English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

qualify

*

qualifyđộng từ (to qualify somebody) (to qualify for / as something) (làm cho ai) có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn/điều kiện He won”t qualify until next year Anh ta không đủ điều kiện cho đến sang năm I am sure your class qualifies for this contest Tôi bảo đảm lớp anh đủ tư cách tham dự kỳ thi này qualifying examination kỳ thi sát hạch; kỳ thi tuyển lựa The refresher course qualifies her to be/as a chief accountant Lớp bồi dưỡng giúp cô ta có đủ tư cách làm kế toán trưởng After two years here, you”ll qualify for the ownership of this apartment Sau hai năm ở đây, anh sẽ đủ tư cách làm chủ căn hộ này People under 18 don”t qualify to vote Người dưới 18 tuổi chưa được quyền đi bầu This invitation qualifies you to attend the next seminar Giấy mời này giúp anh có quyền dự cuộc hội thảo sắp tới phát biểu; nói rõ You must qualify your proposal in the presence of the director Anh phải nói rõ đề nghị của anh khi có mặt ông tổng giám đốc (ngữ pháp) mô tả một cách riêng biệt; hạn định; bổ nghĩa In “the happy birthday”, “happy” is an adjective qualifying “birthday” Trong “happy birthday”, “happy” là tính từ bổ nghĩa cho “birthday” xác định, định tính

*

/”kwɔlifai/ ngoại động từ cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất to qualify someone á an ace cho ai là cừ, cho ai là cô địch làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì…) to be qualificed for a post có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ qualifying examination kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt to qualify a statement tuyên bố dè dặt pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) (ngôn ngữ học) hạn định nội động từ ( for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì…)

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}