technical infrastructure: |
Giao thông bộ | Road transport |
Giao thông thủy | Waterway transport |
Đường công vụ | Public service road |
Hiện trạng sử dụng đất | The existing condition of land use |
Đất ở nông thôn | Land for living in rural area |
Đất chuyên dùng khác | Land for other purposes |
Đất ao kênh | Pond & canal land |
Đất giao thông (đê): | Transport land (dyke): |
Đất rừng | Forestland |
Đất nông nghiệp (trồng thơm): | Agricultural land (pineapple growing): |
Hiện trạng dân cư | The existing condition of residents |
Đất sản xuất nông lâm nghiệp | The land of agricultural and forestry production |
Vùng kinh tế trọng điểm | Focal economic zone |
Quy hoạch xây dựng đồng bộ | The synchronous planning and construction |
Diện tích quy hoạch | Planning area |
Tôn nền cao | High embankment. |
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH | THE PLANNING PROJECT |
QUY HOẠCH CHI TIẾT | DETAILED PLANNING |
Công viên sinh thái | Ecological park |
Chỉ giới đường đỏ | Red boundary line |
Chỉ giới xây dựng | Construction boundary line |
Các chỉ tiêu kinh tế – kỹ thuật | Economic – technical planning parameters |
Chỉ tiêu sử dụng đất dân dụng (theo quy chuẩn): | The planning parameter for civil land use (as per standard): |
Đất ở | Residential area |
Đất công trình công cộng, dịch vụ | Public, service area |
Đất giao thông, quảng trường, bến bãi | Transportation, square, station area |
Đất cây xanh | Green area |
Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật | The planning parameter for technical infrastructure |
Chỉ tiếu cấp điện | Power supply planning parameter |
Tầng cao xây dựng trung bình | The average construction height |
Khu dân dụng | The civil area |
Mật độ xây dựng | The construction density |
Nhà phố | Private house |
Nhà liên kế | Row house |
Nhà song lập | Semi-detached house |
Biệt thự | Villa |
Chung cư | Tenement |
CƠ CẤU QUY HOẠCH | THE PLANNING STRUCTURE: |
Phân khu chức năng | The functional zoning |
Đơn vị ở | Residential unit |
San nền | Land leveling |
Đất phân lô nhà phố. | Private house allotting area. |
Đất phân lô nhà liên kế. | Row house allotting area. |
Đất phân lô nhà vườn – biệt thự vườn. | Garden house – garden villa allotting area. |
Đất xây dựng chung cư cao tầng. | High rise tenement area. |
Đất ở kết hợp thương mại dịch vụ. | Trade, services and residential complex area. |
Đất văn hóa. Xem thêm: String Là Gì | Cultural area. |
Đất hành chính. | Administration area. |
Đất y tế. | Healthcare area. |
Đất giáo dục. | Education area. |
Khu dịch vụ công cộng. | Public service area. |
Khu thể dục thể thao. | Sports area. |
Đất công viên cây xanh. | Green park area. |
Đất công trình đầu mối kỹ thuật. | Technical focal works area. |
Đất xây dựng hạ tầng kỹ thuật: bãi đậu xe khu vực, hệ thống giao thông. Xem thêm: Offline Là Gì – Trực Tuyến Và Ngoại Tuyến | Technical infrastructure construction area: regional parking space, transportation system. |
Chuyên mục: Hỏi Đáp