Bạn đang xem: Quit là gì
Từ điển Anh Việt
quit
/kwit/
* tính từ
vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được
to get quit of somebody: thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
to get quit of one”s debts: thoát nợ, giũ sạch nợ nần
* ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit
bỏ, rời, buông
to quit hold of: bỏ ra buông ra
to quit office: bỏ việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ
quit that!: thôi đừng làm việc ấy nữa!
to quit work: nghỉ việc
rời đi, bỏ đi
to have notice to quit: nhận được giấy báo dọn nhà đi
(thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết
to quit love with hate: lấy oán trả ơn
death quits all scores: chết là hết nợ
(từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự
quit you like men: hãy xử sự như một con người
(từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
quit
* kỹ thuật
xây dựng:
dứt
điện lạnh:
ra khỏi
toán & tin:
thoát, ra khỏi
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Life Coach Là Gì – Những Lợi Ích Của Phương Pháp Coaching
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Tải Pikachu
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp