Một phần tư a quarter of a century một phần tư thế kỷ for a quarter of the price; for quarter the price với một phần tư giá
Mười lăm phút (về độ dài thời gian) the programme lasted an hour and a quarter chương trình kéo dài một giờ mười lăm phút
Thời điểm mười lăm phút trước và sau mỗi giờ a quarter to ten mười giờ kém mười lăm

Góc “chân” (của con vật đã được phô ra); ( số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật) fore quarter phần trước hind quarter phần sau

Phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức…) from every quarter từ khắp bốn phương no help to be looked for in that quarter không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó to have the news from a good quarter nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy

( số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại winter quarters nơi đóng quân mùa đông
( số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu all hands to quarters! tất cả vào vị trí chiến đấu! to beat to quarters ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu to sound off quarters nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu
Tuần trăng (một phần tư của một tháng âm lịch; vị trí của mặt trăng khi ở cuối tuần đầu và tuần thứ ba trong tháng)
Sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng…) to ask for quarter; to cry quarter xin tha giết to receive quarter được tha tội chết, được tha giết
(hàng hải) mạn tàu (phần cuối của sườn tàu) with the wind on her starboard quarter với gió bên mạn phải của tàu

(thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh) to win the quarter thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh) a bad quarter of an hour một vài phút khó chịu to beat up somebody”s quarters o bear up the quarters of somebody
phần tư quarter-wave phần tư sóng (độ đài điện) quarter-wave transformer máy biến áp phần tư sóng

một phần tư quarter brick gạch một phần tư Quarter CIF (Q-CIF) CIF một phần tư (bốn bít) Quarter CIF (QCIF) CIF một phần tư quarter wavelength bước sóng một phần tư
noun division , farthing , fourth , one-fourth , part , portion , quad , quadrant , quartern , section , semester , span , term , two bits * , barrio , bearing , direction , district , domain , ghetto , inner city , locality , location , neck of the woods , old town , place , point , position , precinct , province , region , sector , side , skid row , slum , spot , station , stomping ground , territory , turf , zone , zoo , clemency , compassion , favor , grace , leniency , lenity , mercy , pity , belt , neighborhood , tract , area
verb cleave , cut , cut up , dismember , fourth , accommodate , billet , board , bunk , canton , domicile , domiciliate , entertain , establish , harbor , house , install , lodge , place , post , put up , settle , shelter , station , bed , berth , bestow , room , coin , period , phase , quad , quadrant , section , sector , time , tract , zone

Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp