Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Quarry là gì

*
*
*

quarry

*

quarry /”kwɔri/ danh từ con mồi; con thịt (nghĩa bóng) người bị truy nã mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo…) nơi lấy đá, mỏ đá (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức ngoại động từ lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đáto quarry marble: khai thác đá hoa (nghĩa bóng) moi, tìm tòi nội động từ tìm tòito quarry in old manuscripts: tìm tòi trong các bản thảo cũ
mỏ đáface of quarry excavation: gương lò mỏ đálimestone quarry: mỏ đá vôimarble quarry: mỏ đá hoa cươngmarble quarry: mỏ đá hoaquarry bench: tầng mỏ đáquarry boundary: chu tuyến của mỏ đáquarry man: thợ mỏ đáquarry water: nước mỏ đáslate quarry: mỏ đá sétmỏ lộ thiênLĩnh vực: xây dựngcông trường lộ thiênmỏ (khai thác đá)ballast quarrycông trường đá balátchina clay quarrymỏ khai thác cao lanhclay quarrymỏ sétcoat (with quarry stones)ốp đá hộccut stone quarrycông trường đácut stone quarrymỏ đádepth of quarryđộ sâu tầng khai thácdimension-stone quarrymỏ đa rờidimension-stone quarrymỏ đa tảnggranite quarrymỏ granitgravel quarrymỏ sỏigypsum quarrymỏ thạch caolime quarrycông trường đá vôilorry for quarryxe tải phục vụ mỏ (đá)open quarrymỏ khai thác lộ thiênportable transformer station of quarry servicestrạm biến thế di động phục vụ mỏquarry facemặt gạch quặngquarry facemặt tầng khai thác (đá)quarry finesmạt đáquarry for aggregatecông trường chuẩn bị cốt liệuquarry manthợ đáquarry materialvật liệu mỏquarry miningsự khai thác lộ thiên o mỏ đá, công trường khai thác đá § granite quarry : mỏ granit § limestone quarry : mỏ đá vôi § marble quarry : mỏ đá hoa § open quarry : mỏ khai thác lộ thiên § sandstone quarry : mỏ cát kết § slate quarry : mỏ đá sét § stone quarry : mỏ đá

*

*

Xem thêm: Tiếp Thu Tiếng Anh Là Gì, Tiếp Thu Trong Tiếng Tiếng Anh

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quarry

Từ điển WordNet

n.

v.

extract (something such as stones) from or as if from a quarry

quarry marble

Xem thêm: Ieee Là Gì – Ieee Là Tổ Chức Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

quarries|quarried|quarryingsyn.: fair game pit prey stone pit target

Chuyên mục: Hỏi Đáp