Có thể nói, quy định là một trong những yếu tố quan trọng giúp cho việc quản lý của Nhà nước, cơ quan, đơn vị được thực hiện dễ dàng hơn.

Bạn đang xem: Quy chế tiếng anh là gì

Quy định là gì? Quy định tiếng Anh là gì? Trong phạm vi bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ giải đáp nghĩa và hướng dẫn cách sử dụng cùng các cụm từ thường đi kèm thông qua các ví dụ cụ thể.

*

Quy định là gì?

Quy định là những quy tắc, chuẩn mực trong xử sự, quy định những tiêu chuẩn, định mức về các vấn đề được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành hoặc thừa nhận chung và buộc các tổ chức, cá nhân có liên quan phải tuân thủ thực hiện.

Ngoài ra, quy định còn có thể được hiểu là những quy phạm đặt ra các công việc phải làm, không được làm, quy định về thời gian làm việc, nghỉ ngơi hoặc hướng dẫn thực hiện các quy định khác; quy định các điều lệ doanh nghiệp, cơ quan, trường học,… các quy chế của doanh nghiệp.

Quy định thường sẽ chứa đựng các nội dung hướng dẫn cụ thể về các vấn đề liên quan đến đơn vị để các cá nhân có liên quan thực hiện.

Quy định tiếng Anh là gì?

Quy định tiếng Anh là Regulations.

Quy định tiếng Anh được hiểu là:

Regulations are rules and standards of conduct, regulations and norms on issues promulgated or recognized by competent state agencies and forcing relevant organizations and individuals to compliance implementation.

*

Cụm từ liên quan đến quy định tiếng Anh là gì?

Các cụm từ tương ứng với từ số lượng trong tiếng Anh thường được sử dụng, như sau:

Tiếng AnhTiếng Việt
ComplyTuân theo quy định
RulusNội quy
RegulationQuy chế
Current regulationQuy định hiện hành
RulesĐiều khoản

Ngoài ra, người dùng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa thường được sử dụng như sau: Rule, Age limit, Assize, Prescript, Ordinance, Speed limit, Game law,…

*

Ví dụ cụm từ thường sử dụng quy định tiếng Anh viết như thế nào?

Nhằm hỗ trợ người dùng biết rõ hơn về cách sử dụng của từ quy định trong tiếng Anh như thế nào trên thực tế, có thể tham khảo các ví dụ sau đây:

Ex1. The conditions and regualations make us awarw and actions. (Những điều kiện và quy định tạo cho chúng ta ý thức và hành động)

Ex2.

Xem thêm: Call Là Gì – Call Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

In order to prevent food-borne diseases, limit food poisoning, the Ministry of Health has issues documents regulating specific requirements on food hygiene and safety conditions. (Nhằm ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua thực phẩm, hạn chế được ngộ độc thực phẩm, Bộ y tế đã ban hành văn bản quy định các yêu cầu cụ thể về các điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm).

Ex3. According to the company policy, the working hours of employees will start from 8 am to 17h pm, take 01 hour lunch break. (Theo quy định của công ty, giờ làm việc của nhân viên sẽ bắt đầu từ 8 giờ sáng đến 17 giờ chiều, được nghỉ trưa 1 giờ).

Ex4. To limit the spread of the Covid 19 epidemic, the Government requires businesses to temporarily shut down businesses during social isolation, require people to wear masks and limit their exposure to outside. (Nhằm hạn chế sự lây lan của dịch Covid 19, Chính phủ quy định yêu cầu các cơ sở sản xuất kinh doanh tạm thời đóng cửa trong thời gian cách ly xã hội, yêu cầu người dân đeo khẩu trang và hạn chế ra ngoài khi không cần thiết).

Xem thêm: Dân Trí Là Gì – Dân Trí Trong Phát Triển Xã Hội

Hy vọng với những thông tin hữu ích mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp ích phần nào cho người dùng hiểu đúng về nghĩa của từ quy định tiếng Anh để có thể áp dụng trên thực tế.

Chuyên mục: Hỏi Đáp