FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Và 4 bản dịch khác. Thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọn

Bạn đang xem: Quảng trường tiếng anh là gì

Ngay khi Ngay khi quay xong cảnh này, chúng tôi đã đến rạp xiếc ở công viên quảng trường Madison.
Brother said he” s going to the castle… to commit hara- kiri OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

Sự cầu Sự cầu kỳ và hấp dẫn đó đem lại vẻ ngoài hào nhoáng cho cả quảng trường .

Cô ấy chưa từng xem quả bóng rơi tại Quảng trường Thời Đại vào đêm giao thừa.

Omonoia, Quảng trường Omonoia, (tiếng Hy Lạp: Πλατεία Ομονοίας) là quảng trường cổ nhất ở Athens.
28 tháng 28 tháng 9, 1586: Domenico Fontana phục dựng thành công Tháp Vatican, ngày nay đặt tại Quảng trường Thánh Phêrô.
General disorders and administration site conditions very common: pain, redness, fatigue common: swelling, fever WikiMatrix WikiMatrix
Cả hai tuyến đường này cùng gặp nhau tại trung tâm thành phố, ở quảng trường Bismarckplatz.

Ông học được cách sử dụng một quảng trường , quan cai trị và công cụ khác.
To explore these greatest places is to recognize our common bond that we share a miraculous home the most diverse planet in the solar system perhaps the most diverse in the universe OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
+ 5 Các quảng trường của thành sẽ đầy trẻ con nô đùa, cả trai lẫn gái’”.
For issues which are relevant for the EFTA State concerned, the Community shall ensure the participation as observers of experts from the EFTA State concerned in the Customs Code Committee set up by Article #a of Council Regulation (EEC) No #/# of # October # establishing the Community Customs Code jw2019 jw2019

Nghĩ về cơn thịnh nộ tập thể trên quảng trường Tahrir, đã lật đổ một nhà độc tài.

Xem thêm: .net Là Gì – Khác Nhau Giữa

Cấu trúc này cũng có các cửa đối diện với cả dòng sông và Quảng trường chính.

If the government investigation clears an anonymously accused individual, the report does not require that the name of the accuser be made public, creating an environment of suspicion and hostility between neighbours OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3

You can report any issues to your superiorsJust don” t make trouble here OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Quảng trường Clichy là một trong những điểm hiếm hoi của Paris nằm giao giữa 4 quận: 8, 9, 17 và 18. quận: 8, 9, 17 và 18.

Các nhóm ủng hộ ” điện Kremlin ” chiếm bốn quảng trường ở trung tâm Máx-cơ-va .

Tìm 404 câu trong 15 mili giây. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra.

Tác giả

en.wiktionary.org, FVDP-English-Vietnamese-Dictionary, Guest, omegawiki, Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data, EVBNews, en.wiktionary2016, enwiki-01-2017-defs, wikidata, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, GlosbeMT_RnD, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k

quãng thời gian Quảng Trạch Quảng Trị Quang trị liệu quãng trống quảng trường Quảng trường Quảng trường Ba Đình Quảng trường Denfert-Rochereau quảng trường Đỏ Quảng trường Đỏ Quảng trường Naghsh-i Jahan Quảng trường San Marco Quảng trường Stanislas Quảng trường Thánh Phêrô

Xem thêm: Dorime Là Gì – What Does Dorime Mean

Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Trợ giúp Giới thiệu về GlosbeChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ giúp Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệ

Chuyên mục: Hỏi Đáp