Để nâng cao năng lực chuyên môn, giúp bạn tiến xa hơn trong ngành M&E (ngành Cơ & Điện), tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điều đó.

Bạn đang xem: Quạt hút tiếng anh là gì

Trần Gia M&E xin chia sẻ một số cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ Điện phổ biến để các bạn tham khảo.

Tài liệu này phục vụ phần lớn cho sinh viên và kỹ sư ngành Cơ Điện hay những cá nhân nào có có đam mê tìm hiểu nghiên cứu về lĩnh vực Cơ Điện.

Xem thêm: Đau Bên Hông Trái Là Bệnh Gì, Đau Bụng Bên Trái Và Những Lưu Ý Cần Biết

*

Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện (M&E) hay gặp nhất.

Xem thêm: Từ Chỉ Sự Vật Là Gì, Luyện Từ Và Câu: Từ Chỉ Sự Vật

Dưới đây là những từ tiếng Anh thông dụng ngành M&E:

STTCụm từ tiếng AnhCụm từ tiếng Việt
1Access PanelLỗ Thăm Trần
2Air Absorption CoefficientsHệ Số Hấp Thụ Không Khí
3Air Barrier SystemsHệ Thống Ngăn Gió
4Air ChangeHệ Số Trao Đổi Gió
5Air DensityMật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí
6Air Density FrictionMật Độ Ma Sát Không Khí
7Air DiffuserMiệng Cấp Gió Khuếch Tán
8Air FilterBộ Lọc Không Khí
9Air GrillMiệng Gió
10Lined Round DuctsĐường Ống Gió Tròn
11Load CalculationTính Tải
12Metal DuctỐng Gió Kim Loại
13Straight Round DuctsỐng Gió Tròn Thẳng
14Air LeakageRò Rỉ Không Khí
15Air OutletsĐầu Thổi Gió
16Air QualityChất Lượng Không Khí
17Air Terminal UnitsCác Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió
18Air VolumeLưu Lượng Không Khí
19Air-Handling UnitsAHU
20Ambient TemperatureNhiệt Độ Xung Quanh
21Authority StandardTiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước
22BeamCây Đà
23Belt Drive FansQuạt Truyền Động Trực Tiếp
24Blow-ThruThổi
25Breathing ZoneVùng Thở
26Brich WallTường Gạch
27CanopyMái Che, Mái Hiên
28Ceiling DiffusersMiệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/Miệng Gió Khuếch Tán Hướng
29Ceiling HeightChiều Cao Trần
30Ceiling Mounted FanQuạt Gắn Trần
31Celing Concealed TypeLoại (Máy Lạnh) Giấu Trần
32CentrifugalLy Tâm
33ClimateVùng Khí Hậu
34Comfort ZoneVùng Tiện Nghi
35CommissioningVận Hành
36Concept DesignThiết Kế Ý Tưởng
37Concrete WallTường Bê Tông
38Constant Fan, Intermittent FanQuạt Lưu Lượng Không Đổi
39Constant-Volume PrimaryLưu Lượng Sơ Cấp
40Construction SiteCông Trường
41Cooling CoefficientHệ Số Làm Lạnh
42Cooling CoilCoil Làm Lạnh
43Cooling TowerTháp Giải Nhiệt
44Corrosion ResistanceChống Ăn Mòn
45DampersVan Chỉnh
46DehumidifiersKhử Ẩm
47Detailed DesignThiết Kế Kỹ Thuật
48Differential Pressure Control Valve (DPCV)Van Nước Chênh Áp
49Direct Digital Control (DDC)Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp
50Direct Drive FansQuạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa)
51Diverging/ Converging TeeGót Giày Ra Ống Vuông
52DiversityHệ Số Đồng Thời
53Double GrilleMiệng Gió Lớp
54DrainageNước Xả
55Draw-ThruHút
56Dual Duct, Constant VolumeHệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép
57Duct Heat LossesTổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió
58Duct Heat TransferNhiệt Truyền Qua Ống Gió
59Duct InsulationCách Nhiệt Đường Ống Gió
60Duct LeakageRò Rỉ Đường Ống Gió
61Duct LinerĐường Ống Gió
62Duct Pressure LossTổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió
63Duct SilencersTiêu Âm Ống Gió
64Duty PumpBơm Chạy Chính
65EconomizerCác AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt
66EggMiệng Gió Sọt Trứng
67Elbow⁰ Co⁰Enclosed Parking Garage VentilationThông Gió Cho Hầm Xe Kín
68Energy RecoveryThu Hồi Năng Lượng
69Equal FrictionTổn Thất Tương Đối
70Equipment FoundationBệ Móng Thiết Bị
71Equipment PlinthChân Thiết Bị
72Exhaust SystemsHệ Thống Thải, Hệ Thống Hút
73Expansion TankBình Giãn Nở
74Fabric DuctỐng Gió Vải
75Fan PressurizationQuạt Tạo Áp
76Fan-Coil UnitsFCU
77Fiberglass LiningĐường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh
78FiltersLưới Lọc
79Fire Damper (FD)Van Chặn Lửa
80Flat – Oval DuctĐường Ống Gió
81Flexible Duct + InsulationỐng Gió Mềm Cách Nhiệt
82Floor-To-Ceiling HeightChiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong
83Gypsum Board/ WallTường Hoặc Tấm Thạch Cao
84Heat GainsGia Tăng Nhiệt
85Heat LossTổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt
86Heat PumpsBơm Nhiệt
87Heat RecoveryThu Hồi Nhiệt
88Heat Wheel Recovery UnitThiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác
89Heating CoefficientHệ Số Sưởi
90HoodChụp Hút
91HumidifierTăng Ẩm
92Humidity ControlKiểm Soát Ẩm
93Indoor Air QualityChất Lượng Không Khí Trong Phòng
94InfiltrationSự Xâm Nhập
95Inline FanQuạt Hướng Trục
96Insertion LossHệ Số Suy Giảm Âm Thanh
97Jet NozzleĐầu Thổi Gió
98LeakageSự Rò Rỉ
99Linear Ceiling GrilleMiệng Gió Khe Dài Thổi Ngang
100Linear Slot DiffuserMiệng Gió Khuếch Tán Khe Dài
101Loss CoefficientsHệ Số Tổn Thất
102LouversMiệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời
103Mark-Up Air UnitThiết Bị Bổ Sung Gió Tươi
104MoistureBám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu
105Motorized Damper (MD)Van Chỉnh Gió Điện
106Motorized Fire Smoke Damper (MFSD)Van Chặn Lửa/ Khói Điện
107Multi−ZoneNhiều Vùng, Nhiều Khu Vực
108Natural VentilationThông Gió Tự Nhiên
109Negative AirGió Áp Âm
110Non-Return Damper (NRD)Van Chiều
111Occupancy Heat LoadMật Độ Tải Nhiệt Của Người
112Off CoilNhiệt Độ Gió Sau Coil
113On CoilNhiệt Độ Gió Trước Coil
114Opening FloorLỗ Mở Sàn
115Opposite Blade Damper (OBD)Van Chỉnh Gió Tại Miệng
116OptimizationSự Tối Ưu Hóa
117Outdoor Air IntakeMiệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời
118Outside AirflowsLưu Lượng Gió Ngoài Trời
119Oval Flexible DuctỐng Gió Mềm
120Parallel BladesVan Chỉnh Gió Cánh Song Song
121PartitionVách Ngăn
122Peak CoolingTải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh
123PenetrationLỗ Xuyên Tường
124Plate Heat Exchanger (PHE)Tấm Trao Đổi Nhiệt
125PlenumKhoảng Trong Trần Laphong
126Pollutant ChấtGây Ô Nhiễm
127Positive AirGió Áp Dương
128Pressure Drop Duct SilencersTổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm
129Pressure Independent Control Valve (PICV)Van Nước Trong
130Pressure LossesTổn Thất Áp Lực
131Pressure Relief Damper (PRD)Van Xả Áp
132Primary Variable FlowHệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp
133RadiatorsBộ Tản Nhiệt Sưởi
134Rectangular DuctỐng Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng
135Rectangular Duct SilencerỐng Gió Thẳng Tiêu Âm
136Rectangular Straight TeeChạc /Ngã
137Rectangular TeeChạc Đều/ Cánh Bướm
138Rectangular To Round TransitionVuông Chuyển Tròn
139Rectangular TransitionGiảm/ Tăng Ống Gió
140ResidentialCăn Hộ, Nhà Riêng
141Return Air InletĐầu Hồi Gió
142RooftopĐặt Mái
143Room Air ConditionersĐiều Hòa Không Khí Phòng
144Round Ceiling DiffuserMiệng Gió Tròn
145Round DuctỐng Gió Tròn
146Schematic DesignThiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở
147Secondary Variable FlowHệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp
148Similar ZoneVùng Tương Tự
149SimulationMô Phỏng
150Single Deflection GrillesMiệng Gió Lá Sách
151Single GrilleMiệng Gió Lớp Cánh Chỉnh
152Single ZoneVùng Đơn
153SleeveỐng Lót Xuyên Tường
154Slot DiffuserMiệng Gió Dạng Khe Dài
155Smoke DampersVan Điều Tiết Chặn Khói
156Smoke-Control SystemsHệ Thống Điều Khiển Khói
157Smooth−RadiusCo Tròn
158Sound TrapsBộ Lọc Âm Thanh
159Split SystemHệ Máy Lạnh Cục Bộ
160Split SystemHệ Thống Cục Bộ
161Square ElbowsCo Vuông
162Stand By PumpBơm Dự Phòng
163Static PressureÁp Suất Tĩnh
164Steam Coil Dàn CoilHơi Nóng
165Steam SupplyCấp Hơi Nóng
166Supply Air OutletĐầu Cấp Gió
167Supply Air SystemHệ Thống Cấp Gió
168Temperature SensorCảm Biến Nhiệt Độ
169Terminal BoxHộp Chia Gió
170Thermal ComfortSự Thích Nghi Nhiệt
171ThicknessĐộ Dày
172Variable Air Volume (VAV)VAV Box
173VelocityVận Tốc
174Vibration IsolatorBộ Giảm Chấn
175Volume Control Damper (VCD)Van Chỉnh Gió
176Wall MountedQuạt Gắn Tường

Hy vọng tài liệu bổ ích này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong công việc và cuộc sống.

Chuyên mục: Hỏi Đáp