2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /ˈkwɒntɪti/

Thông dụng

Danh từ

Lượng, số lượng, khối lượng

Danh từ

Lượng, số lượng, khối lượng Con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớna small quatity of cutlerymột số nhỏ dao kéo ( số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiềuquantities of peoplerất nhiều người (toán học) con số; (vật lý) lượngelectric quantityđiện lượngquantity of heatnhiệt lượng (vật lý) âm lượng ( số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà…) ( định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạtquantity productionssự sản xuất hàng loạtto buy in quantitiesmua một số lớn, mua rất nhiềubilt of quantitiesbảng chi tiết thiết kế thi côngan unknown quantityẩn số; lượng chưa biết (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được

Chuyên ngành

Xây dựng

lượng, số lượng, đại lượng

Cơ – Điện tử

Lượng, số lượng, đại lượng

Toán & tin

số lượng, lượng

Kỹ thuật chung

khối lượngcommercial quantitykhối lượng thương mạiconstruction work quantitykhối lượng thi công công trìnhearthwork quantitykhối lượng công tác đất đại lượngalternating quantityđại lượng cân bằngcomplex quantityđại lượng phứcderived quantityđại lượng dẫn xuấtdimension of a quantitythứ nguyên của một đại lượngenergizing quantityđại lượng cung cấpextensive quantityđại lượng quảng tínhfundamental quantityđại lượng cơ bảnintensive quantityđại lượng cường tínhmeasurable quantityđại lượng đo đượcmeasured process quantityđại lượng xử lý đo đượcmeasured quantityđại lượng đã đonongeometrical quantityđại lượng phi hình họcoscillating quantityđai lượng dao độngoutput quantityđại lượng đầu raperiodic quantityđại lượng tuần hoànphase of a sinusoidal quantitypha của một đại lượng hình sinphotometric quantityđại lượng trắc quangphysical quantityđại lượng vật lýscalar quantityđại lượng vô hướngsinusoidal quantityđại lượng hình sinsinusoidal quantityđại lượng sinstate quantityđại lượng trạng tháisubscript quantityđại lượng chỉ sốvariable quantityđại lượng biến thiên độ lớn lượngalternating quantityđại lượng cân bằngauxiliary quantitylượng bổ trợcertificate of weight/quantitygiấy chứng nhận trọng lượng/số lượngcommercial quantitykhối lượng thương mạicomplex quantityđại lượng phứcconstruction work quantitykhối lượng thi công công trìnhdefinite quantitylượng xác địnhdefinite quantitysố lượng xác địnhderived quantityđại lượng dẫn xuấtdesign of quantity waste waterlượng nước thải tính toándigital quantitylượng bằng sốdimension of a quantitythứ nguyên của một đại lượngearthwork quantitykhối lượng công tác đấteconomic order quantitylượng đặt kinh tếenergizing quantityđại lượng cung cấpextensive quantityđại lượng quảng tínhfundamental quantityđại lượng cơ bảnfundamental quantitysố lượng chínhheat quantitynhiệt lượnghigh-quantity lotlô chất lượng caoice quantitysố lượng đáice quantitysố lượng (nước) đáimaginary quantityảo lượnginflow sewage quantitylượng nước thải chảy vàoinformation quantitylượng thông tininspection test quantitylượng đem kiểm trainspection test quantitylượng đem xem xétintensive quantityđại lượng cường tínhkinetic quantityđộng lượnglife test quantitylượng thử thọliquid quantity meterbộ đo lượng chất lỏngliquid quantity meterlưu lượng kế chất lỏngmeasurable quantityđại lượng đo đượcmeasured process quantityđại lượng xử lý đo đượcmeasured quantityđại lượng đã đominus quantitylượng âmnongeometrical quantityđại lượng phi hình họcoscillating quantityđai lượng dao độngoutput quantitylượng tín hiệu raoutput quantityđại lượng đầu raperiodic quantityđại lượng tuần hoànphase of a sinusoidal quantitypha của một đại lượng hình sinphotometric quantityđại lượng trắc quangphysical quantityđại lượng vật lýquantity analysisphân tích định lượngquantity assurance (QA)sự bảo đảm chất lượngquantity determinationsự phân định lượng sốquantity determinationsự phân định số lượngquantity metercông tơ điện lượngquantity of airlượng không khíquantity of assessmentlượng đánh giáquantity of ballast requiredlượng ba lát cần thiếtquantity of chargeđiện lượngquantity of electric chargelượng điện nạpquantity of electricityđiện lượngquantity of frostlượng tuyếtquantity of heatnhiệt lượngquantity of illuminationlượng chiếu sángquantity of informationlượng thông tinquantity of lightlượng ánh sángquantity of lubricantlượng dầu bôi trơnquantity of metal removedlượng kim loại cắt gọtquantity of motionđộng lượngquantity of productssản lượngquantity of radiant energylượng năng lượng bức xạquantity of selectionlượng chọnquantity productionsản suất lượng lớnquantity settập số lượngquantity surveyingkhảo sát lượng công việcquantity surveyingthống kê lượng công trìnhquantity surveying within each storeysự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)random quantitysố lượng ngẫu nhiênreference quantity settập lượng tham chiếu chuẩnrefrigerant quantitysố lượng môi chất lạnhrefrigerant quantity meterbộ đo lượng môi chất lạnhrequired air quantitylượng không khí yêu cầurequired air quantitylượng khí yêu cầuscalar quantitylượng vô hướngscalar quantityđại lượng vô hướngsinusoidal quantityđại lượng hình sinsinusoidal quantityđại lượng sinsmall quantitylượng nhỏstate quantityđại lượng trạng tháisubscript quantityđại lượng chỉ sốthreshold quantitylượng ngưỡngthreshold quantitylượng giới hạntransit sewage quantitylượng nước thải chuyển tiếpunit quantityđơn vị đo lườngvariable quantityđại lượng biến thiênvector quantitylượng vectơvolume considerable quantitythư lượng giá trị số lượngcertificate of weight/quantitygiấy chứng nhận trọng lượng/số lượngdefinite quantitysố lượng xác địnhfundamental quantitysố lượng chínhice quantitysố lượng đáice quantitysố lượng (nước) đáquantity determinationsự phân định số lượngquantity settập số lượngrandom quantitysố lượng ngẫu nhiênrefrigerant quantitysố lượng môi chất lạnh

Kinh tế

đại lượngcontinuous random quantityđại lượng ngẫu nhiên liên tục định lượng hàng loạtquantity productionsản xuất hàng loạt số lượngconsumption quantity indexchỉ số lượng tiêu dùngcumulative quantity discountchiết khấu số lượng dồn lạidistribution on quantityphân phối theo số lượngeconomic order quantitysố lượng tái cấpeconomic production quantitysố lượng sản xuất tối ưuequilibrium quantitysố lượng cân bằngestimated quantitysố lượng ước tínhex ante quantitysố lượng dự kiếnexact quantitysố lượng chính xácincommensurable quantitysố lượng không thể đo lường đượcintake quantitysố lượng (hàng) đã bốcintake quantitysố lượng được bốc xếplanded quantitysố lượng dỡ lên bờlanded quantity termsđiều kiện số lượng dỡ lên bờlaspeyres quantity indexchỉ số lượng laspeyresmake up the required quantitybổ túc số lượng đòi hỏimake up the required quantity (to…)bổ túc số lượng đòi hỏimanufacturer”s certificate of quantitygiấy chứng số lượng của người sản xuấtmaximum quantity acceptablesố lượng (hàng giao) tối đa có thể nhậnminimum order quantitysố lượng đặt hàng tối thiểuminimum quantitysố lượng ít nhấtminimum quantity acceptablesố lượng (hàng giao) tối đa có thể nhậnminimum quantity of inventorysố lượng tồn kho thấp nhấtminimum quantity per ordersố lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàngnew quantity theory of moneythuyết số lượng tiền tệ mớinon-cumulative quantity discountchiết khấu số lượng không tích lũyoptimum order quantitysố lượng đặt hàng tối ưuorder quantitysố lượng đặt hàngoutturn quantitysố lượng hàng đếnPaasche quantity indexChỉ số lượng Paaschequality and quantity assuredchất lượng và số lượng đảm bảoquality and quantity unknownchất lượng và số lượng không rõquantity buyingsự mua số lượng lớnquantity buyingsự mua với số lượng lớnquantity claimđòi bồi thường về số lượngquantity contracthợp đồng số lượng (chưa định giá)quantity contracthợp đồng về số lượng (chưa định giá)quantity declaredsố lượng đã khaiquantity determinationxác định số lượngquantity differencechênh lệch số lượngquantity discountbớt giá số lượngquantity discountchiết khấu mua bán số lượng lớnquantity discountgiảm giá số lượngquantity discountgiảm giá theo số lượngquantity discrepancysự bất đồng nhau về số lượngquantity equation of exchangephương trình số lượng giao hoánquantity equation of exchangephương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)quantity indexchỉ số số lượngquantity of bank depositsố lượng tiền gửi ngân hàngquantity of employmentsố lượng công ăn việc làmquantity permitted (the…)số lượng được cho phép (về thuốc lá)quantity productionsản xuất số lượng lớnquantity purchasedsố lượng thu muaquantity receivedsố lượng nhận đượcquantity requestedsố lượng yêu cầuquantity suppliedsố lượng cung cấpquantity suppliedsố lượng được cung cấpquantity surveyingsự khảo sát số lượngquantity theory of moneythuyết số lượng tiền tệquantity tradedsố lượng thương mạiquantity tradedsố lượng thương mại (số sản phẩm được mua hoặc bán)quantity variancechênh lệch số lượngquantity variancesai biệt số lượngshopped quantity termsđiều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩnsophisticated quantity theory of moneythuyết số lượng tiền tệ tinh vistandard quantitysố lượng tiêu chuẩnstandard-run quantitysố lượng loạt tiêu chuẩnstipulated quantitysố lượng quy địnhterms of quantityđiều kiện số lượngtrade quantity statisticsthống kê số lượng buôn bánvariable quantitysố lượng khả biến số lượng lớnquantity buyingsự mua số lượng lớnquantity buyingsự mua với số lượng lớnquantity discountchiết khấu mua bán số lượng lớnquantity productionsản xuất số lượng lớn số nhiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounabundance , aggregate , allotment , amplitude , batch , body , budget , bulk , capacity , deal , expanse , extent , figure , greatness , length , load , lot , magnitude , mass , measure , multitude , part , pile , portion , profusion , quota , size , sum , total , variety , volume , amount , corpus , quantum , allowance , atom , bit , bunch , bushel , degree , dosage , dose , dram , drop , grain , handful , iota , morsel , number , proportion , proportions , quanta , shred , slew , smidgen , some , speck , ton , unit , weight

Chuyên mục: Hỏi Đáp